Bồn Hoa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bồn hoa
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bồn hoa tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bồn hoa trong tiếng Trung và cách phát âm bồn hoa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bồn hoa tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bồn hoa tiếng Trung bồn hoa (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bồn hoa tiếng Trung 花池子 《庭园中四周矮栏围绕、中间种植花草的地方。》花坛 《种植花卉的土台子, 四周有矮墙, 或堆成梯田形式, 边缘砌砖石, 用来点缀庭园等。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
花池子 《庭园中四周矮栏围绕、中间种植花草的地方。》花坛 《种植花卉的土台子, 四周有矮墙, 或堆成梯田形式, 边缘砌砖石, 用来点缀庭园等。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bồn hoa hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dầu thơm tiếng Trung là gì?
  • đầu bếp tiếng Trung là gì?
  • styren styrene tiếng Trung là gì?
  • đánh rơi tiếng Trung là gì?
  • giở mình tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bồn hoa trong tiếng Trung

花池子 《庭园中四周矮栏围绕、中间种植花草的地方。》花坛 《种植花卉的土台子, 四周有矮墙, 或堆成梯田形式, 边缘砌砖石, 用来点缀庭园等。》

Đây là cách dùng bồn hoa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bồn hoa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 花池子 《庭园中四周矮栏围绕、中间种植花草的地方。》花坛 《种植花卉的土台子, 四周有矮墙, 或堆成梯田形式, 边缘砌砖石, 用来点缀庭园等。》

Từ điển Việt Trung

  • am tiếng Trung là gì?
  • khuyết điểm chung tiếng Trung là gì?
  • trước lạ sau quen tiếng Trung là gì?
  • cột cờ tiếng Trung là gì?
  • anh em con dì con già tiếng Trung là gì?
  • khống chế sinh đẻ tiếng Trung là gì?
  • bực dọc tiếng Trung là gì?
  • cưỡng bức tiếng Trung là gì?
  • báo hại tiếng Trung là gì?
  • bắt buộc tiếng Trung là gì?
  • dao bào tiếng Trung là gì?
  • đứt và nối tiếng Trung là gì?
  • kháu khỉnh tiếng Trung là gì?
  • che dấu tung tích tiếng Trung là gì?
  • ưu đãi tiếng Trung là gì?
  • anod tiếng Trung là gì?
  • bạch bì thư tiếng Trung là gì?
  • muối bỏ biển tiếng Trung là gì?
  • dồi dào tiếng Trung là gì?
  • tích dịch não tiếng Trung là gì?
  • chủ nghĩa cơ hội hữu khuynh tiếng Trung là gì?
  • tận thiện tận mỹ tiếng Trung là gì?
  • nghiệm số thực tiếng Trung là gì?
  • đổ bộ tiếng Trung là gì?
  • đường lát gạch tiếng Trung là gì?
  • bây nhiêu tiếng Trung là gì?
  • tháo láo tiếng Trung là gì?
  • biến đổi ngầm tiếng Trung là gì?
  • lửa lò cháy sẵn tiếng Trung là gì?
  • thừa ân tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bồn Hoa Tiếng Anh Là Gì