Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Bơi là môn thể thao hữu ích, được nhiều người ưa thích. Một số từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dưới nước.
Xem chi tiết »
Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bơi lội. Oyogu (泳ぐ): Bơi lội. Suiei (水泳): Bơi lội (danh từ) ...
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ bơi: Trong tiếng Nhật bơi có nghĩa là : 泳ぐ . Cách đọc : およぐ. Romaji : oyogu. Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :.
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Bơi là sự vận động trong nước, thường không có sự trợ giúp nhân tạo. Đây là hoạt động diễn ra khi tắm, làm mát, ...
Xem chi tiết »
v - およぐ - 「泳ぐ」 - すいえいする - 「水泳する」. Ví dụ cách sử dụng từ "bơi" trong tiếng Nhật. - Cậu có biết bơi không ?:泳ぐことができますか。
Xem chi tiết »
bơi/ trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bơi/ (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ gửi đồ, hạ xuống, bơi tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển việt nhật.
Xem chi tiết »
泳ぐ: Bơi lội;水泳: Bơi lội;アクアティック: Thể thao dưới nước;プール: Hồ bơi;水泳メガネ: Kính bơi;水着: Đồ bơi;水深: Độ sâu của nước;平泳ぎ: Bơi ếch; ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · Suiei (水泳): Bơi lội (danh từ). Akuatikku (アクアティック): Thể thao dưới nước. bơi tiếng Nhật là gì, sgv. Puuru (プール): Hồ bơi. Suieimegane ...
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · クロール (kurouru): Bơi sải. ブレスト (buresuto): Bơi ếch. いぬおよぐ (inu oyogi): Bơi chó.
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Nước, Hồ bơi, Nhân viên cứu hộ, Phao ôm, Có nhân viên cứu hộ không?, Nước có lạnh không?, Bộ áo tắm, ...
Xem chi tiết »
1, Bạn có muốn đi bơi tại hồ bơi không, プールに泳(およ)ぎにい行きませんか? ... 8, Bơi là tốt cho sức khỏe, 水泳(すいえい)は健康(けんこう)にいいです。
Xem chi tiết »
海水帽 :mũ bơi .. Xem thêm các ví dụ về mũ bơi trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Từ suiei trong Tiếng Nhật có các nghĩa là bơi, bơi lội, sự bơi, ướt đẫm, đẫm nước. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé. Nghe phát âm.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG VỀ HỒ BƠI! Bạn nào đang luyện thi JLPT thì tham gia nhóm để cùng nhau ôn tập nha. Link nhóm luyện thi JLPT =>...
Xem chi tiết »
貝(かい)là con sò, loài sò nói chung. ... Chữ bối có nghĩa là vỏ sò, con sò. ... ホッキ貝-mình không biết gọi là gì, thấy giống con trai của VN, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bơi Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu