Glosbe - chậu rửa in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Check 'chậu rửa bát' translations into English. Look through examples of chậu rửa bát translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Englishkitchen sinksink. noun ˈkɪʧən sɪŋk. Bồn rửa chén là loại bồn có không gian để thực hiện các công việc dọn rửa dụng cụ nhà bếp. Ví dụ song ngữ.
Xem chi tiết »
Ống xoay bồn rửa chén tap phù hợp cho một cài đặt bồn rửa chén bát hoặc bát đôi. Pipe swivel kitchen sink tap is suitable for one bowl or double bowls kitchen ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỒN TẮM , BỒN RỬA" in vietnamese-english. ... Dễ dàng đổ nước vào bồn tắm bồn rửa chén hoặc bồn cầu sau khi bạn xong chân của ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bồn rửa chén" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Bởi vì công năng của nó là dùng để rửa chén, bát. ... Vòi nước cho bồn rửa chỉ là một chi tiết nhỏ trong tổng thể thiết bị nhà bếp.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn tắm, Sink /sɪŋk/ chậu rửa mặt (Chậu rửa) ; faucet/tap /ˈfɔː.sɪt/ Vòi nước, toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ Giấy vệ sinh.
Xem chi tiết »
bồn rửa chén - no dictionary results. Sorry, the word or phrase you're looking for has not been found in the dictionary.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2022 · bản dịch chậu rửa · washbasin.noun.8 Mô-áp Ɩà chậu rửa c̠ủa̠ ta.8 Moʹab is my washbasin.GlosbeMT_RnD · wash-basin.FVDP-English-Vietnamese- ...
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2014 · 3. dishwashing liquid – nước rửa chén. 4. faucet – vòi nước. 5. (kitchen) sink – bồn rửa bát. 6. (garbage) disposal – máy nghiền rác.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bồn rửa mặt" into English. Human translations with examples: i got to pee, having a wash, your washbasin, facial cleanser, ...
Xem chi tiết »
chậu rửa bát in English - Glosbe Dictionary; chậu rửa bát - phép tịnh tiến ... Từ vựng tiếng Anh chỉ phòng bếp - Speak Languages; Bồn rửa chén tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bồn Rửa Chén In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn rửa chén in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu