BỐI RỐI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bối-rối
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh bối rối có nghĩa là: baffled, embarrassed, abashed (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 30). Có ít nhất câu mẫu 1.224 có bối rối .
Xem chi tiết »
translations bối rối · baffled. adjective. en thoroughly confused, puzzled. Cảnh sát bối rối bởi những vụ mất tích và án mạng đang tăng lên. · embarrassed.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "BỐI RỐI" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BỐI RỐI" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Once I accepted that instead of feeling confused I felt as though I had let go of a lot of attachments.
Xem chi tiết »
24 thg 3, 2021 · Cụm từ tiếng Anh mô tả sự bối rối · 1. Have/get/feel butterflies in your stomach · 2. Afraid of your own shadow · 3. Petrified of · 4. Feel out of ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; confusing. bối rối trong cuộc đời ; bối rối ; cảm thấy bối rối ; gây nhầm lẫn ; khó hiểu ; khó đoán biết ; loạn ; lẫn lộn ; lộn xộn lắm ; ...
Xem chi tiết »
Would it help to confuse it if we run away more? 20. Tôi biết anh vẫn bối rối về việc bị bắt cóc của anh. I know you're probably still a little confused from ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bối rối trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bối rối * adj & verb - (To be) embarrassed, (to be) puzzled =vẻ mặt bối rối+to look puzzled =lâm vào tình ...
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2021 · bối rối* adj & verb- (To be) embarrassed, (to be) puzzled=vẻ mặt bối rối+to look puzzled=lâm vào tình thế bối rối+to land in an embarrassing ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của discomfiture trong tiếng Anh. discomfiture. noun [ U ] ... trong tiếng Tây Ban Nha. desconcierto, turbación… ... trong tiếng Việt. sự bối rối…
Xem chi tiết »
Hãy cùng QTS – English tìm hiểu thêm 10 cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc giúp bạn tự tin giao tiếp cũng như ... Có rất nhiều từ tiếng Anh chỉ sự bối rối.
Xem chi tiết »
1. → bối rối, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe · 2. Glosbe - bối rối in English - Vietnamese-English Dictionary · 3. Cụm từ tiếng Anh mô tả sự ...
Xem chi tiết »
Người với thời á? Boiboi2310; 15/08/2022 10:32:44; ủa hình như sai vần ở cầu 3 độ rày em mất ngủ nhiều quá nên đơ đơ.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "bối rối" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn làm tôi bối rối" into English. Human translations with examples: m confused too, i was confused, you make me dream, ...
Xem chi tiết »
Tôi thuận lợi là nói được tiếng Anh, Nga, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ảrập, Ucraina và tất nhiên tiếng Iran. Sau đó tôi đã có thể theo học đại học từ xa, hình thức ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bối Rối Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bối rối tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu