backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. lặn · diving board. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa · 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch · 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm · 4. Crawl /krɔːl/: Bơi sải · 5.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ...
Xem chi tiết »
Bơi trườn sấp (tiếng Anh: Front crawl, là kiểu bơi tự do - Freestyle stroke - phổ biến nhất tiếng Việt còn gọi là bơi sải): là kiểu bơi dùng chuyển động của ...
Xem chi tiết »
Bơi trườn sấp (tiếng Anh: Front crawl, là kiểu bơi tự do - Freestyle stroke - phổ biến nhất tiếng Việt còn gọi là bơi sải): là kiểu bơi dùng chuyển động của ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2021 · Sau dạy các bạn bơi ếch, cũng chẳng biết là gì. Dịch bừa ra thành "frog style".Rồi dạy bơi sải, cái này mình nhớ xem Olympic, gọi là "freestyle" ...
Xem chi tiết »
bơi sải trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · vietnamese trudgen stroke; crawl (stroke); swim the crawl ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Vietnamese trudgen ...
Xem chi tiết »
Check 'bơi sải' translations into English. Look through examples of bơi sải translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÔN BƠI LỘI - backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa - breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch - crawl /krɔːl/: bơi sải
Xem chi tiết »
The breaststroke along with the stroke, butterfly, and backstroke are the basic strokes of swimming. Bơi ếch cùng với bơi sải, bơi bướm, bơi ngửa là những kiểu ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2016 · Hồi đó mình cứ nói bừa là "face-up swimming". Sau dạy các bạn bơi ếch, cũng chẳng biết là gì. Dịch bừa ra thành "frog style". Rồi dạy bơi sải, ...
Xem chi tiết »
Question 2: "Bơi sải" trong Tiếng Anh là gì? A. crawl. B. lido; C. diving; D. backstroke. Question 3: "backstroke" và "breaststroke ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Kiểu bơi lội ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. Kiểu tập bơi ếch · crawl. /krɔːl/. Bơi lội sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. Lặn · diving board. / ...
Xem chi tiết »
kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: bơi tự do · Gala /ˈɡeɪlə/: hội bơi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (19.002) Goggles: kính bơi, kính bảo hộ. Freestyle stroke: bơi sải. Backstroke: bơi ngửa. Breast stroke: bơi ếch. Butterfly stroke, Fly ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2021 · "Vốn tiếng Anh nghèo nàn khi vừa sang Mỹ khiến mình gặp trở ngại vất vả ở bể bơi, từng dùng từ 'dog style' thay vì 'dog paddle' để diễn tả ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bơi Sải Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi sải tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu