Bóng đá, Anh: Tottenham Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Anh: Tottenham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáAnh

Tottenham Tottenham Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium (London) Sức chứa: 62 850 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Ngoại hạng Anh EFL Cup Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Vicario Guglielmo Vỡ mắt cá 28 12 1080 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Davies Ben 31 2 120 0 0 0 0 6 Dragusin Radu 22 5 370 0 0 0 0 23 Porro Pedro 25 12 1078 2 1 2 0 17 Romero Cristian Gabriel Chấn thương mắt cá chân 26 11 961 1 0 1 0 24 Spence Djed 24 4 65 0 0 1 0 13 Udogie Destiny 22 12 1009 0 1 2 0 37 van de Ven Micky Chấn thương đùi15.12.2024 23 8 711 0 2 4 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 30 Bentancur Rodrigo Treo giò 27 10 541 1 0 4 0 15 Bergvall Lucas 18 6 52 0 0 0 0 8 Bissouma Yves 28 9 495 2 0 3 0 10 Maddison James 28 12 783 5 3 2 0 29 Sarr Pape Matar 22 12 538 0 2 2 0 14 Simon Archie 18 5 46 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 22 Johnson Brennan 23 12 899 5 0 2 0 21 Kulusevski Dejan 24 12 951 2 3 3 0 47 Moore Mikey Mắc bệnh 17 4 86 0 0 0 0 28 Odobert Wilson Chấn thương đùi 20 3 163 0 0 0 0 9 Richarlison Chấn thương đùi 27 5 92 0 1 1 0 19 Solanke Dominic 27 10 889 4 2 0 0 7 Son Heung-Min 32 9 729 3 4 0 0 16 Werner Timo 28 9 274 0 2 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Postecoglou Ange 59 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 20 Forster Fraser 36 1 90 0 0 0 0 1 Vicario Guglielmo Vỡ mắt cá 28 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Davies Ben 31 2 129 0 0 0 0 6 Dragusin Radu 22 2 180 0 0 0 0 17 Romero Cristian Gabriel Chấn thương mắt cá chân 26 1 52 0 0 0 0 24 Spence Djed 24 1 45 1 0 0 0 13 Udogie Destiny 22 2 123 0 0 0 0 37 van de Ven Micky Chấn thương đùi15.12.2024 23 1 14 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 30 Bentancur Rodrigo Treo giò 27 2 180 0 1 0 0 15 Bergvall Lucas 18 1 62 0 0 0 0 8 Bissouma Yves 28 1 45 0 0 1 0 10 Maddison James 28 1 29 0 0 1 0 29 Sarr Pape Matar 22 2 136 1 0 1 0 14 Simon Archie 18 2 180 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 22 Johnson Brennan 23 2 141 1 0 0 0 21 Kulusevski Dejan 24 2 107 0 3 0 0 47 Moore Mikey Mắc bệnh 17 1 23 0 0 0 0 28 Odobert Wilson Chấn thương đùi 20 1 18 0 0 0 0 9 Richarlison Chấn thương đùi 27 1 22 0 0 0 0 19 Solanke Dominic 27 2 152 0 0 0 0 7 Son Heung-Min 32 1 29 0 0 0 0 16 Werner Timo 28 2 143 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Postecoglou Ange 59 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 20 Forster Fraser 36 3 270 0 0 0 0 1 Vicario Guglielmo Vỡ mắt cá 28 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Davies Ben 31 5 450 0 0 0 0 6 Dragusin Radu 22 4 278 0 0 1 1 23 Porro Pedro 25 3 270 0 1 0 0 17 Romero Cristian Gabriel Chấn thương mắt cá chân 26 1 90 0 0 0 0 13 Udogie Destiny 22 2 169 0 0 0 0 37 van de Ven Micky Chấn thương đùi15.12.2024 23 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 30 Bentancur Rodrigo Treo giò 27 4 232 0 0 2 0 15 Bergvall Lucas 18 5 230 0 0 0 0 8 Bissouma Yves 28 4 274 0 0 2 0 10 Maddison James 28 4 188 0 1 0 0 29 Sarr Pape Matar 22 5 282 2 0 0 0 14 Simon Archie 18 5 450 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 22 Johnson Brennan 23 5 231 3 1 0 0 21 Kulusevski Dejan 24 5 224 0 1 2 0 42 Lankshear Will 19 2 125 1 0 2 1 47 Moore Mikey Mắc bệnh 17 3 184 0 0 0 0 28 Odobert Wilson Chấn thương đùi 20 1 4 0 0 0 0 9 Richarlison Chấn thương đùi 27 1 64 1 0 0 0 19 Solanke Dominic 27 5 236 2 1 0 0 7 Son Heung-Min 32 3 194 1 1 0 0 16 Werner Timo 28 4 145 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Postecoglou Ange 59 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 40 Austin Brandon 25 0 0 0 0 0 0 20 Forster Fraser 36 4 360 0 0 0 0 1 Gunter Luca 19 0 0 0 0 0 0 1 Vicario Guglielmo Vỡ mắt cá 28 15 1350 0 0 1 0 41 Whiteman Alfie 26 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Davies Ben 31 9 699 0 0 0 0 5 Dorrington Alfie 19 0 0 0 0 0 0 6 Dragusin Radu 22 11 828 0 0 1 1 79 Hardy Malachi 16 0 0 0 0 0 0 3 King Maeson 19 0 0 0 0 0 0 23 Porro Pedro 25 15 1348 2 2 2 0 3 Reguilon Sergio 27 0 0 0 0 0 0 17 Romero Cristian Gabriel Chấn thương mắt cá chân 26 13 1103 1 0 1 0 24 Spence Djed 24 5 110 1 0 1 0 13 Udogie Destiny 22 16 1301 0 1 2 0 37 van de Ven Micky Chấn thương đùi15.12.2024 23 10 815 0 2 4 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 30 Bentancur Rodrigo Treo giò 27 16 953 1 1 6 0 15 Bergvall Lucas 18 12 344 0 0 0 0 8 Bissouma Yves 28 14 814 2 0 6 0 4 Cassanova Dante Jamel 20 0 0 0 0 0 0 14 Hall Tyrese 19 0 0 0 0 0 0 10 Maddison James 28 17 1000 5 4 3 0 8 Olusesi Callum 17 0 0 0 0 0 0 53 Robson Max 22 0 0 0 0 0 0 29 Sarr Pape Matar 22 19 956 3 2 3 0 14 Simon Archie 18 12 676 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 63 Ajayi Oyindamola 18 0 0 0 0 0 0 22 Johnson Brennan 23 19 1271 9 1 2 0 21 Kulusevski Dejan 24 19 1282 2 7 5 0 42 Lankshear Will 19 2 125 1 0 2 1 47 Moore Mikey Mắc bệnh 17 8 293 0 0 0 0 28 Odobert Wilson Chấn thương đùi 20 5 185 0 0 0 0 9 Richarlison Chấn thương đùi 27 7 178 1 1 1 0 19 Solanke Dominic 27 17 1277 6 3 0 0 7 Son Heung-Min 32 13 952 4 5 0 0 16 Werner Timo 28 15 562 1 2 0 0 78 Williams-Barnett Luca 16 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Postecoglou Ange 59 AnhNgoại hạng AnhChampionshipLeague OneLeague TwoNational LeagueNational League NorthNational League SouthNational League CupNPL Premier DivisionSouthern League Premier CentralHiển thị thêm (19)Southern League Premier SouthIsthmian League Premier DivisionFA CupEFL CupFA Community ShieldEFL TrophyFA TrophyPremier League 2Professional Development LeaguePremier League CupPremier League U18FA Cup TrẻSuper League NữChampionship NữGiải VĐQG nữ miền BắcGiải VĐQG nữ miền NamFA Cup NữLeague Cup NữWomen's FA Community ShieldQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Tottenham trên chuyên mục Bóng đá/Anh. Flashscore.vn cung cấp livescore Tottenham, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Tottenham, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Tottenham hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 01.12. Tottenham vs Fulham, 05.12. Bournemouth vs Tottenham, 08.12. Tottenham vs Chelsea Hiển thị thêm

Từ khóa » Kết Quả Tottenham Tối Nay