Bóng đá, Anh: Arsenal Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu
Có thể bạn quan tâm
Bóng đá, Anh: Arsenal trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo
Bóng đáAnh
Arsenal Sân vận động: Sân vận động Emirates (London) Sức chứa: 60 704 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Ngoại hạng Anh EFL Cup Champions League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 22 Raya David 29 12 1080 0 0 2 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Calafiori Riccardo 22 7 454 1 0 1 0 6 Gabriel 26 12 1044 2 0 1 0 15 Kiwior Jakub 24 5 102 0 0 0 0 2 Saliba William 23 11 930 0 0 2 1 12 Timber Jurrien 23 10 777 0 1 3 0 18 Tomiyasu Takehiro 26 1 7 0 0 0 0 4 White Ben Chấn thương đầu gối09.03.2025 27 9 695 0 1 2 0 17 Zinchenko Oleksandr 27 4 134 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 29 Havertz Kai 25 11 990 4 1 2 0 20 Jorginho 32 4 202 0 0 3 0 49 Lewis-Skelly Myles 18 2 16 0 0 1 0 23 Merino Mikel 28 6 372 1 0 1 0 53 Nwaneri Ethan 17 6 66 1 0 0 0 8 Odegaard Martin 25 5 426 0 2 1 0 5 Partey Thomas 31 12 1020 2 0 2 0 41 Rice Declan 25 10 835 0 1 4 1 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Gabriel Jesus 27 10 220 0 0 4 0 11 Martinelli Gabriel 23 11 688 3 2 0 0 7 Saka Bukayo 23 11 908 4 8 2 0 30 Sterling Raheem 29 5 133 0 1 0 0 19 Trossard Leandro 29 12 678 2 0 2 1 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Arteta Mikel 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Porter Jack 16 1 90 0 0 0 0 36 Setford Tommy 18 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Calafiori Riccardo 22 1 70 0 0 1 0 6 Gabriel 26 1 29 0 0 0 0 47 Kacurri Maldini 19 1 21 0 0 0 0 15 Kiwior Jakub 24 2 180 0 2 0 0 51 Nichols Josh 18 1 90 0 0 0 0 2 Saliba William 23 1 90 0 0 0 0 12 Timber Jurrien 23 1 46 0 0 0 0 17 Zinchenko Oleksandr 27 1 62 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 29 Havertz Kai 25 2 74 2 0 0 0 76 Heaven Ayden 18 1 11 0 0 0 0 20 Jorginho 32 2 180 0 0 0 0 49 Lewis-Skelly Myles 18 2 91 0 0 0 0 23 Merino Mikel 28 1 46 0 0 0 0 53 Nwaneri Ethan 17 2 170 3 0 0 0 5 Partey Thomas 31 1 45 0 0 0 0 41 Rice Declan 25 1 62 1 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Gabriel Jesus 27 2 180 1 1 0 0 46 Kabia Ismeal 18 1 10 0 0 0 0 11 Martinelli Gabriel 23 2 82 0 0 0 0 7 Saka Bukayo 23 2 100 0 0 0 0 30 Sterling Raheem 29 2 171 1 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Arteta Mikel 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 22 Raya David 29 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Calafiori Riccardo 22 3 180 0 0 1 0 6 Gabriel 26 4 360 0 0 1 0 15 Kiwior Jakub 24 1 45 0 0 0 0 2 Saliba William 23 4 360 0 0 0 0 12 Timber Jurrien 23 3 201 0 0 0 0 4 White Ben Chấn thương đầu gối09.03.2025 27 3 226 0 0 1 0 17 Zinchenko Oleksandr 27 1 9 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 29 Havertz Kai 25 4 360 1 0 0 0 20 Jorginho 32 2 37 0 0 0 0 49 Lewis-Skelly Myles 18 2 20 0 0 0 0 23 Merino Mikel 28 3 118 0 0 0 0 53 Nwaneri Ethan 17 1 9 0 0 0 0 8 Odegaard Martin 25 1 1 0 0 0 0 5 Partey Thomas 31 4 302 0 0 0 0 41 Rice Declan 25 3 270 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Gabriel Jesus 27 4 188 0 0 1 0 11 Martinelli Gabriel 23 4 360 0 1 1 0 7 Saka Bukayo 23 3 253 1 0 0 0 30 Sterling Raheem 29 2 41 0 0 0 0 19 Trossard Leandro 29 4 276 0 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Arteta Mikel 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 54 Martin Lucas Nygaard 18 0 0 0 0 0 0 32 Neto 35 0 0 0 0 0 0 1 Porter Jack 16 1 90 0 0 0 0 22 Raya David 29 16 1440 0 0 2 0 62 Rojas Alexei 19 0 0 0 0 0 0 36 Setford Tommy 18 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Calafiori Riccardo 22 11 704 1 0 3 0 6 Gabriel 26 17 1433 2 0 2 0 47 Kacurri Maldini 19 1 21 0 0 0 0 15 Kiwior Jakub 24 8 327 0 2 0 0 50 Monlouis Zane 21 0 0 0 0 0 0 51 Nichols Josh 18 1 90 0 0 0 0 2 Saliba William 23 16 1380 0 0 2 1 12 Timber Jurrien 23 14 1024 0 1 3 0 18 Tomiyasu Takehiro 26 1 7 0 0 0 0 4 White Ben Chấn thương đầu gối09.03.2025 27 12 921 0 1 3 0 17 Zinchenko Oleksandr 27 6 205 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 37 Butler-Oyedeji Nathan 21 0 0 0 0 0 0 44 Gower Jimi 20 0 0 0 0 0 0 29 Havertz Kai 25 17 1424 7 1 2 0 76 Heaven Ayden 18 1 11 0 0 0 0 20 Jorginho 32 8 419 0 0 3 0 49 Lewis-Skelly Myles 18 6 127 0 0 1 0 23 Merino Mikel 28 10 536 1 0 1 0 53 Nwaneri Ethan 17 9 245 4 0 0 0 8 Odegaard Martin 25 6 427 0 2 1 0 56 Oulad M'Hand Salah 21 0 0 0 0 0 0 5 Partey Thomas 31 17 1367 2 0 2 0 41 Rice Declan 25 14 1167 1 2 4 1 61 Robinson Joshua 19 0 0 0 0 0 0 63 Rosiak Michal 19 0 0 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Gabriel Jesus 27 16 588 1 1 5 0 46 Kabia Ismeal 18 1 10 0 0 0 0 11 Martinelli Gabriel 23 17 1130 3 3 1 0 7 Saka Bukayo 23 16 1261 5 8 2 0 30 Sterling Raheem 29 9 345 1 2 0 0 19 Trossard Leandro 29 16 954 2 1 2 1 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Arteta Mikel 42 AnhNgoại hạng AnhChampionshipLeague OneLeague TwoNational LeagueNational League NorthNational League SouthNational League CupNPL Premier DivisionSouthern League Premier CentralHiển thị thêm (19)Southern League Premier SouthIsthmian League Premier DivisionFA CupEFL CupFA Community ShieldEFL TrophyFA TrophyPremier League 2Professional Development LeaguePremier League CupPremier League U18FA Cup TrẻSuper League NữChampionship NữGiải VĐQG nữ miền BắcGiải VĐQG nữ miền NamFA Cup NữLeague Cup NữWomen's FA Community ShieldQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Arsenal trên chuyên mục Bóng đá/Anh. Flashscore.vn cung cấp livescore Arsenal, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Arsenal, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Arsenal hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 26.11. Sporting vs Arsenal, 30.11. West Ham vs Arsenal, 04.12. Arsenal vs Manchester United Hiển thị thêmTừ khóa » Kết Quả Tỉ Số Arsenal Hôm Nay
-
Kết Quả Arsenal - KQ Bóng đá CLB Arsenal FC Hôm Nay
-
Kết Quả Arsenal Hôm Nay - KQ Arsenal Mới Nhất - KQBD
-
Kết Quả Nữ Arsenal Hôm Nay - KQ Nữ Arsenal Mới Nhất - KQBD
-
Kết Quả Tỉ Số Arsenal-xem Truc Tuyen Bong Da
-
Tỉ Số Arsenal Arsenal 2-1 Leicester
-
Kết Quả Tỉ Số Arsenal-xem Truc Bong Da - FBA UNLP
-
Kết Quả Tỉ Số Arsenal-ty Số Trưc Tuyến
-
Xem Tỷ Số Arsenal Hôm Nay-truc Tiep Bong Da Hd
-
Tỉ Số Arsenal Hôm Qua-bóng đá - Veterinary Practice News
-
Giao Hữu Bóng đá Các Dòng Họ - Veterinary Practice News
-
Kết Quả Tỉ Số Arsenal-xem Trực Tiếp Bóng đá Hôm Nay
-
Tỉ Số Arsenal Hôm Qua-live Bóng đá
-
Tạp Chí Bóng Đá, Báo Bóng Đá, Kết Quả, Lịch Thi đấu, Video Bàn ...
-
Kết Quả Bóng đá Hôm Nay 31/07 - 24H