Bồn rửa tay được dịch nghĩa sang tiếng anh là Sink. ... Bồn rửa tay tiếng anh là gì? Bồn rửa tay hay còn gọi là bồn rửa, chậu rửa là một vật dụng đựng nước để rửa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · toilet /ˈtɔɪ.lət/ Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu), shower /ʃaʊəʳ/ Vòi tắm hoa sen shower head /ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (ở đầu vòi) ; bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · Bồn rửa tay tiếng anh là gì ; *. toilet/ˈtɔɪ.lət/Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu). *. shower/ʃaʊəʳ/Vòi tắm rửa hoa senshower head/ʃaʊəʳ hed/ Bát sen ( ...
Xem chi tiết »
I carry hand sanitizer with me every single day because the sink, soap dispenser, hand dryer and mirror are all out of my reach. ted2019. Khi chạm tay xuống bồn ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2021 · Bồn Rửa Tay Tiếng Anh Là Gì ; *. toilet/ˈtɔɪ.lət/Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu). *. shower/ʃaʊəʳ/Vòi rửa mặt hoa senshower head/ʃaʊəʳ hed/ Bát sen ( ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ Bồn tắm, Sink /sɪŋk/ Bồn rửa mặt (Chậu rửa) ; faucet/tap /ˈfɔː.sɪt/ Vòi nước, toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ Giấy vệ sinh ; soap /səʊp/ Xà ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BỒN RỬA" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ... Bồn rửa với đầu trong agglomarble màu sáng. ... bồn rửa tay.
Xem chi tiết »
Phòng tắm của phụ nữ chỉ có bồn rửa mặt nhìn ra biển( và không có gương!). · The women's bathroom only has sinks that look out into the sea(and no mirrors!).
Xem chi tiết »
Tra từ 'chậu rửa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "chậu rửa" từ Việt sang Anh ... chất tẩy rửa danh từ. English.
Xem chi tiết »
4 thg 8, 2021 · BỒN RỬA TAY TIẾNG ANH LÀ GÌ ; *. toilet/ˈtɔɪ.lət/Bệ xí (Bồn cầu – Bàn cầu). *. shower/ʃaʊəʳ/Vòi tắm hoa senshower head/ʃaʊəʳ hed/ Bát sen (sinh ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Chậu rửa mặt là một thiết bị không thể thiếu trong một không gian phòng tắm hiện đại. Chau rua. Chậu rửa. Chậu rửa là một thiết bị đựng nước có tác dụng rửa tay ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2019 · Shower screen: Tấm che bồn tắm. Phần bệ xí: Toilet: Bệ xí. Bidet: Chậu rửa vệ sinh. (dùng để rửa phần dưới cơ thể) ...
Xem chi tiết »
1 thg 4, 2022 · bath toys: Đồ chơi phòng tắm · shaving cream: Kem cạo râu · cotton balls: Bông gòn · curling iron: Máy uốn tóc cầm tay · dental floss: Chỉ nha khoa ... Bị thiếu: ra | Phải bao gồm: ra
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bồn Rửa Tay Dịch Ra Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bồn rửa tay dịch ra tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu