BỜM CỦA SƯ TỬ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › bờm+của+sư+tử
Xem chi tiết »
SƯ TỬ trong tiếng anh là LION, được phiên âm trong tiếng anh là /ˈlaɪ.ən/. SƯ TỬ là một loài động vật hoang dã lớn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bờm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bờm * noun - Mane =bờm sư tử+a lions mane =tóc để bờm+to have a mane (for hair)
Xem chi tiết »
mane - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bờm (ngựa, sư tử) ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · mane - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary - Cambridge Dictionary. ... bờm (ngựa, sư tử). Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
SƯ TỬ trong tiếng anh là “LION”, được phiên âm trong tiếng anh là /ˈlaɪ.ən/ ... Nó là lưỡng hình giới tính; sư tử đực trưởng thành có một cái bờm nổi bật.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "bờm" dịch thành: mane, crest. ... Một số đặc điểm lông, chẳng hạn như bờm của sư tử đực hoặc sọc của hổ, ...
Xem chi tiết »
Một số đặc điểm lông, chẳng hạn như bờm của sư tử đực hoặc sọc của hổ, ... các đảo với một số ít những căn nhà trắng nhỏ rải rác phản chiếu trong ánh nắng, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bờm. * noun. Mane. bờm sư tử: a lion's mane. tóc để bờm: to have a mane (for hair). Từ điển Việt Anh - VNE. bờm.
Xem chi tiết »
SƯ TỬ trong tiếng anh là LION, được phiên âm trong tiếng anh là /ˈlaɪ.ən/. SƯ TỬ là một loài thú hoang dã lớn thuộc ...
Xem chi tiết »
bờm sư tử: a lion's mane; tóc để bờm: to have a mane (for hair) ... Đám lông dài mọc trên cổ, trên gáy một số loài thú: bờm ngựa bờm sư tử. 2.
Xem chi tiết »
Các con đực sẽ có bờm và có cân nặng tương tôi lớn khoảng từ 150kg đến 250kh các con cái sẽ có trọng lượng ... Các cấu trúc con sư tử trong tiếng anh là gì.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bờm' trong từ điển Từ điển Việt - Anh. ... bờm sư tử. a lion's mane. tóc để bờm. to have a mane (for hair). forelock. logo-Lac Viet.
Xem chi tiết »
SƯ TỬ trong tiếng anh là “ LION ”, được phiên âm trong tiếng anh là / ˈlaɪ. ... Nó là lưỡng hình giới tính ; ѕư tử đực trưởng thành có một cái bờm điển hình ...
Xem chi tiết »
1. con sư tử in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe · Tác giả: glosbe.com · Ngày đăng: 23/3/2021 · Đánh giá: 3 ⭐ · Đánh giá cao nhất: 5 ⭐ · Đánh giá ...
Xem chi tiết »
Sứa bờm sư tử (danh pháp hai phần: Cyanea capillata) là loài sứa lớn nhất trong các loài sứa được biết. Phạm vi phân bố của loài này giới hạn vùng nước lạnh ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2021 · SƯ TỬ trong giờ anh là “LION”, được phiên âm vào tiếng anh là /ˈlaɪ.ən/ ... sư tử đực trưởng thành và cứng cáp có một chiếc bờm nổi bật.
Xem chi tiết »
bờm sư tử: a lion's mane. tóc để bờm: to have a mane (for hair). Từ điển Việt Anh - VNE. bờm. ..
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bờm Sư Tử Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bờm sư tử trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu