Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al-Shabab Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Ả Rập Xê Út: Al Shabab trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáẢ Rập Xê Út

Al Shabab Al Shabab Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Saudi Professional League King Cup Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 33 Al Muaiouf Abdullah 37 4 315 0 0 0 0 33 Kim Seung-Gyu 34 8 676 0 0 2 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 66 Al Ghulaimish Nawaf 19 1 6 0 0 0 0 5 Al Sharari Nader 28 11 830 0 1 1 0 2 Al Shwirekh Mohammed 26 4 4 0 0 0 0 16 Al Sibyani Hussain Khaled Ali 23 9 629 0 0 4 0 38 Harbush Mohammed 21 3 62 0 0 1 0 4 Hoedt Wesley 30 10 900 1 0 2 0 30 Robert Renan 21 9 744 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 15 Al Juwayr Musab 21 9 639 2 3 1 0 17 Al Shanqeeti Younes 20 1 3 0 0 0 1 7 Bonaventura Giacomo 35 10 845 0 1 2 0 6 Cuellar Gustavo 32 7 575 0 0 0 0 11 Guanca Cristian 31 11 964 2 1 0 0 12 Kanabah Majed 32 10 681 1 1 4 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 90 Abdullah Majed 18 4 41 0 0 2 0 77 Al Khorayef Hamad 19 1 1 0 0 0 0 8 Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed 30 2 180 0 0 0 0 21 Al Saadi Nawaf 24 11 464 0 1 0 0 71 Al Thani Mohammed 27 9 682 0 0 1 0 70 Camara Haroune 26 9 446 1 0 0 0 10 Carrasco Yannick 31 6 459 1 0 1 0 9 Hamdallah Abderrazak 33 6 530 4 1 1 0 56 Podence Daniel 29 2 72 0 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Pereira Vitor 56 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 33 Al Muaiouf Abdullah 37 1 90 0 0 0 0 33 Kim Seung-Gyu 34 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Al Sharari Nader 28 2 180 0 0 0 0 16 Al Sibyani Hussain Khaled Ali 23 2 168 0 0 0 0 38 Harbush Mohammed 21 2 16 0 0 0 0 4 Hoedt Wesley 30 2 180 0 0 0 0 30 Robert Renan 21 2 180 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 15 Al Juwayr Musab 21 2 180 0 0 0 0 7 Bonaventura Giacomo 35 2 115 2 1 0 0 11 Guanca Cristian 31 2 169 0 2 1 0 12 Kanabah Majed 32 2 89 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 90 Abdullah Majed 18 1 1 0 0 0 0 21 Al Saadi Nawaf 24 2 27 0 0 0 0 71 Al Thani Mohammed 27 2 166 0 0 0 0 70 Camara Haroune 26 2 67 1 0 0 0 10 Carrasco Yannick 31 1 90 0 0 0 0 9 Hamdallah Abderrazak 33 2 180 2 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Pereira Vitor 56 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 60 Al-Hakim Mohammed ? 0 0 0 0 0 0 50 Al Absi Mohammed 22 0 0 0 0 0 0 33 Al Muaiouf Abdullah 37 5 405 0 0 0 0 45 Camara Mussa 20 0 0 0 0 0 0 33 Kim Seung-Gyu 34 9 766 0 0 2 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 66 Al Ghulaimish Nawaf 19 1 6 0 0 0 0 5 Al Sharari Nader 28 13 1010 0 1 1 0 2 Al Shwirekh Mohammed 26 4 4 0 0 0 0 16 Al Sibyani Hussain Khaled Ali 23 11 797 0 0 4 0 45 Haraj Amjad ? 0 0 0 0 0 0 38 Harbush Mohammed 21 5 78 0 0 1 0 4 Hoedt Wesley 30 12 1080 1 0 2 0 30 Robert Renan 21 11 924 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 15 Al Juwayr Musab 21 11 819 2 3 1 0 17 Al Shanqeeti Younes 20 1 3 0 0 0 1 7 Bonaventura Giacomo 35 12 960 2 2 2 0 6 Cuellar Gustavo 32 7 575 0 0 0 0 11 Guanca Cristian 31 13 1133 2 3 1 0 12 Kanabah Majed 32 12 770 1 1 5 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 90 Abdullah Majed 18 5 42 0 0 2 0 77 Al Khorayef Hamad 19 1 1 0 0 0 0 8 Al Muwallad Al Harbi Fahad Mosaed 30 2 180 0 0 0 0 21 Al Saadi Nawaf 24 13 491 0 1 0 0 71 Al Thani Mohammed 27 11 848 0 0 1 0 70 Camara Haroune 26 11 513 2 0 0 0 10 Carrasco Yannick 31 7 549 1 0 1 0 9 Hamdallah Abderrazak 33 8 710 6 2 1 0 56 Podence Daniel 29 2 72 0 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Pereira Vitor 56 Ả Rập Xê ÚtSaudi Professional LeagueDivision 1King CupSuper CupPremier League NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Al Shabab trên chuyên mục Bóng đá/Ả Rập Xê Út. Flashscore.vn cung cấp livescore Al Shabab, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Al Shabab, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Al Shabab hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 30.11. Al Shabab vs Al Hilal, 05.12. Al Shabab vs Al Fateh, 06.01. Al Shabab vs Al Feiha Hiển thị thêm

Từ khóa » Kết Quả Trận Al Shabab Riyadh