Bồn Cầu - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]bồn + cầu.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɓon˨˩ kəw˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔɓoŋ˦˩ kəw˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɓoŋ˨˩ kəw˨˩]
Noun
[edit]bồn cầu
- (Southern Vietnam) toilet bowl Synonyms: bệ xí, bàn cầu
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Southern Vietnamese
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Bồn Cầu Wiki
-
Bồn Cầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhà Vệ Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bồn Cầu - Wiki Là Gì
-
Bồn Cầu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bồn Cầu Xả Nước - Wikimedia Tiếng Việt
-
Bồn Cầu Là Gì? Cấu Tạo Bồn Cầu Vệ Sinh Và Nguyên Lý Hoạt động
-
Lí Do Cho đá Lạnh Vào Bồn Cầu Toilet Nam Không Phải Ai Cũng Biết
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Các Loại Bồn Cầu Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì - Món Miền Trung
-
Nên Vứt Giấy Vệ Sinh Vào Bồn Cầu Hay Thùng Rác? - Wiki Secret
-
Cách để Thông Tắc Bồn Cầu - WikiHow
-
Top 5 Bột Thông Cống Hiệu Quả Mạnh Tốt Nhất Hiện Nay Và Giá Bán
-
Cách Sử Dụng Bồn Tiểu Nữ Như Thế Nào
-
5 Ly Do Giai Thich Vi Sao Bon Cau Nha Ban Lien Tuc Tac Nghen - GitLab
-
Vòi Xịt Vệ Sinh Là Gì? Có Bao Nhiêu Loại? Dùng Có Tốt Và Tiện Không?
-
Bồn Cầu Tiếng Anh Là Gì? Từ Vựng Tiếng Anh Về Thiết Bị Vệ Sinh