Bóng đá, Châu Âu: Áo Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, châu Âu: Áo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáchâu Âu

Áo Áo Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra UEFA Nations League Euro Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 13 Brondby Pentz Patrick 27 4 360 0 0 0 0 1 Salzburg Schlager Alexander 28 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4 Lens Danso Kevin 26 1 90 0 0 0 0 15 Freiburg Lienhart Philipp 28 5 450 2 0 0 0 16 Mainz Mwene Phillipp 30 5 354 0 1 2 0 5 Bologna Posch Stefan 27 6 514 1 1 1 0 14 Union Berlin Querfeld Leopold 20 1 34 0 0 0 0 3 Unione Venezia Svoboda Michael 26 2 42 0 0 0 0 4 Feyenoord Trauner Gernot 32 2 140 0 0 0 0 2 Leeds Wober Maximilian 26 2 180 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19 RB Leipzig Baumgartner Christoph 25 6 431 2 3 0 0 10 Hoffenheim Grillitsch Florian Chấn thương mắt cá chân31.12.2024 29 3 23 0 0 0 0 20 Bayern Munich Laimer Konrad 27 6 494 1 0 2 0 8 Hoffenheim Prass Alexander 23 4 360 0 0 2 0 9 Dortmund Sabitzer Marcel 30 5 450 2 2 1 0 18 Werder Bremen Schmid Romano 24 6 461 1 2 0 0 22 Rapid Vienna Seidl Matthias 23 4 76 1 0 0 0 6 RB Leipzig Seiwald Nicolas 23 6 540 0 1 0 0 23 B. Monchengladbach Stoger Kevin 31 3 41 0 0 0 0 17 Blackburn Weimann Andreas Chấn thương đầu gối13.01.2025 33 1 14 0 0 0 0 21 Wolfsburg Wimmer Patrick 23 6 239 0 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 14 Freiburg Adamu Junior 23 3 90 0 0 0 0 7 Inter Arnautovic Marko 35 5 283 2 1 0 0 11 Freiburg Gregoritsch Michael 30 3 119 2 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Rangnick Ralf 66 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 13 Brondby Pentz Patrick 27 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 4 Lens Danso Kevin 26 3 212 0 0 1 0 15 Freiburg Lienhart Philipp 28 3 216 0 0 1 0 16 Mainz Mwene Phillipp 30 3 197 0 1 1 0 5 Bologna Posch Stefan 27 4 360 0 1 1 0 14 Union Berlin Querfeld Leopold 20 1 29 0 0 1 0 4 Feyenoord Trauner Gernot 32 2 91 1 0 0 0 2 Leeds Wober Maximilian 26 3 176 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19 RB Leipzig Baumgartner Christoph 25 4 290 1 1 1 0 10 Hoffenheim Grillitsch Florian Chấn thương mắt cá chân31.12.2024 29 4 194 0 1 0 0 20 Bayern Munich Laimer Konrad 27 4 273 0 0 1 0 8 Hoffenheim Prass Alexander 23 4 166 0 2 0 0 9 Dortmund Sabitzer Marcel 30 4 360 1 0 0 0 18 Werder Bremen Schmid Romano 24 4 147 1 0 1 0 6 RB Leipzig Seiwald Nicolas 23 4 360 0 0 0 0 17 Blackburn Weimann Andreas Chấn thương đầu gối13.01.2025 33 1 1 0 0 0 0 21 Wolfsburg Wimmer Patrick 23 3 139 0 0 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 7 Inter Arnautovic Marko 35 4 281 1 0 1 0 11 Freiburg Gregoritsch Michael 30 4 127 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Rangnick Ralf 66 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 12 Rapid Vienna Hedl Niklas 23 0 0 0 0 0 0 1 Sion Lindner Heinz 34 0 0 0 0 0 0 13 Brondby Pentz Patrick 27 8 720 0 0 0 0 1 Salzburg Schlager Alexander 28 2 180 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Verona Daniliuc Flavius 23 0 0 0 0 0 0 4 Lens Danso Kevin 26 4 302 0 0 1 0 15 Freiburg Lienhart Philipp 28 8 666 2 0 1 0 16 Mainz Mwene Phillipp 30 8 551 0 2 3 0 5 Bologna Posch Stefan 27 10 874 1 2 2 0 14 Union Berlin Querfeld Leopold 20 2 63 0 0 1 0 3 Unione Venezia Svoboda Michael 26 2 42 0 0 0 0 4 Feyenoord Trauner Gernot 32 4 231 1 0 0 0 2 Leeds Wober Maximilian 26 5 356 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19 RB Leipzig Baumgartner Christoph 25 10 721 3 4 1 0 10 Hoffenheim Grillitsch Florian Chấn thương mắt cá chân31.12.2024 29 7 217 0 1 0 0 17 Köln Kainz Florian 32 0 0 0 0 0 0 20 Bayern Munich Laimer Konrad 27 10 767 1 0 3 0 8 Hoffenheim Prass Alexander 23 8 526 0 2 2 0 9 Dortmund Sabitzer Marcel 30 9 810 3 2 1 0 18 Werder Bremen Schmid Romano 24 10 608 2 2 1 0 22 Rapid Vienna Seidl Matthias 23 4 76 1 0 0 0 6 RB Leipzig Seiwald Nicolas 23 10 900 0 1 0 0 23 B. Monchengladbach Stoger Kevin 31 3 41 0 0 0 0 17 Blackburn Weimann Andreas Chấn thương đầu gối13.01.2025 33 2 15 0 0 0 0 21 Wolfsburg Wimmer Patrick 23 9 378 0 1 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 14 Freiburg Adamu Junior 23 3 90 0 0 0 0 7 Inter Arnautovic Marko 35 9 564 3 1 1 0 25 LASK Linz Entrup Maximilian 27 0 0 0 0 0 0 11 Freiburg Gregoritsch Michael 30 7 246 3 0 0 0 17 Werder Bremen Grull Marco 26 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Rangnick Ralf 66 châu ÂuEuroChampions LeagueEuropa LeagueConference LeagueUEFA Nations LeagueEuro U21Euro U19World ChampionshipEuro U17UEFA Super CupHiển thị thêm (19)UEFA Regions' CupUEFA Youth LeagueElite League U20Atlantic CupBaltic CupBaltic Cup U21Siêu Cúp Czech-SlovakEmirates CupMarbella CupPremier League International CupPremier League (Crimea)Tipsport Malta CupUhren CupChampions League NữEuro NữUEFA Nations League NữEuro U19 NữEuro U17 NữAll-Island Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Áo trên chuyên mục Bóng đá/châu Âu. Flashscore.vn cung cấp livescore Áo, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Áo, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Áo hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 20.03. Áo vs Serbia, 23.03. Serbia vs Áo Hiển thị thêm

Từ khóa » Kết Quả Trận áo Vs ý