Bóng đá, Châu Âu: Đan Mạch Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, châu Âu: Đan Mạch trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáchâu Âu

Đan Mạch Đan Mạch Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra UEFA Nations League Euro Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Celtic Schmeichel Kasper 38 6 540 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 2 Fulham Andersen Joachim 28 3 270 0 0 2 0 18 Benfica Bah Alexander 26 5 450 0 0 1 0 13 Lecce Dorgu Patrick 20 4 123 1 0 0 0 13 Eintracht Frankfurt Kristensen Rasmus 27 3 270 0 0 1 0 17 Leicester Kristiansen Victor 21 5 438 0 1 2 0 5 Wolfsburg Maehle Joakim 27 1 5 0 0 0 0 4 Galatasaray Nelsson Victor 26 4 336 0 0 1 0 5 Brentford Roerslev Rasmussen Mads 25 1 90 0 0 0 0 3 Leicester Vestergaard Jannik 32 6 540 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 14 Brentford Damsgaard Mikkel 24 3 129 0 0 0 0 10 Manchester United Eriksen Christian 32 6 462 1 1 0 0 6 Genoa Frendrup Morten 23 1 10 0 0 0 0 7 Rennes Gronbaek Albert 23 6 357 1 0 1 0 21 Sporting Hjulmand Morten 25 5 391 0 0 2 0 23 Marseille Hojbjerg Pierre-Emile 29 5 450 1 1 2 0 15 Brentford Norgaard Christian Thẻ đỏ 30 4 160 0 0 1 0 6 Werder Bremen Stage Jens 28 1 35 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 12 Anderlecht Dolberg Kasper 27 5 233 0 0 1 0 9 Manchester United Hojlund Rasmus 21 4 169 0 0 0 0 8 Lazio Isaksen Gustav 23 5 222 2 0 1 0 20 RB Leipzig Poulsen Yussuf Chấn thương hông13.01.2025 30 3 139 1 1 0 0 11 Club Brugge Skov Olsen Andreas 24 4 61 0 2 0 0 19 Wolfsburg Wind Jonas Va chạm 25 3 87 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Riemer Brian 46 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Celtic Schmeichel Kasper 38 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 2 Fulham Andersen Joachim 28 4 360 0 0 1 0 18 Benfica Bah Alexander 26 4 282 0 0 0 0 6 Barcelona Christensen Andreas Chấn thương gót chân Achilles05.01.2025 28 4 351 0 0 0 0 17 Leicester Kristiansen Victor 21 4 159 0 1 0 0 5 Wolfsburg Maehle Joakim 27 4 283 0 0 2 0 3 Leicester Vestergaard Jannik 32 4 360 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 26 Hoffenheim Bruun Larsen Jacob 26 1 10 0 0 0 0 14 Brentford Damsgaard Mikkel 24 1 34 0 0 0 0 8 FC Copenhagen Delaney Thomas 33 3 85 0 0 0 0 10 Manchester United Eriksen Christian 32 4 350 1 0 0 0 21 Sporting Hjulmand Morten 25 3 248 1 0 2 0 23 Marseille Hojbjerg Pierre-Emile 29 4 353 0 0 0 0 15 Brentford Norgaard Christian Thẻ đỏ 30 3 39 0 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 12 Anderlecht Dolberg Kasper 27 2 40 0 0 0 0 9 Manchester United Hojlund Rasmus 21 4 290 0 0 0 0 20 RB Leipzig Poulsen Yussuf Chấn thương hông13.01.2025 30 4 57 0 0 0 0 11 Club Brugge Skov Olsen Andreas 24 3 123 0 0 0 0 19 Wolfsburg Wind Jonas Va chạm 25 4 196 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Riemer Brian 46 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Leicester Hermansen Mads 24 0 0 0 0 0 0 22 Union Berlin Ronnow Frederik 32 0 0 0 0 0 0 1 Celtic Schmeichel Kasper 38 10 900 0 0 0 0 22 Sparta Prague Vindahl Peter 26 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 2 Fulham Andersen Joachim 28 7 630 0 0 3 0 18 Benfica Bah Alexander 26 9 732 0 0 1 0 6 Barcelona Christensen Andreas Chấn thương gót chân Achilles05.01.2025 28 4 351 0 0 0 0 13 Lecce Dorgu Patrick 20 4 123 1 0 0 0 4 Kjaer Simon 35 0 0 0 0 0 0 13 Eintracht Frankfurt Kristensen Rasmus 27 3 270 0 0 1 0 17 Leicester Kristiansen Victor 21 9 597 0 2 2 0 5 Wolfsburg Maehle Joakim 27 5 288 0 0 2 0 4 Galatasaray Nelsson Victor 26 4 336 0 0 1 0 5 Brentford Roerslev Rasmussen Mads 25 1 90 0 0 0 0 2 Sparta Prague Sorensen Asger Chấn thương cơ đùi sau 28 0 0 0 0 0 0 3 Leicester Vestergaard Jannik 32 10 900 0 0 2 0 13 Anderlecht Zanka 34 0 0 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 14 Salzburg Bidstrup Mads 23 0 0 0 0 0 0 26 Hoffenheim Bruun Larsen Jacob 26 1 10 0 0 0 0 14 Brentford Damsgaard Mikkel 24 4 163 0 0 0 0 8 FC Copenhagen Delaney Thomas 33 3 85 0 0 0 0 10 Manchester United Eriksen Christian 32 10 812 2 1 0 0 6 Genoa Frendrup Morten 23 1 10 0 0 0 0 7 Rennes Gronbaek Albert 23 6 357 1 0 1 0 21 Sporting Hjulmand Morten 25 8 639 1 0 4 0 23 Marseille Hojbjerg Pierre-Emile 29 9 803 1 1 2 0 7 Brentford Jensen Mathias 28 0 0 0 0 0 0 15 Brentford Norgaard Christian Thẻ đỏ 30 7 199 0 0 2 0 6 Werder Bremen Stage Jens 28 1 35 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 12 Anderlecht Dolberg Kasper 27 7 273 0 0 1 0 17 Anderlecht Dreyer Anders 26 0 0 0 0 0 0 9 Manchester United Hojlund Rasmus 21 8 459 0 0 0 0 8 Lazio Isaksen Gustav 23 5 222 2 0 1 0 20 RB Leipzig Poulsen Yussuf Chấn thương hông13.01.2025 30 7 196 1 1 0 0 11 Club Brugge Skov Olsen Andreas 24 7 184 0 2 0 0 19 Wolfsburg Wind Jonas Va chạm 25 7 283 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Riemer Brian 46 châu ÂuEuroChampions LeagueEuropa LeagueConference LeagueUEFA Nations LeagueEuro U21Euro U19World ChampionshipEuro U17UEFA Super CupHiển thị thêm (19)UEFA Regions' CupUEFA Youth LeagueElite League U20Atlantic CupBaltic CupBaltic Cup U21Siêu Cúp Czech-SlovakEmirates CupMarbella CupPremier League International CupPremier League (Crimea)Tipsport Malta CupUhren CupChampions League NữEuro NữUEFA Nations League NữEuro U19 NữEuro U17 NữAll-Island Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Đan Mạch trên chuyên mục Bóng đá/châu Âu. Flashscore.vn cung cấp livescore Đan Mạch, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Đan Mạch, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Đan Mạch hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 20.03. Đan Mạch vs Bồ Đào Nha, 23.03. Bồ Đào Nha vs Đan Mạch Hiển thị thêm

Từ khóa » Thống Kê Anh Vs đan Mạch