Bồi thường hợp đồng đó là: contract indemnity. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
1 thg 9, 2021 · Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) hợp đồng kinh tế là chế tài tài sản dùng để bù đắp những thiệt hại thực tế về ... Bồi thường thiệt hại (tiếng anh... · Nguyên tắc theo quy định...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bồi thường hợp đồng' trong tiếng Anh. bồi thường hợp đồng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (6) 25 thg 5, 2022 · Bồi thường thiệt hại tiếng Anh là Compensation (danh từ). Compensation is the total cash and non-cash payments that you give to an employee in ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 8 thg 8, 2022 · Bồi thường thiệt hại trong hợp đồng tiếng Anh tạm dịch là “Compensation for damages in contracts”. Xem thêm: Phân tích nguyên tắc tổ chức và ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) This is a measure to compensate for the damage caused by the violation. Vi phạm hợp đồng, – Breach ...
Xem chi tiết »
Khi chuyển thuật ngữ "trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng" sang tiếng Anh, ngoài việc sử dụng thuật "tortious liability" ta có thể sử dụng...
Xem chi tiết »
3. Một số thuật ngữ tiếng anh liên quan đến bồi thường thiệt hại · Liability for compensation: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại · Damages: Tiền bồi thường thiệt ...
Xem chi tiết »
26 thg 8, 2019 · Bồi thường thiệt hại - danh từ, trong tiếng Anh được dùng bởi cụm từ Liability for compensation. ... Bồi thường thiệt hại hợp đồng kinh tế là chế ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh tiền bồi thường có nghĩa là: compensation, forfeit, indemnification (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 171 có tiền ...
Xem chi tiết »
Bị đơn là cư dân ở quận/hạt nêu trên. Tôi giữ quyền lợi bảo đảm đối với tài sản cá nhân được miêu tả ở hợp đồng bảo đảm đính kèm.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2016 · “Contract” và “Agreement” đều có nghĩa là hợp đồng nhưng tùy ... To award damages: phán quyết được nhận bồi thường hợp đồng( của tòa án).
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng ... hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated) ... bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2021 · Assurance: bảo hành, sự đảm bảo; Authorize/ empower: ủy quyền; Arbitration (n), Arbitrate (v) : Giải quyết tranh chấp. Tiền bồi thường - tiền ...
Xem chi tiết »
Cam kết là chủ sở hữu hợp pháp của công nghệ chuyển giao và việc chuyển giao ... Bên nào vi phạm hợp đồng phải chịu phạt hợp đồng và bồi thường cho bên kia ...
Xem chi tiết »
“Hợp đồng gốc” được hiểu là Hợp đồng mua bán các khoản phải thu được tạo lập ... hợp đồng đó sẽ không làm ảnh hưởng gì tới bất kỳ hoặc toàn bộ các quyền và ...
Xem chi tiết »
Cancel the contract and demand compensation for damage.
Xem chi tiết »
"Hợp đồng" có nghĩa là thỏa thuận giữa NSK và Nhà cung cấp để bán và mua bất ... 4.7.4 yêu cầu bồi thường thiệt hại cho bất kỳ chi phí bổ sung, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bồi Thường Hợp đồng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồi thường hợp đồng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu