Bồn chứa nước hoặc hồ bơi hoặc một nơi nào đó là bất tiện cho người đàn ông để duy · Water tank or pool or somewhere that are inconvenient for man to maintain.
Xem chi tiết »
Bồn chứa (nước) từ tiếng anh đó là: collection basin. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bể chứa nước' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của Bồn nước , bao gồm: water tank, water tower . Các câu mẫu có Bồn nước chứa ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Đây là cách những bể chứa nước cao được xây dựng. ↔ This is how an elevated water reservoir is constructed. . bể chứa nước ...
Xem chi tiết »
Bồn nước tiếng anh là gì. admin - 20/06/2021 224. Mục Lục Bài Viết. Tổng thích hợp từ bỏ vựng giờ đồng hồ Anh chăm ngành điện nước2.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. bồn chứa. reservoir, storage tank. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bể chứa nước nóng: hot water tank. pond. bể chứa nước thải: stabilization pond. bể chứa nước xả: storage pond. reservoir. bể chứa nước điều hòa: equalizing ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; tank. * danh từ - thùng, két, bể (chứa nước, dầu...) - xe tăng ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bể chứa nước' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bồn chứa (nước)' trong tiếng Anh. bồn chứa (nước) là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · bể chứa nước nóng: hot water tank. pond. bể chứa nước thải: stabilization pond. bể chứa nước xả: storage pond. reservoir. bể chứa nước điều ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
Water bearing stratum (aquifer, aquafer) – Tầng chứa nước · Water-cooled valve – Van làm nguội bằng n¬ước · Water drain – Ống tiêu · Water-escape valve – Van thoát ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bồn Chứa Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn chứa nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu