Nghĩa của từ bợm rượu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bợm rượu [bợm rượu] - xem bợm ... Ai là những bợm rượu Ép-ra-im, và điều gì đã làm cho chúng say sưa?
Xem chi tiết »
If an alcoholic cannot control his impulses ma'am he drinks.
Xem chi tiết »
'bợm rượu' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành ... miễn phí dịch thuật trực tuyến. Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
bợm rượu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bợm rượu sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bợm trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: clever, rogue, skillful (tổng các phép tịnh ... Trong số các hình khác: “Vì bợm rượu và kẻ láu ăn sẽ trở nên nghèo”.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Dịch từ bợm nhậu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bợm nhậu. heavy drinker, alcoholic. cũng bợm rượu. Số 1 trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Ai là những bợm rượu Ép-ra-im, và điều gì đã làm cho chúng say sưa ? 74. Getting drunk and breaking chairs was bad enough, but bombs, Joe! Uống rượu say và đập ...
Xem chi tiết »
* Từ tham khảo/words other: · - hệ nhị thập · - hé nhìn · - hệ niệm · - hé nở · - hệ pecmi · * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bợm rượu ...
Xem chi tiết »
(Kng.; dùng hạn chế trong một số tổ hợp) . Kẻ sành sỏi về ăn chơi. Bợm rượu (uống được nhiều, nghiện rượu nặng). Bợm bạc (chuyên sống bằng cờ bạc) ...
Xem chi tiết »
Văn hóa rượu bia (tiếng Anh: drinking culture), đôi khi còn gọi là văn hóa rượu chè, văn hóa nhậu hoặc văn hóa nhậu nhẹt, là tổng hợp những nét truyền thống ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2017 · Ngoài những cách nói trên của người Mỹ, cách tốt nhất để học các từ lóng tiếng Anh về say xỉn là đến một quán bia và bắt chuyện với một ...
Xem chi tiết »
7 thg 3, 2013 · “Một vài đặc ngữ hoặc chữ chỉ dược dùng trong một vùng/nước nào đó thôi. Ví dụ chữ đèn pin: Mỹ – flashlight, Úc/Anh/Scotland/Ireland – torch ...
Xem chi tiết »
[주ː정꾼]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 술망나니. bợm nhậu, người nát rượu. Phát âm. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원) ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2015 · Tui không phải dân nhậu chuyên nghiệp, nhưng tui thấy hình như bợm nhậu nào cũng kỵ nhất cái tiếng sợ vợ. Vào bàn nhậu mà ghẹo nhau là sợ vợ ...
Xem chi tiết »
Means nghĩa là gì. EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to ..
Xem chi tiết »
I d (kng.; dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Kẻ sành sỏi về ăn chơi. Bợm rượu (uống được nhiều, nghiện rượu nặng). Bợm bạc (chuyên sống bằng cờ bạc)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bợm Rượu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bợm rượu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu