BOMBER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
bomber
Các từ thường được sử dụng cùng với bomber.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
bomber crewsThe state of readiness and alertness of our bomber crews is extraordinarily efficient. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 bomber pilotIt is necessary for a bomber pilot to have only something like 400 hours in the air. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 heavy bomberThese are points of real concern, because we have not got a heavy bomber of our own manufacture. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với bomberTừ khóa » Bomber Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Dịch Từ "bomber" Từ Anh Sang Việt
-
Từ điển Anh Việt "bomber" - Là Gì?
-
Bomber Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
BOMBER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BOMBER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Bomber Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
'bomber' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Áo Khoác Tiếng Anh Là Gì? Tìm Hiểu Cách Chọn Size áo ... - Triple R
-
Bomber Jacket Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Bomber | Vietnamese Translation
-
Áo Khoác Bomber Là Gì? - CANIFA
-
Fighter Plane Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Áo Khoác Bomber Là Gì? Nguồn Gốc Ra Đời & Những Mẫu Áo ...
-
L'Dictionary: [Varsity Jacket Và Bomber Jacket] – Sự Khác Biệt Giữa ...
-
Áo Khoác Bomber Là Gì? Tìm Hiểu áo Khoác Bomber Nam, Nữ?
-
Áo Khoác Bomber: Chiếc áo Có Nguồn Gốc Từ Phi Công đánh Bom
-
Cách Phát âm Bomber - Forvo