Glosbe - bồn in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
"bồn" in English ... bồn chồn {adj.} EN. volume_up · anxious · nervous · restless · troubled · uneasy. More information.
Xem chi tiết »
Translation for 'bồn chứa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỒN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỒN" - vietnamese-english translations and ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bồn" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of finding ...
Xem chi tiết »
Translation of «Bồn» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. bồn: we. Examples of translating «Bồn» in context: ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bồn" into English. Human translations with examples: jumpy, ribes, dye tub, washtub, jacuzzi, bathtub, nervous?, the tub?, ...
Xem chi tiết »
Translation of «Bồn» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. bồn: we. Examples of translating «Bồn» in context: Bồn tắm?
Xem chi tiết »
Tra từ 'bồn chứa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bồn chứa" trong tiếng Anh. chứa động từ. English.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu), shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (ở đầu vòi) ; bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn ...
Xem chi tiết »
More "Nhà vệ sinh" Vocabulary in American English · Example sentences · Learn the word for ""bồn cầu"" in 45 More Languages. · Other interesting topics in American ...
Xem chi tiết »
Vòi xịt theo tiếng anh thì có 2 cách gọi, bạn có thể gọi là “Bidet Sprayer” hoặc “Bidet Shower”. Voi xit. Vòi xịt nước. Nhiều ...
Xem chi tiết »
bồn hoa = noun Flower bed danh từ parterre.
Xem chi tiết »
Phòng tắm thường có 2 dạng: shower (tắm vòi hoa sen) và bath/bathtub (bồn tắm) ... Hoặc trong các bồn tắm có vòi hoa sen sẽ có a shower curtain (rèm che) để ...
Xem chi tiết »
toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu), shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (ở đầu vòi) ; bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn tắm, Sink /sɪŋk ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bồn In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu