Bóng đá, Bồ Đào Nha: Benfica Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Bồ Đào Nha: Benfica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáBồ Đào Nha

Benfica Benfica Sân vận động: Estádio da Luz (Lisabon) Sức chứa: 64 642 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Liga Portugal League Cup Taça de Portugal Champions League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Trubin Anatoliy 23 11 900 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 44 Araujo Tomas 22 9 712 0 1 0 0 6 Bah Alexander 26 9 665 0 1 0 0 37 Beste Jan-Niklas Chấn thương gót chân Achilles 25 6 248 0 0 0 0 3 Carreras Alvaro 21 11 821 2 1 4 0 28 Kabore Issa 23 2 11 0 0 0 0 30 Otamendi Nicolas 36 10 727 1 2 1 0 4 Silva Antonio 21 5 450 1 1 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 8 Aursnes Fredrik 28 9 635 1 2 0 0 18 Barreiro Leandro 24 6 339 0 0 1 0 61 Florentino 25 10 719 2 0 1 0 10 Kokcu Orkun 23 11 750 2 3 4 0 84 Rego Joao 19 1 5 0 0 0 0 85 Sanches Renato Chấn thương 27 5 87 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 17 Akturkoglu Kerem 26 7 423 5 3 0 0 7 Amdouni Zeki 23 6 116 2 0 0 0 9 Cabral Arthur 26 8 96 1 0 0 0 11 Di Maria Angel 36 10 594 3 2 1 0 47 Gouveia Tiago Chấn thương vai22.12.2024 23 3 87 1 1 1 0 14 Pavlidis Vangelis 26 11 812 3 1 0 0 25 Prestianni Gianluca Chấn thương mắt cá chân01.12.2024 18 7 278 0 0 1 0 32 Rollheiser Benjamin 24 5 113 1 1 1 0 21 Schjelderup Andreas 20 3 36 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Lage Bruno 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Trubin Anatoliy 23 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 6 Bah Alexander 26 1 85 0 0 0 0 37 Beste Jan-Niklas Chấn thương gót chân Achilles 25 1 67 0 0 0 0 3 Carreras Alvaro 21 1 90 0 1 0 0 28 Kabore Issa 23 1 6 0 0 0 0 30 Otamendi Nicolas 36 1 90 0 1 0 0 4 Silva Antonio 21 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 8 Aursnes Fredrik 28 1 90 0 0 0 0 10 Kokcu Orkun 23 1 45 0 0 0 0 85 Sanches Renato Chấn thương 27 1 46 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 17 Akturkoglu Kerem 26 1 78 0 0 0 0 7 Amdouni Zeki 23 1 46 0 0 0 0 9 Cabral Arthur 26 1 90 0 0 0 0 11 Di Maria Angel 36 1 45 1 0 0 0 14 Pavlidis Vangelis 26 1 24 2 1 0 0 21 Schjelderup Andreas 20 1 13 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Lage Bruno 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 24 Soares Samuel 22 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 44 Araujo Tomas 22 1 90 0 0 0 0 6 Bah Alexander 26 1 65 0 0 0 0 37 Beste Jan-Niklas Chấn thương gót chân Achilles 25 2 136 2 0 0 0 3 Carreras Alvaro 21 2 180 0 0 1 0 28 Kabore Issa 23 1 78 0 0 0 0 30 Otamendi Nicolas 36 1 90 0 0 0 0 2 Santos Leandro 19 1 26 0 0 0 0 4 Silva Antonio 21 2 180 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 8 Aursnes Fredrik 28 2 155 0 0 0 0 18 Barreiro Leandro 24 1 13 0 0 0 0 61 Florentino 25 2 180 0 0 0 0 10 Kokcu Orkun 23 1 26 0 0 0 0 84 Rego Joao 19 1 1 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 17 Akturkoglu Kerem 26 1 45 1 0 0 0 7 Amdouni Zeki 23 2 72 1 0 0 0 9 Cabral Arthur 26 2 168 2 0 0 0 11 Di Maria Angel 36 1 65 3 0 0 0 14 Pavlidis Vangelis 26 1 25 0 0 0 0 32 Rollheiser Benjamin 24 2 142 0 0 1 0 21 Schjelderup Andreas 20 2 60 0 0 0 0 77 Sousa Gerson 22 1 13 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Lage Bruno 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Trubin Anatoliy 23 5 450 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 44 Araujo Tomas 22 4 360 0 0 0 0 6 Bah Alexander 26 4 301 1 1 0 0 37 Beste Jan-Niklas Chấn thương gót chân Achilles 25 4 94 0 2 0 0 3 Carreras Alvaro 21 5 450 0 0 2 0 28 Kabore Issa 23 2 100 0 0 2 0 30 Otamendi Nicolas 36 5 450 0 0 0 0 4 Silva Antonio 21 3 185 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 8 Aursnes Fredrik 28 5 390 0 1 2 0 18 Barreiro Leandro 24 3 14 0 0 0 0 61 Florentino 25 4 310 0 0 1 0 10 Kokcu Orkun 23 5 415 2 0 1 0 85 Sanches Renato Chấn thương 27 2 105 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 17 Akturkoglu Kerem 26 5 397 3 0 1 0 7 Amdouni Zeki 23 5 132 1 0 1 0 9 Cabral Arthur 26 3 57 1 0 0 0 11 Di Maria Angel 36 5 349 1 2 0 0 14 Pavlidis Vangelis 26 5 330 1 0 0 0 32 Rollheiser Benjamin 24 4 82 0 0 0 0 21 Schjelderup Andreas 20 1 3 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Lage Bruno 48 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 75 Gomes Andre 20 0 0 0 0 0 0 24 Soares Samuel 22 2 180 0 0 0 0 1 Trubin Anatoliy 23 17 1440 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 44 Araujo Tomas 22 14 1162 0 1 0 0 6 Bah Alexander 26 15 1116 1 2 0 0 81 Bajrami Adrian 22 0 0 0 0 0 0 37 Beste Jan-Niklas Chấn thương gót chân Achilles 25 13 545 2 2 0 0 3 Carreras Alvaro 21 19 1541 2 2 7 0 76 Gustavo Marques 23 0 0 0 0 0 0 28 Kabore Issa 23 6 195 0 0 2 0 30 Otamendi Nicolas 36 17 1357 1 3 1 0 2 Santos Leandro 19 1 26 0 0 0 0 4 Silva Antonio 21 11 905 1 1 1 0 82 Spencer Diogo 20 0 0 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 8 Aursnes Fredrik 28 17 1270 1 3 2 0 18 Barreiro Leandro 24 10 366 0 0 1 0 61 Florentino 25 16 1209 2 0 2 0 10 Kokcu Orkun 23 18 1236 4 3 5 0 86 Prioste Diogo 20 0 0 0 0 0 0 84 Rego Joao 19 2 6 0 0 0 0 85 Sanches Renato Chấn thương 27 8 238 0 0 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 17 Akturkoglu Kerem 26 14 943 9 3 1 0 7 Amdouni Zeki 23 14 366 4 0 1 0 9 Cabral Arthur 26 14 411 4 0 0 0 11 Di Maria Angel 36 17 1053 8 4 1 0 47 Gouveia Tiago Chấn thương vai22.12.2024 23 3 87 1 1 1 0 14 Pavlidis Vangelis 26 18 1191 6 2 0 0 25 Prestianni Gianluca Chấn thương mắt cá chân01.12.2024 18 7 278 0 0 1 0 32 Rollheiser Benjamin 24 11 337 1 1 2 0 21 Schjelderup Andreas 20 7 112 1 0 0 0 77 Sousa Gerson 22 1 13 0 0 0 0 9 Varela Gustavo 19 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Lage Bruno 48 Bồ Đào NhaLiga PortugalLiga Portugal 2Liga 3Campeonato de Portugal - Bảng ACampeonato de Portugal - Bảng BCampeonato de Portugal - Bảng CCampeonato de Portugal - Bảng DCampeonato de Portugal - Play OffsCampeonato de Portugal - Nhóm lên hạngTaça de PortugalHiển thị thêm (9)League CupSuper CupLiga Revelacao U23Taca Revelacao U23Campeonato Nacional U19Liga BPI NữTaça de Portugal NữTaça da Liga NữSuper Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Benfica trên chuyên mục Bóng đá/Bồ Đào Nha. Flashscore.vn cung cấp livescore Benfica, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Benfica, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Benfica hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 01.12. Arouca vs Benfica, 07.12. Benfica vs Guimaraes, 11.12. Benfica vs Bologna Hiển thị thêm

Từ khóa » Kết Quả Trận Benfica Hôm Nay