Bóng đá, Anh: West Brom Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu
Có thể bạn quan tâm
Bóng đá, Anh: West Brom trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD
West Brom Sân vận động: The Hawthorns (West Bromwich) Sức chứa: 26 688 Championship EFL Cup Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 20 Griffiths Joshua 24 18 1620 0 0 0 0 23 Wildsmith Joe 29 3 270 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 6 Campbell George 24 17 1341 0 2 3 0 14 Gilchrist Alfie 22 6 274 0 0 0 0 2 Mepham Chris 28 16 1351 0 0 4 0 3 Phillips Nathaniel 28 20 1756 2 0 5 0 29 Taylor Charlie 32 10 558 0 0 0 0 41 Williams Alex 20 1 3 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 5 Bielik Krystian 27 9 458 0 0 0 0 37 Bostock Oliver 18 1 2 0 0 0 0 13 Collyer Toby Chấn thương bắp chân 21 12 262 0 1 0 0 17 Diakite Ousmane 25 16 786 0 0 1 0 8 Molumby Jayson 26 16 1232 1 0 3 1 27 Mowatt Alex 30 20 1569 1 2 2 0 21 Price Isaac 22 21 1690 5 2 3 0 4 Styles Callum 25 20 1538 0 1 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 26 Bany Tammer 22 1 1 0 0 0 0 12 Dike Daryl 25 5 18 0 0 0 0 10 Grant Karlan 28 15 913 2 0 2 0 19 Heggebo Aune 24 21 1544 8 3 1 0 22 Iling Junior Samuel 22 15 779 1 0 0 0 11 Johnston Mikey 26 20 1397 2 7 1 0 9 Maja Josh 26 17 527 1 1 1 0 7 Wallace Jed Chấn thương cơ 31 9 352 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Mason Ryan 34 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 23 Wildsmith Joe 29 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 6 Campbell George 24 1 90 0 0 1 0 41 Williams Alex 20 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 17 Diakite Ousmane 25 1 90 0 0 0 0 8 Molumby Jayson 26 1 12 0 0 0 0 27 Mowatt Alex 30 1 90 0 0 0 0 21 Price Isaac 22 1 79 0 1 0 0 4 Styles Callum 25 1 90 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Grant Karlan 28 1 4 0 0 0 0 19 Heggebo Aune 24 1 79 1 0 0 0 11 Johnston Mikey 26 1 87 0 0 0 0 9 Maja Josh 26 1 12 0 0 0 0 7 Wallace Jed Chấn thương cơ 31 1 22 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Mason Ryan 34 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 20 Griffiths Joshua 24 18 1620 0 0 0 0 45 Wallis Joe 20 0 0 0 0 0 0 23 Wildsmith Joe 29 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 6 Campbell George 24 18 1431 0 2 4 0 5 Diomande Muhamed 19 0 0 0 0 0 0 14 Gilchrist Alfie 22 6 274 0 0 0 0 2 Mepham Chris 28 16 1351 0 0 4 0 6 Mohammed Jamal 19 0 0 0 0 0 0 3 Phillips Nathaniel 28 20 1756 2 0 5 0 29 Taylor Charlie 32 10 558 0 0 0 0 41 Williams Alex 20 2 93 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 5 Bielik Krystian 27 9 458 0 0 0 0 37 Bostock Oliver 18 1 2 0 0 0 0 13 Collyer Toby Chấn thương bắp chân 21 12 262 0 1 0 0 17 Diakite Ousmane 25 17 876 0 0 1 0 12 Mfuamba Kevin 19 0 0 0 0 0 0 8 Molumby Jayson 26 17 1244 1 0 3 1 27 Mowatt Alex 30 21 1659 1 2 2 0 21 Price Isaac 22 22 1769 5 3 3 0 4 Styles Callum 25 21 1628 0 1 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 26 Bany Tammer 22 1 1 0 0 0 0 12 Dike Daryl 25 5 18 0 0 0 0 10 Grant Karlan 28 16 917 2 0 2 0 19 Heggebo Aune 24 22 1623 9 3 1 0 22 Iling Junior Samuel 22 15 779 1 0 0 0 11 Johnston Mikey 26 21 1484 2 7 1 0 9 Maja Josh 26 18 539 1 1 1 0 7 Wallace Jed Chấn thương cơ 31 10 374 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Mason Ryan 34 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 AnhNgoại hạng AnhChampionshipLeague OneLeague TwoNational LeagueNational League NorthNational League SouthNational League CupNPL Premier DivisionSouthern League Premier CentralHiển thị thêm (18)Southern League Premier SouthIsthmian League Premier DivisionFA CupEFL CupFA Community ShieldEFL TrophyFA TrophyPremier League 2Professional Development LeaguePremier League CupPremier League U18FA Cup TrẻWSLWSL 2Giải VĐQG nữ miền BắcGiải VĐQG nữ miền NamFA Cup NữLeague Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số West Brom trên chuyên mục Bóng đá/Anh. Flashscore.vn cung cấp livescore West Brom, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số West Brom, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số West Brom hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 20.12. Hull City vs West Brom, 26.12. West Brom vs Bristol City, 29.12. West Brom vs QPR Hiển thị thêm
Bóng đáAnh
West Brom Sân vận động: The Hawthorns (West Bromwich) Sức chứa: 26 688 Championship EFL Cup Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 20 Griffiths Joshua 24 18 1620 0 0 0 0 23 Wildsmith Joe 29 3 270 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 6 Campbell George 24 17 1341 0 2 3 0 14 Gilchrist Alfie 22 6 274 0 0 0 0 2 Mepham Chris 28 16 1351 0 0 4 0 3 Phillips Nathaniel 28 20 1756 2 0 5 0 29 Taylor Charlie 32 10 558 0 0 0 0 41 Williams Alex 20 1 3 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 5 Bielik Krystian 27 9 458 0 0 0 0 37 Bostock Oliver 18 1 2 0 0 0 0 13 Collyer Toby Chấn thương bắp chân 21 12 262 0 1 0 0 17 Diakite Ousmane 25 16 786 0 0 1 0 8 Molumby Jayson 26 16 1232 1 0 3 1 27 Mowatt Alex 30 20 1569 1 2 2 0 21 Price Isaac 22 21 1690 5 2 3 0 4 Styles Callum 25 20 1538 0 1 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 26 Bany Tammer 22 1 1 0 0 0 0 12 Dike Daryl 25 5 18 0 0 0 0 10 Grant Karlan 28 15 913 2 0 2 0 19 Heggebo Aune 24 21 1544 8 3 1 0 22 Iling Junior Samuel 22 15 779 1 0 0 0 11 Johnston Mikey 26 20 1397 2 7 1 0 9 Maja Josh 26 17 527 1 1 1 0 7 Wallace Jed Chấn thương cơ 31 9 352 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Mason Ryan 34 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 23 Wildsmith Joe 29 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 6 Campbell George 24 1 90 0 0 1 0 41 Williams Alex 20 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 17 Diakite Ousmane 25 1 90 0 0 0 0 8 Molumby Jayson 26 1 12 0 0 0 0 27 Mowatt Alex 30 1 90 0 0 0 0 21 Price Isaac 22 1 79 0 1 0 0 4 Styles Callum 25 1 90 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Grant Karlan 28 1 4 0 0 0 0 19 Heggebo Aune 24 1 79 1 0 0 0 11 Johnston Mikey 26 1 87 0 0 0 0 9 Maja Josh 26 1 12 0 0 0 0 7 Wallace Jed Chấn thương cơ 31 1 22 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Mason Ryan 34 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 20 Griffiths Joshua 24 18 1620 0 0 0 0 45 Wallis Joe 20 0 0 0 0 0 0 23 Wildsmith Joe 29 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 6 Campbell George 24 18 1431 0 2 4 0 5 Diomande Muhamed 19 0 0 0 0 0 0 14 Gilchrist Alfie 22 6 274 0 0 0 0 2 Mepham Chris 28 16 1351 0 0 4 0 6 Mohammed Jamal 19 0 0 0 0 0 0 3 Phillips Nathaniel 28 20 1756 2 0 5 0 29 Taylor Charlie 32 10 558 0 0 0 0 41 Williams Alex 20 2 93 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 5 Bielik Krystian 27 9 458 0 0 0 0 37 Bostock Oliver 18 1 2 0 0 0 0 13 Collyer Toby Chấn thương bắp chân 21 12 262 0 1 0 0 17 Diakite Ousmane 25 17 876 0 0 1 0 12 Mfuamba Kevin 19 0 0 0 0 0 0 8 Molumby Jayson 26 17 1244 1 0 3 1 27 Mowatt Alex 30 21 1659 1 2 2 0 21 Price Isaac 22 22 1769 5 3 3 0 4 Styles Callum 25 21 1628 0 1 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 26 Bany Tammer 22 1 1 0 0 0 0 12 Dike Daryl 25 5 18 0 0 0 0 10 Grant Karlan 28 16 917 2 0 2 0 19 Heggebo Aune 24 22 1623 9 3 1 0 22 Iling Junior Samuel 22 15 779 1 0 0 0 11 Johnston Mikey 26 21 1484 2 7 1 0 9 Maja Josh 26 18 539 1 1 1 0 7 Wallace Jed Chấn thương cơ 31 10 374 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Mason Ryan 34 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 AnhNgoại hạng AnhChampionshipLeague OneLeague TwoNational LeagueNational League NorthNational League SouthNational League CupNPL Premier DivisionSouthern League Premier CentralHiển thị thêm (18)Southern League Premier SouthIsthmian League Premier DivisionFA CupEFL CupFA Community ShieldEFL TrophyFA TrophyPremier League 2Professional Development LeaguePremier League CupPremier League U18FA Cup TrẻWSLWSL 2Giải VĐQG nữ miền BắcGiải VĐQG nữ miền NamFA Cup NữLeague Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số West Brom trên chuyên mục Bóng đá/Anh. Flashscore.vn cung cấp livescore West Brom, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số West Brom, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số West Brom hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 20.12. Hull City vs West Brom, 26.12. West Brom vs Bristol City, 29.12. West Brom vs QPR Hiển thị thêm Từ khóa » Kết Quả Trận đấu West Brom
-
Kết Quả West Brom - Bóng đá, Anh
-
Kết Quả West Bromwich Hôm Nay, KQ West Brom Mới Nhất - KQBD
-
West Bromwich: Lịch Thi đấu Và Kết Quả Mới Nhất - KQBD
-
Các Kết Quả, Lịch Thi đấu, West Brom Vs Watford Live
-
Đội Bóng West Brom - Kết Quả, Lịch Thi đấu Của West Brom
-
Lịch Thi đấu Của West Brom Hôm Nay Và Các Trận Sắp Diễn Ra
-
Kết Quả Trận West Brom Vs Birmingham City, 02h00 Ngày 16/10
-
Kết Quả Trận West Brom
-
Bảng Xếp Hạng West Brom Mùa Giải 2021/2022 Mới Nhất
-
WEST BROM | Bảng Xếp Hạng, Lịch Thi Đấu, Cầu Thủ, Đội Hình
-
West-brom-vs-arsenal - Bongdaplus
-
Thông Tin, Lịch Thi đấu, Kết Quả đội Bóng West Brom
-
Kết Quả Trận đấu Chelsea Vs West Brom
-
Soi Kèo Fulham Vs West Brom-bóng đá Trực Tiếp Việt Nam