bối rối {adjective} ; awkward · (also: ngượng nghịu, ngại ngùng, lúng túng, vụng về, hậu đậu) ; baffled ; bewildered · (also: luống cuồng, ngơ ngáo, sớn sác, hoang ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
baffled. adjective. en thoroughly confused, puzzled. Cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên. · embarrassed. adjective. Nói xong , cậu bé ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bối rối có nghĩa là: baffled, embarrassed, abashed (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 30). Có ít nhất câu mẫu 1.224 có bối rối .
Xem chi tiết »
This isn't just a disconcerting feeling; it can be deadly.
Xem chi tiết »
Once I accepted that instead of feeling confused I felt as though I had let go of a lot of attachments.
Xem chi tiết »
nếu là tối mà nhiệt độ biến mất không có gì phải bối rối cả. If this is about the night the heat went out, there's nothing to be embarrassed about. 38. Việc ông ...
Xem chi tiết »
Bối Rối Tiếng Anh Là Gì. 05/10/2021. bối rối* adj và verb- (To be) embarrassed, (khổng lồ be) puzzled=vẻ mặt bối rối+to look puzzled=rơi vào cảnh tình rứa ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; confusing. bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ; loạn ; lẫn lộn ; lộn xộn lắm ; ...
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · 1. Have/get/feel butterflies in your stomach. Theo nghĩa đen, "have butterflies in your stomach" nghĩa là có nhiều con bướm trong dạ dày. · 2.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "bối rối" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
từ-điển.com; bối rối là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt; Những cặp từ tiếng Anh dễ gây bối rối - VnExpress; gây bối rối bằng Tiếng Anh - ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Check 'bối rối' translations into English. Look through examples of bối rối translation in sentences, ... Cảm thấy bối rối là hoàn toàn bình ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều từ tiếng Anh chỉ sự bối rối. Trên đây là 10 cụm từ diễn tả cảm xúc bằng tiếng Anh mà bạn cần ghi nhớ để có thể nâng tầm cuộc giao tiếp và cải ...
Xem chi tiết »
I'm petrified of rats. Diễn tả sự bối rối. 12. to puzzle over: băn khoăn.
Xem chi tiết »
tt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối o Trong lòng cứ bối rối.
Xem chi tiết »
Tóm tắt nội dung: Bài viết về Ý nghĩa của discomfiture trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary discomfiture ý nghĩa, định nghĩa, discomfiture là gì: 1. an ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bối Rối Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu