Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 2 của Bồn nước , bao gồm: water tank, water tower . Các câu mẫu có Bồn nước chứa ...
Xem chi tiết »
Check 'Bồn nước' translations into English. Look through examples of Bồn nước translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bồn nước trong một câu và bản dịch của họ ; Ngoài ra không lắp đặt bồn nước inox ở vị trí:. ; Also do not install water tanks in stainless steel ...
Xem chi tiết »
bồn nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... bồn nước. (decorative) fountain, water basin. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2021 · Nếu nhỏng các bạn cũng ở trong số kia hãy xem thêm ngay lập tức bài viết giờ Anh chăm ngành điện nước của Shop chúng tôi nhé. Trong bài viết sẽ ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · This water tank goes down another 6000 feet. OpenSubtitles2018. v3. Xem thêm: Màu xanh da trời tiếng anh là gì. Chào, cô gọi bồn nước nóng à?
Xem chi tiết »
Tra từ 'bể chứa nước' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bồn nước' trong tiếng Anh. bồn nước là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi là "bồn (nước)" tiếng anh là từ gì? Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago. Guest ... Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Hoặc trong các bồn tắm có vòi hoa sen sẽ có a shower curtain (rèm che) để nước không thể splash onto the bathroom floor (bắn tung tóe lên sàn phòng tắm). Khi ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "bể nước trên mái" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bồn nước tiếng anh là gì. admin - 16/12/2021 106. Mục Lục Bài Viết. Tổng phù hợp tự vựng giờ đồng hồ Anh siêng ngành điện nước2. Từ vựng với tư liệu tiếng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu), shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (ở đầu vòi) ; bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn ...
Xem chi tiết »
Cô ta ở trong bồn nước! She's in the tank! 2. Tôi không gọi bồn nước nóng. No, I did not order a hot tub. 3. Bồn nước nóng ở nhà cậu thế nào?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bồn Nước Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn nước trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu