BỒN CHỒN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bồn-chồn
Xem chi tiết »
fevered. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · fidget. verb noun. họ sẽ trở nên lo lắng, hoảng sợ, họ bồn chồn. they become anxious, they panic, they ...
Xem chi tiết »
bản dịch bồn chồn · fevered. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · fidget. verb noun. họ sẽ trở nên lo lắng, hoảng sợ, họ bồn chồn. they become anxious, ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỒN CHỒN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỒN CHỒN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bồn chồn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồn chồn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bồn chồn = adj & verb (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương to be on the ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bồn chồn in Vietnamese - English @bồn chồn * adj & verb - (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense =bồn chồn nghĩ ...
Xem chi tiết »
What does Bồn chồn mean in English? If you want to learn Bồn chồn in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Translation of «Bồn chồn» in English language: «Restless» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «bồn chồn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bồn chồn» in context: Tối nay em dường như hơi bồn chồn.
Xem chi tiết »
Bồn chồn - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · unsettled - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary ... lo lắng, bồn chồn ... From the Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · Translation of nervousness – English–Vietnamese dictionary. nervousness. noun. sự bồn chồn ... From the Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trong em bồn chồn, lo lắng" into English. Human translations with examples: upset, worry?, worried, nervous, rattled, concerned?, ...
Xem chi tiết »
Translation of «Chồn» in English language: «mink» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Bồn chồn không?
Xem chi tiết »
1 (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense. fébrile; fiévreux. 1 Nh. Cỏ đuôi lươn. 2 tt. Nôn n ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bồn chồn. to be on the tenterhooks; to be in a state of anxious suspense; to sweat it out. bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bồn Chồn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn chồn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu