Danh sách các kiểu bơi – Wikipedia tiếng Việt vi.wikipedia.org › wiki › Danh_sách_các_kiểu_bơi
Xem chi tiết »
backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. lặn · diving board. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa · 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch · 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm · 4. Crawl /krɔːl/: Bơi sải · 5.
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ...
Xem chi tiết »
Breaststroke is a slow swimming style and is loved by many people because its movements are quite easy to do and can rest comfortably while swimming. Bơi ếch là ...
Xem chi tiết »
Em thích bơi ếch, bơi sải, bơi bướm hay bơi ngửa? Do you like to swim breaststroke, front crawl, butterfly or backstroke? ... Chúng tôi muốn anh lên đó trong 2 ...
Xem chi tiết »
Bơi ếch (tiếng Anh: Breaststroke): kiểu bơi chậm nhất trong 4 kiểu bơi thể thao, là kiểu bơi có hình thức giống loài ếch bơi dưới nước. Bơi chó: là kiểu bơi úp ...
Xem chi tiết »
bơi sải trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · vietnamese trudgen stroke; crawl (stroke); swim the crawl ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Vietnamese trudgen ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2016 · Sau dạy các bạn bơi ếch, cũng chẳng biết là gì. Dịch bừa ra thành "frog style". Rồi dạy bơi sải, cái này mình nhớ xem Olympic, gọi là "freestyle ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÔN BƠI LỘI - backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa - breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch - crawl /krɔːl/: bơi sải
Xem chi tiết »
26 thg 2, 2022 · Tóm tắt: Từ vựng và câu giao tiếp tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch• crawl ...
Xem chi tiết »
27 thg 12, 2021 · Bơi lội sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. Lặn · diving board. /ˈdaɪvɪŋ ... 2. Tập bơi ếch bởi Tiếng Anh - Glosbe. Tác giả: vi ...
Xem chi tiết »
Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch. Crawl /krɔːl/: Bơi sải. Diving /ˈdaɪvɪŋ/: Lặn.
Xem chi tiết »
A. backstroke; B. doggy paddle; C. diving board. D. breaststroke. Question 2: "Bơi sải" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (19.002) Goggles: kính bơi, kính bảo hộ. Freestyle stroke: bơi sải. Backstroke: bơi ngửa. Breast stroke: bơi ếch. Butterfly stroke, Fly ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2021 · "Vốn tiếng Anh nghèo nàn khi vừa sang Mỹ khiến mình gặp trở ngại vất vả ở bể bơi, từng dùng từ 'dog style' thay vì 'dog paddle' để diễn tả ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: tự vựng với câu tiếp xúc tiếng Anh về bơi lội• backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa• breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch• crawl /krɔːl/: bơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bơi Sải Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi sải tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu