Xếp hạng 4,6 (8) 3 thg 1, 2021 · Bông cải xanh, 绿菜花, lǜ càihuā ; Cam thảo, 甘草, gāncǎo ; Cải thảo, 娃娃菜, wáwácài ; Rau dền, 苋菜, xiàncài ; Rau lang, 蕃薯叶, fānshǔyè.
Xem chi tiết »
苋菜, xiàncài, rau dền ; 蕃薯叶, fānshǔyè, rau lang ; 紫苏, zǐsū, tía tô ; 小松菜, xiǎosōngcài, cải ngọt ; 薄荷, bòhe, bạc hà.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 28 thg 4, 2022 · 2. Từ vựng tiếng Trung về các loại rau ; Súp lơ xanh, bông cải xanh, hoa lơ xanh, 西兰花, xī lánhuā ; Tía tô, 紫苏, zǐsū ; Thì là, 莳萝, shí luó.
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2020 · Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay), 娃娃菜, wáwá cài ; Cải xanh, 青菜, qīngcài ; Cần tây, 洋芹, yáng qín.
Xem chi tiết »
23, Súp lơ trắng, bông cải trắng, 白花菜, bái huācài ; 24, Súp lơ xanh, bông cải xanh, 西兰花, xī lánhuā ; 25, Rau thì là, 莳萝, shí luó.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2020 · Rau Trung Quốc là gì? Các loại rau Trung Quốc có nguồn gốc và biểu tượng ở Trung Quốc là măng, cải ngọt, bông cải xanh, cần tây Trung Quốc, ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về Các loại Rau, củ ; 47. 西兰花. xī lán huā. hoa lơ xanh, bông cải xanh ; 48. 红 薯. hóng shǔ. khoai lang.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · 1. Cải xanh: 青菜 qīngcài · 2. Rau chân vịt, cải bó xôi: 菠菜 bōcài · 3. Rau xà lách, rau diếp: 生菜 shēngcài · 4. Rau cần: 芹菜 qíncài · 5. Cỏ linh ...
Xem chi tiết »
1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng · 2.香茅/xiāngmáo/ củ sả · 3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ · 4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai · 5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống · 6.落 ...
Xem chi tiết »
Hãy cùng Học tiếng trung HengLi học từ vựng về rau củ quá nhé ! ... Súp lơ xanh, bông cải xanh. 西兰花. xī lánhuā. 90. Thì là ... Anh cần mua gì ?
Xem chi tiết »
súp lơ xanh bông cải xanh Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa súp lơ xanh bông cải xanh Tiếng Trung (có phát âm) là: xī lánhuā西兰花.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả 法菜(fǎcài)rau mùi tay 蒿菜(hāocài)cải cúc 红菜头(hóngcàitóu)củ ... Súp lơ xanh, bông cải xanh 西兰花 xī lánhuā 90. Thì là
Xem chi tiết »
26 thg 10, 2018 · 法菜(fǎcài)rau mùi tay蒿菜(hāocài)cải cúc红菜头(hóngcàitóu)củ cải đỏ ... hoa quả tiếng hoa ... 西兰花(xīlánhuā)hoa lơxanh,bông cải xanh
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2017 · [Tiếng Trung Phồn Thể] Từ vựng về các loại rau ăn! · 1. 法菜/fǎcài/rau mùi tây · 2. 蒿菜/hāocài/cải cúc · 3. 紅菜頭/hóngcàitóu/củ cải đỏ · 4. 馬蹄/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bông Cải Xanh Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bông cải xanh tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu