bơi bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Begun in the mid-1960s, it led initially to the opening of the swimming pool and gymnasium and then to a period of rapid expansion.
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Bơi trong tiếng anh là gì? · Đáp án: Swim · Phát âm: · Định nghĩa: · Ví dụ: · Có thể bạn quan tâm:.
Xem chi tiết »
Đi bơi tiếng Anh là go swimming, phiên âm /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/, là môn thể thao dưới nước vừa hữu ích cho sức khỏe vừa có tính giải trí. Người bơi có thể vận động trên ...
Xem chi tiết »
bơi qua hồ/sông to swim across a lake/river. to row; to paddle. bơi xuồng đi câu to row one's canoe and go fishing. to struggle. bơi trong công tác to ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2021 · backstroke /ˈbækstrəʊk/: kiểu bơi ngửa ; breaststroke /ˈbreststrəʊk/: kiểu bơi ếch ; crawl /krɔːl/: bơi sải ; diving /ˈdaɪvɪŋ/: lặn ; diving board / ...
Xem chi tiết »
ĐI BƠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; to take a swim · đi bơi ; will swim · sẽ bơiđi bơisẽ tắm ; went fishing · go fishđi câu cá.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đang bơi trong một câu và bản dịch của họ ; Màu sắc cá ngừ đáng sợ đang bơi dưới nước biển. ; Color the scary looking tuna fish which is swimming ...
Xem chi tiết »
Bơi Tiếng Anh Là Gì - Bơi trong tiếng anh là gì? Đáp án: Swim Phát âm: UK /swɪm/ – US /swɪm/ Định nghĩa: to move through water by moving the body or parts ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2019 · Nếu muốn tìm hiểu đồ bơi trong tiếng Anh là gì, không thể không nhắc đến Bikini. Bikini là áo tắm 2 mảnh, có phần quần và phần áo rời nhau.
Xem chi tiết »
backstroke. /ˈbækstrəʊk/. kiểu bơi ngửa · breaststroke. /ˈbreststrəʊk/. kiểu bơi ếch · crawl. /krɔːl/. bơi sải · diving. /ˈdaɪvɪŋ/. lặn · diving board. /ˈdaɪvɪŋ ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Kính bơi trong tiếng Anh và một số từ ngữ liên quan ... Swimsuit /swɪm.sju:t/: Quần áo bơi. Swimming cap /swɪm kæp/: Mũ bơi. ... Swim fins /swɪm fin ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi · Crawl /krɔːl/: bơi sải · Dog-paddle: bơi chó · Freestyle /ˈfriː.staɪl/: ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2016 · Mình dạy bạn Emmanuel và người yêu bơi ngửa đầu tiên, nhưng không biết bơi ngửa là gì! Hồi đó mình cứ nói bừa là "face-up swimming". Sau dạy các ...
Xem chi tiết »
Kính bơi tiếng Anh là goggles, phiên âm là ˈɡɒɡlz. Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bơi lội. Swimsuit /swɪm.sju:t/: Quần áo bơi.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Kính bơi tiếng Anh là goggles, phiên âm là ˈɡɒɡlz. ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bơi lội. Swimsuit /swɪm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơi lội trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bơi lội - To swim, swimming (nói khái quát) =giỏi về bơi lội+to be good at swimming.
Xem chi tiết »
35 từ vựng tiếng Anh về môn bơi lội · 1. Backstroke /ˈbækstrəʊk/: Kiểu bơi ngửa · 2. Breaststroke /ˈbreststrəʊk/: Kiểu bơi ếch · 3. Butterfly stroke: Kiểu bơi bướm
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bơi Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơi trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu