Bởi Vì Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
because, for, since là các bản dịch hàng đầu của "bởi vì" thành Tiếng Anh.
bởi vì conjunction + Thêm bản dịch Thêm bởi vìTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
because
conjunctionby or for the cause that; on this account that; for the reason that
Xe hơi nhỏ rất kinh tế bởi vì nó tiêu thụ ít xăng.
Small cars are very economical because of their low fuel consumption.
en.wiktionary.org -
for
conjunctionEm đã đợi anh bởi vì em luôn muốn anh còn sống.
I waited for you because I wanted so much for you to be alive.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
since
conjunctionTôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
I don't know how to demonstrate it, since it's too obvious!
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- 'cause
- because of
- due to
- in light of
- inasmuch
- whereas
- as
- cause
- in view of
- inasmuch as
- on account of
- owing to
- through
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bởi vì " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bởi vì" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bởi Vì Ghi Bằng Tiếng Anh
-
BỞI VÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Bởi Vì In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Bởi Vì Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỞI VÌ - Translation In English
-
BỞI VÌ CÓ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỞI VÌ TÔI THÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Mệnh đề Chỉ Nguyên Nhân – Paris English Tài Liệu Tiếng Anh
-
Phân Biệt As, Because, Since Và... - Học Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cách Dùng Cấu Trúc Due To Giúp Bạn đạt điểm Cao - Step Up English
-
Mệnh đề Nguyên Nhân Kết Quả: Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể - Thành Tây
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Những Câu Nói Hay Trong Tiếng Anh Về Mục Tiêu Và Phấn đấu
-
For Và Because (bởi Vì) | Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
BECAUSE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge