Glosbe - bồn chứa in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'bồn chứa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồn chứa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bồn chứa" trong tiếng Anh. chứa động từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỒN CHỨA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỒN CHỨA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Bồn chứa translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. Bồn chứa. English. depositories. BồN CHứA IN MORE LANGUAGES. khmer. គណនីបញ្ញ.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. bồn chứa. reservoir, storage tank. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "bồn chứa" dịch sang tiếng anh như thế nào? Cảm ơn nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking ...
Xem chi tiết »
Translation of «Bồn» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Bồn» in context: Bồn chứa nước ấy. Well, the... the tank.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "thành của bể chứa" into English. Human translations with examples: tank, your honesty, your loyalty, tank, holding, ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · bath - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese ... bình chứa dung dịch hóa chất ... From the Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... buồng ; bình ; bể chứa ; bể cá ; bể ; bồn chứa ; bồn nước ; bồn ; chiếc tăng ; chiếc xe tăng ; chiếc xe ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu), shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (ở đầu vòi) ; bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn ...
Xem chi tiết »
... bể, bồn river basin lưu vực sộng coal basin bể than vũng, vịnh nhỏ Chuyên ngành kinh tế cây húng quế Chuyên ngành kỹ thuật bể bể (nước) bể chứa bồn bồ.
Xem chi tiết »
Thậm chí, ngay cả khi có Lavabo thì giá để đồ vẫn cần thiết cho không gian. Giá để đồ tiếng Anh là “Shelves“. Đây là vị trí thường được dùng để đựng các vật ...
Xem chi tiết »
Translation of «chứa» in English language: «Repair» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Bồn chứa nước ấy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bồn Chứa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn chứa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu