BOMBER | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

bomber

Các từ thường được sử dụng cùng với bomber.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

bomber crewsThe state of readiness and alertness of our bomber crews is extraordinarily efficient. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 bomber pilotIt is necessary for a bomber pilot to have only something like 400 hours in the air. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 heavy bomberThese are points of real concern, because we have not got a heavy bomber of our own manufacture. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với bomber

Từ khóa » Bomber Trong Tiếng Anh Là Gì