Trong Tiếng Anh, Bóng chày được gọi là Baseball. bóng chày tiếng anh là gì. Hình ảnh minh họa Bóng chày. 2. Thông tin chi tiết ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bóng chày" trong tiếng Anh. bóng danh từ. English. ball · ampoule · shadow · shade. bóng tính từ. English.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "bóng chày" thành Tiếng Anh: baseball, hard ball, baseball. Câu ví dụ: Tom thích xem chương trình bóng chày trên tivi.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Bóng chày được gọi là Baseball. Nội dung chính. 1. Bóng chày trong tiếng anh là gì? 2. Thông tin chi tiết về bóng chày; 3. Ví dụ anh việt ...
Xem chi tiết »
It makes you feel like you're playing basketball outside.”.
Xem chi tiết »
Translation for 'bóng chày' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
bóng chày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bóng chày sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bóng chày. baseball.
Xem chi tiết »
Khi cầu thủ tấn công (batter) bị pitcher ném bóng vào người, quần áo hoặc đồ bảo hộ, thì gọi là hit by pitch, và trường hợp này bóng cũng bị coi là bóng chết, ...
Xem chi tiết »
Legendary baseball coach Vince Lombardi once told reporters that: Running a baseball team is like running any other collective such as the military, political ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2018 · Baseball là tên tiếng Anh của môn bóng chày · 野球 (Yakyū) là tên gọi của môn bóng chày trong tiếng Nhật, rất thường gặp trong tập truyện tranh ...
Xem chi tiết »
Mục tiêu quan trọng nhất và cuối cùng là giành chiến thắng và đánh bại các đối thủ." Baseball bat: gậy bóng chày. The material that makes a baseball bat is ...
Xem chi tiết »
'bat' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt) - vận động viên bóng chày, ...
Xem chi tiết »
Một đôi găng tay bóng chày là một găng tay lớn bằng da mà người ta chơi trong bóng chày. Tất cả các cầu thủ đều phải bắt bóng, từ pitcher, catcher cho đến ...
Xem chi tiết »
1. football. /ˈfʊtbɔːl/. quả bóng đá. 2. tennis racket. vợt tennis. 3. golf club. gậy đánh golf. 4. boxing gloves. găng tay đấm bốc. 5. basketball.
Xem chi tiết »
16 thg 7, 2021 · Có thể nhiều người không biết gậy bóng chày trong tiếng Anh là gì, Tên chính thức của chiếc gậy là “Baseball Bat”, và là một trong những từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóng Chày Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóng chày bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu