BỒN CHỒN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bồn-chồn
Xem chi tiết »
Cụm từ tương tự · bồn chồn lo sợ · jittery · hay bồn chồn · nervous · làm bồn chồn · fever · sự bồn chồn · fever · fidget · fidgetiness · inquietude · nail-biting · ...
Xem chi tiết »
translations bồn chồn ; fevered. adjective ; fidget. verb noun ; fidgety. adjective.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "bồn chồn" trong tiếng Anh · volume_up · anxious · nervous · restless · troubled · uneasy.
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Cô Moon Nguyen giới thiệu một từ mới mô tả tâm trạng lo lắng, bồn chồn giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. - VnExpress.
Xem chi tiết »
BỒN CHỒN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; restless · bồn chồnkhông ngừng nghỉ ; restlessness · bồn chồnbất an ; jittery · bồn chồnlo lắng ; nervously · lo ...
Xem chi tiết »
34). Consuming too much caffeine can lead to jitteriness anxiety heart palpitations and may even exacerbate panic attacks(34).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bồn chồn. to be on the tenterhooks; to be in a state of anxious suspense; to sweat it out. bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê ...
Xem chi tiết »
36. Hội chứng chân bồn chồn (hay còn gọi hội chứng chân không yên, Restless legs syndrome: RLS) là một rối loạn gây ra bởi sự thôi ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "bồn chồn" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
bồn chồn. bồn chồn. adj & verb. (To be) on the tenterhooks, (to be) in a state of anxious suspense. bồn chồn nghĩ đến phút sắp nhìn thấy lại quê hương: to ...
Xem chi tiết »
Không nghỉ được, không ngủ được, thao thức; bồn chồn, áy náy. a restless night — một đêm thao thức: he looked restless all the time — anh ta trông có vẻ bồn ...
Xem chi tiết »
'nervous' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở ... =to feel nervous about something+ cảm thấy bồn chồn lo lắng về việc gì
Xem chi tiết »
6. 'Lo lắng, bồn chồn' là gì trong tiếng Anh? – VnExpress. Tác giả: vnexpress.net. Đánh giá 3 ⭐ (1894 Lượt đánh ...
Xem chi tiết »
14 thg 7, 2020 · Cô Moon Nguyen giới thiệu một từ mới mô tả tâm trạng lo lắng, bồn chồn giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Khi lo lắng và buồn chán, bạn thường diễn tả những cảm xúc đó bằng tiếng Anh như thế nào? Chỉ đơn thuần là I'm sad hoặc I'm worried?
Xem chi tiết »
Tăng cường từ vựng tiếng Anh thương mại với hệ thống từ vựng các chuyên ngành ... Khi người Mỹ lo lắng, bồn chồn trong bụng, họ nói có con bướm trong bao tử ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bồn Chồn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn chồn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu