BỞI VÌ ĐÓ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BỞI VÌ ĐÓ LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bởi vì đó làbecause it'sbecause thatvì đóbởi đóbởi vì điều đóvì đâyvì đấyvì rằngdo đóbởi vìbecause it isbecause it was

Ví dụ về việc sử dụng Bởi vì đó là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi vì đó là một chuyện khác.For that's another thing.Tôi biết bởi vì đó là con trai tôi.”.I know that, because He's my son.”.Bởi vì đó là 1 nguồn độc lập.Therefore it is an independent source.Chúng tôi uống bởi vì đó là mùa xuân".We drink more“because it's Christmas.”.Bởi vì đó là hắn tự đại hậu quả.For it is the consequence of his sin. Mọi người cũng dịch đóbởiđóbởihọđóbởibạnđóbởitôiđóbởichúngtôiđóbởichúngtaVà bắt đầu cố lên, bởi vì đó là thời gian của bạn.And start to try, cause it's your time.Bởi vì đó là lúc tớ đang thực sự cần.Because that time I really need you.Tôi muốn kiên nhẫn bởi vì đó là năm đầu tiên của tôi tại Anh.I have to be patient, since it's just my first year.Bởi vì đó là lý do tại sao tôi đi ra.For that is why I have come forth.".Giá trên có vẻ đắt bởi vì đó là trang web chính phủ”.It is a bit more expensive because those are government websites.đóbởikhiđóbởiđóbởihầuhếtđóbởiBởi vì đó là chính sách của đế quốc.For this is the pattern of the Kingdom.Fast chơi bởi vì đó là niềm vui chơi trò chơi này.Fast play because that the joy playing this game.Bởi vì đó là“ tư tưởng của loài người”.It's because they are“idea people.”.Tôi biết bởi vì đó là những gì tôi đã làm với Tiffany.I know this, because that's what they did with Bodyline.Bởi vì đó là tổng số shit ngựa.That's because of the large numbers of horses.Bởi vì đó là thứ bạn có thể kiểm soát.Because THAT is something you can control.Bởi vì đó là cách mà phần lớn chúng ta sống.Yes, this is the way most of us live.Bởi vì đó là nơi những bông hoa tiếp theo xuất hiện.So THAT'S where flowers come from.Bởi vì đó là cách để khiến ai đó đồng cảm.Cause that's how to make someone feel.Bởi vì đó là những cơ quan thực thi.It is because they are operational agencies.Bởi vì đó là những thứ không liên quan tới thế giới này.This because I was not involved in it.Bởi vì đó là việc chúng ta nên làm mỗi ngày.Because THIS is what we should do, every single day.Bởi vì đó là sinh nhật của Lisa, tôi để cô ấy nói.Since it was Holly's birthday, I let her choose.Bởi vì đó là hình phạt cho cô bé vì biến cố đó…”.And it as your punishment for hit her.”.Bởi vì đó là… nghĩ vụ của những người còn sống.”.Because that's… the duty of those that still live.”.Bởi vì đó là ngày mà em đã nghĩ là em đã mất anh.But that was before I thought I lost you.Bởi vì đó là nguồn gốc của thiệt hại của bạn.That's the reason for the damages from your policy.Bởi vì đó là điều nó muốn nên ta sẽ gọi tên chúng bằng tên riêng.That's why I want and will call things by their name.Bởi vì đó là nơi chứa 70 đến 80% hệ thống miễn dịch.This is because 70 to 80% of your immune system is there.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0744

Xem thêm

đó là bởi vì nóthat's because itthat is because itđó là bởi vì họthat's because theyđó là bởi vì bạnthat's because youthat is because youđó là bởi vì tôiit's because iđó là bởi vì chúng tôithat's because weđó là bởi vì chúng tathat's because weđó là bởi vì khithat's because whenđó là bởi vì cóthat's because there aređó là bởi vì hầu hếtthat's because mostđó là bởi vì nó làthat's because it isđó là bởi vì họ đãit is because they haveit's because they have

Từng chữ dịch

bởigiới từbecausesincebởiby thebởidanh từcauseđóngười xác địnhthatwhichthisđóđại từittheređộng từis bởi vì hàng triệubởi vì sống

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bởi vì đó là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cách Nói Bởi Vì Trong Tiếng Anh