Bói - Wiktionary
See also: Appendix:Variations of "boi"
Lingala
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Bantu *bʊ̀jíkɪ̀.
Pronunciation
[edit]This entry needs pronunciation information. If you are familiar with the IPA then please add some! |
Noun
[edit]bói class 14
- honey Synonym: mafúta ma nzói
Related terms
[edit]- nzói
Macanese
[edit]Etymology
[edit]Borrowed from English boy. Semantically unrelated to Portuguese boy.
Noun
[edit]bói
- waiter Chomâ bói trazê café co lêteAsk the waiter to bring coffee with milk
Usage notes
[edit]- Also used in restaurants as an interjection to attract the attention of a waiter.
See also
[edit]- fóquei
References
[edit]- https://www.macaneselibrary.org/pub/english/uipatua.htm#boi
Portuguese
[edit]Noun
[edit]bói m (plural bóis)
- Alternative spelling of boy
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Perhaps from Proto-Mon-Khmer *pul ~ *puul ~ *puəl and cognate with Tho [Cuối Chăm] pɒːl³, Koho pôl and Khmer បូល (boul).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓɔj˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓɔj˨˩˦]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓɔj˦˥]
Verb
[edit]bói • (𧴤, 貝)
- to tell fortunes, to divine, to take an augury
Derived terms
[edit] Derived terms- bói cá
- bói toán
- coi bói
- thầy bói
- xem bói
Từ khóa » Bói
-
Xem Bói - FUN! JAPAN
-
Xem Bói: Tử Vi 2022.Phong Thuỷ 4+ - App Store
-
Xem Bói 2022 - Bói Tình Yêu Theo Tên - Bói Bài - Bói Nốt Ruồi - Gieo Quẻ
-
ZLIFE#5: Xem Bói - Bí ẩn Của Ngôn Từ | VTV24 - YouTube
-
10+ Cách Coi Bói Bài Tarot Tình Yêu, Tiền Bạc,... Chính Xác Nhất
-
11 Cách Coi Bói Tình Yêu Theo Tên, Cung, Bài Tarot đơn Giản
-
Xem Bói Là Gì? Các Hình Thức Xem Bói Phổ Biến Hiện Nay
-
Khám Phá 10 điểm Coi Bói Tại Sài Gòn được Nhiều Người Tìm đến
-
Search Results For Bói Tarot Chính Xác Về Tình Yêu【Copy_Vb68 ...
-
Bói Xem - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bói Toán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhìn Thấu Vận Mệnh đời Bạn Qua Vạch Chỉ Tay ở Ngón út - Ngôi Sao
-
Bói Bài Tarot đoán Số Người đang Yêu Thầm Bạn
-
(PDF) Ngụ Ngôn Bói Cá - ResearchGate
-
XEM BÓI - Bói Tên, Bói Tử Vi, Bói Tuổi Chính Xác 100% - Tử Vi Cải Mệnh