Tra từ 'bơi thuyền' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bơi thuyền. (thể thao) to go rowing. vô địch thế giới môn bơi thuyền the world rowing champion. vận động viên bơi thuyền rower ...
Xem chi tiết »
Trên đây là phiên âm của Rowing theo Anh Anh và Anh Mỹ. Sự khác biệt của Anh Anh và Anh Mỹ là ở âm /əʊ/ và âm /oʊ/. Rowing là từ có trọng âm thứ nhất nên ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh người bơi thuyền có nghĩa là: oarer, oarsman (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 14 có người bơi thuyền .
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của chèo thuyền , bao gồm: row, pull . Các câu mẫu có chèo thuyền chứa ít nhất ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơi thuyền trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bơi thuyền [bơi thuyền] - (thể thao) to go rowing.
Xem chi tiết »
I couldn't sail a boat to save my life.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chèo thuyền kayak trong một câu và bản dịch của họ ; Ghé thăm hang động Ánh sáng và Nước tối nơi bạn có thể chèo thuyền kayak hoặc chèo thuyền ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bơi thuyền' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · Một tay chèo thuyền đơn độc không thể thắng trong cuộc đua thuyền giữa trường Oxford và Cambridge. One oarsman on his own cannot win the Oxford ...
Xem chi tiết »
Thuyền chèo - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "chèo (thuyền)" tiếng anh nói thế nào? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2011 · Có rất nhiều thứ giải trí trên du thuyền - quần vợt, bơi, khiêu vũ, ... Nếu anh đi trễ thêm một lần nữa trong tuần này, tôi cảnh cáo, anh sẽ ...
Xem chi tiết »
bè, mảng cao su (có thể bơm hơi). oarlock. /ˈɔː.lɒk/. cọc chèo. oar. /ɔːʳ/. mái chèo. rowboat. /rəʊbəʊt/. thuyền có mái chèo. Luyện tập từ vựng.
Xem chi tiết »
bơi thuyền voguer; (thể dục thể thao) pratiquer le rowing. Bơi_thuyền trên hồ +voguer sur le lac môn bơi_thuyền +(thể dục thể thao) rowing.
Xem chi tiết »
'row' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bơi Thuyền Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi thuyền trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu