BỞI VÌ AI CŨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỞI VÌ AI CŨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbởi vì ai cũngbecause everyonevì mọi ngườivì ai cũngvì mỗi người đềuvì tất cảbởi tất cả đềubởi vì aibởi vì mọibecause everybodyvì mọi ngườivì mọi người đềuvì ai cũngbởi vì tất cả mọi

Ví dụ về việc sử dụng Bởi vì ai cũng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi vì ai cũng bị chê.Because everybody gets stuck.Thì khổ lắm, bởi vì ai cũng muốn.That's sad because everybody wants it.Bởi vì ai cũng là bạn!Because everyone is my friend!Đó là điều hoàntoàn có thể hiểu được bởi vì ai cũng muốn chiến thắng.I guess that's easy to say because everyone wants to win everything.Bởi vì ai cũng cần chúng.Because everyone needs them.Việc nhận sự giúp đỡ là rất khó bởi vì ai cũng có lòng tự trọng của riêng mình.But help is hard to get, since everyone has their own troubles.Bởi vì ai cũng đều người.Because everyone is someone.Bộ anh ấy đã mất hết đạo sức bởi vì ai cũng đồng ý với mọi điều anh ấy nói rồi sao!?Did he completely lose his morals because everyone agrees with everything he says!?Bởi vì ai cũng dùng chúng cả.Because everyone uses them.Hãy là chính mình,đừng nghĩ ai đó làm tốt hơn bạn bởi vì ai cũng mắc sai lầm.Be yourself and don't think someone has it better than you because everyone has their faults.Bởi vì ai cũng yêu một ngôi sao.Because after all, everybody loves a star.Giờ, cả trường nhìn như cái lâu đài bởi vì ai cũng chuẩn bị cho buổi khiêu vũ Trung Cổ.Right now, the whole school looks like a castle'cause everyone's getting ready for Medieval Prom.Bởi vì ai cũng muốn có một con to.Because everybody wants to have a big one.Sau đó là tình cảm và sự dịu dàng, bởi vì ai cũng muốn ở bên cạnh một người ấm áp dành tình yêu.Then there is affection and tenderness, because everyone wants to be next to a warm being who gives love.Bởi vì ai cũng bảo chúng ta phải hoàn hảo.Because everyone told us to be perfect.Tôi cố gọi cho gia đình tôi nhưng tất cả các mạng đều nghẽn bởi vì ai cũng đang cố gọi cho gia đình.I try to call my family but all the lines are jammed because everyone is trying to call their family.Xấu hổ bởi vì ai cũng nghĩ mình là kẻ thất bại”.Be ashamed because everyone thinks I'm a failure.”.Đối với một hikikomori, mùa xuân cũng đau đớn, bởi vì ai cũng vui vẻ, thật đáng ghen tị biết bao.To a hikikomori, spring is also painful because everyone is in a good mood and therefore enviable.Bởi vì ai cũng biết đấy ko phải là ng giỏi nhất, hay nhất.Because as we all know, it's the best or nothing.Nó giúp cho tất cả các thành viên cảm thấy được thúc đẩy bởi vì ai cũng có cơ hội để được góp mặt trong đội 1.”.It makes sure that all the players are motivated because everyone sees the chance to be in the first XI.”.Đó là bởi vì ai cũng muốn có cái để hy vọng thôi….I think it's because everyone wants to have something to look forward to.Ngay cả khi bạn không cảm thấy mình giỏi giangthì bạn vẫn phải giả vờ như thế, bởi vì ai cũng kỳ vọng bạn như vậy.Even if you didn't feel like an overachiever,you still had to fake it because everyone expected you to be one.Vào lúc ấy đó là một việc ngoại lệ, bởi vì ai cũng nghĩ," Ông ấy như bù nhìn khi so sánh với những nhân vật này".It was an unprecedented act at the time because everybody thought,"He will look like a figurehead compared to these people.".Về mặt luân lí thì tôi có ý muốn đề cập mấy vấnđề này, nhưng tôi cũng cảm giác chúng sẽ làm cho cuốn sách có chút rẻ tiền hơn, bởi vì ai cũng làm như vậy.I had a moral inclination to address these issues,but I also felt that they made the book a little cheaper, because everyone was doing that.Điều này thực sự quan trọng, bởi vì ai cũng hiểu rằng có một giới hạn nào đó về số người tồn tại trên hành tinh này.This is indeed important, because everyone understands that there is some sort of limit on how many people we can be on this planet.Chưa cần tìm kiếm thì ai cũng định hình được nộithất bếp là thị trường ngách tiềm năng( Bởi vì ai cũng cần), và có rất nhiều sản phẩm ở thị trường này.No need to search, everyone can shape the kitchenfurniture is a potential niche market because everyone needs it and there are many products in this market.Đức Thánh Cha nói, người Công giáo cần phải xưng tội, bởi vì ai cũng cần được tha thứ tội lỗi, tha thứ những cách“ chúng ta suy nghĩ và hành động trái với Phúc Âm”.Catholics should go to Confession, the Pope said, because everyone needs forgiveness for their sins, for the ways"we think and act contrary to the Gospel".Tôi tự đóng giả làm một bức tượng sống có tên là 8- Foot Bride( Cô Dâu2.44 mét), và tôi thích nói với mọi người rằng tôi làm điều này để kiếm sống, bởi vì ai cũng luôn luôn muốn biết, những kẻ gàn dở này là ai trong cuộc sống thực?(Laughter) I was a self-employed living statue called the Eight-Foot Bride,and I love telling people I did this for a job, because everybody always wants to know, who are these freaks in real life?Không biết bao nhiêu lần tôi đã nghe cánh mày râu nói rằng:“ Chúng tôi không cưới, vì thế việc này chẳng thành vấn đề” hay“ Tôi cưới chỉ vì cô ta lúc nào cũng lải nhảivề chuyện đó”, hoặc“ Tôi chỉ cầu hôn bởi vì ai cũng mong đợi tôi làm thế”.I can't tell you how many times i have heard a man say,"Well, we're not married so it doesn't really matter,"Or"I just married her because shewouldn't shut up about it,"Or"I only proposed because everyone expected me to.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0379

Từng chữ dịch

bởigiới từbecausesincebởiby thebởidanh từcausegiới từbecauseforassincedanh từcauseaiđại từwhooneanyonesomeoneanybodycũngtrạng từalsowelltooeveneither S

Từ đồng nghĩa của Bởi vì ai cũng

vì mọi người bởi vì một vàibơi với cá heo

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bởi vì ai cũng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bởi Vì Ai Tiếng Anh Là Gì