Glosbe - bôi trơn in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'bôi trơn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'chất bôi trơn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'chất bôi trơn' translations into English. Look through examples of chất bôi trơn translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BÔI TRƠN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BÔI TRƠN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "GIÚP BÔI TRƠN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "GIÚP BÔI TRƠN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bôi trơn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bôi trơn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chất bôi trơn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bôi trơn" into English. Human translations with examples: oil, erase, smooth, grease, smoothed, and clean, smoothness, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). bôi trơn. Jump to user comments. verb. To lubricate.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bôi trơn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bôi trơn" trong tiếng Anh. trơn tính từ. English.
Xem chi tiết »
Learn chất bôi trơn in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover chất bôi trơn meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
bôi trơn = verb To lubricate động từ. To lubricate. ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary). bôi trơn verb. To lubricate. [bôi trơn]. động từ.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · The flows which the oil companies call lubricated are wavy core flows, not perfect core-annular flows. From the Cambridge English Corpus. This ...
Xem chi tiết »
Chất bôi trơn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
관련어휘. Source : Vietnamese-English Dictionary ... Mỡ bò ( bôi trơn chi tiết máy ) ... đóng vai trò là dầu bôi trơn, có chức năng của dầu bôi trơn.
Xem chi tiết »
lubricant translate to Vietnamese meanings: dầu bôi trơn. In other words, dầu bôi trơn in Vietnamese is lubricant in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bôi Trơn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bôi trơn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu