Bỏm Bẻm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓɔ̰m˧˩˧ ɓɛ̰m˧˩˧ | ɓɔm˧˩˨ ɓɛm˧˩˨ | ɓɔm˨˩˦ ɓɛm˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓɔm˧˩ ɓɛm˧˩ | ɓɔ̰ʔm˧˩ ɓɛ̰ʔm˧˩ | ||
Tính từ
bỏm bẻm
- Từ gợi tả kiểu nhai lâu, thong thả, miệng không mở to. Miệng nhai trầu bỏm bẻm.
Ghi chú sử dụng
- Thường dùng phụ cho động từ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bỏm bẻm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bỏm Bẻm
-
Nghĩa Của Từ Bỏm Bẻm - Từ điển Việt
-
Bỏm Bẻm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏm Bẻm" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bỏm Bẻm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bỏm Bẻm
-
'bỏm Bẻm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Bỏm Bẻm - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Bỏm Bẻm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bỏm Bẻm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bỏm Bẻm Nhai Nuôi Chủ - Báo Thái Nguyên
-
Bỏm Bẻm Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Trần Thanh Tịnh - BÀ NGOẠI THỜI @ Ngoại Xưa Bỏm Bẻm Nhai...