Bóng đá, Châu Phi: Ai Cập Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, châu Phi: Ai Cập trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáchâu Phi

Ai Cập Ai Cập Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra World Championship Africa Cup of Nations Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Al Ahly El Shenawy Mohamed 36 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Nice Abdelmonem Mohamed Mắc bệnh07.01.2025 25 4 316 0 0 1 0 12 Pyramids Hamdi Mohamed 29 2 180 0 0 0 0 12 Al Ahly Hany Mohamed 28 3 223 0 0 0 0 4 Al Ahly Kamal Omar 31 3 113 0 0 1 0 5 Al Ahly Rabia Rami 31 2 180 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 19 Al Ahly Ateya Marwan 26 4 263 0 0 1 0 17 Al Jazira Elneny Mohamed 32 2 180 0 0 0 0 14 Al Wakra Fathy Hamdi 30 4 279 0 0 1 0 8 Zamalek Maher Nasser 27 1 1 0 0 0 0 7 Al Rayyan Trezeguet 30 4 284 5 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 20 Pyramids Adel Ibrahim 23 2 14 0 0 0 0 18 Pyramids Fathi Mostafa 30 1 10 0 0 0 0 22 Eintracht Frankfurt Marmoush Omar 25 2 93 0 0 0 0 11 Nantes Mostafa Mohamed 27 4 262 1 0 0 0 10 Liverpool Salah Mohamed 32 4 360 5 0 0 0 25 Zamalek Zizo 28 4 293 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Hassan Hossam 58 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Al Ahly El Shenawy Mohamed 36 5 450 0 0 2 0 26 Al Ahly Oufa Shobeir 24 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Nice Abdelmonem Mohamed Mắc bệnh07.01.2025 25 3 239 0 0 0 0 3 Al Masry Eid Ahmed 23 3 270 0 0 1 0 12 Pyramids Hamdi Mohamed 29 5 424 0 2 0 0 12 Al Ahly Hany Mohamed 28 3 270 0 1 0 0 4 Al Ahly Kamal Omar 31 1 85 0 0 0 0 6 Ceramica Cleopatra Mohamed Ahmed Ramadan 27 3 77 0 0 0 0 5 Al Ahly Rabia Rami 31 5 439 1 1 1 0 2 Al Masry Sobhi Khaled 29 2 156 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 15 Al Ahly Ahmed Kouka 23 2 102 0 0 0 0 19 Al Ahly Ateya Marwan 26 5 450 0 1 2 0 17 Zamalek Dunga Nabil 28 1 85 0 0 0 0 17 Al Jazira Elneny Mohamed 32 2 57 0 0 0 0 14 Al Wakra Fathy Hamdi 30 5 378 0 0 2 0 8 Zamalek Maher Nasser 27 3 99 0 0 0 0 21 Smouha Saber Mahmoud 23 3 165 0 0 0 0 13 Zamalek Shehata Mohamed 23 2 14 0 0 0 0 7 Al Rayyan Trezeguet 30 5 346 4 1 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 20 Pyramids Adel Ibrahim 23 6 157 2 1 1 0 25 National Bank Egypt Faisal Osama 23 4 282 0 0 0 0 18 Pyramids Fathi Mostafa 30 5 62 1 0 0 0 15 Rio Ave Hassan Ahmed 31 2 23 0 0 0 0 22 Eintracht Frankfurt Marmoush Omar 25 4 354 1 0 0 0 11 Nantes Mostafa Mohamed 27 4 156 0 1 0 0 10 Liverpool Salah Mohamed 32 3 255 2 0 0 0 24 Ceramica Cleopatra Zalaka Mahmoud 25 1 5 0 0 0 0 25 Zamalek Zizo 28 4 289 0 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Hassan Hossam 58 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Zamalek Awwad Mohamed 32 0 0 0 0 0 0 1 Al Ahly El Shenawy Mohamed 36 9 810 0 0 2 0 26 Al Ahly Oufa Shobeir 24 1 90 0 0 0 0 16 Al Ittihad Alexandria Soliman Al Mahdi 37 0 0 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Nice Abdelmonem Mohamed Mắc bệnh07.01.2025 25 7 555 0 0 1 0 3 Al Masry Eid Ahmed 23 3 270 0 0 1 0 12 Pyramids Hamdi Mohamed 29 7 604 0 2 0 0 12 Al Ahly Hany Mohamed 28 6 493 0 1 0 0 6 Neom SC Hegazy Ahmed 33 0 0 0 0 0 0 4 Al Ahly Kamal Omar 31 4 198 0 0 1 0 6 Ceramica Cleopatra Mohamed Ahmed Ramadan 27 3 77 0 0 0 0 5 Al Ahly Rabia Rami 31 7 619 1 1 1 0 2 Al Masry Sobhi Khaled 29 2 156 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 15 Al Ahly Ahmed Kouka 23 2 102 0 0 0 0 19 Al Ahly Ateya Marwan 26 9 713 0 1 3 0 17 Zamalek Dunga Nabil 28 1 85 0 0 0 0 17 Al Jazira Elneny Mohamed 32 4 237 0 0 0 0 14 Al Wakra Fathy Hamdi 30 9 657 0 0 3 0 8 Zamalek Maher Nasser 27 4 100 0 0 0 0 21 Smouha Saber Mahmoud 23 3 165 0 0 0 0 13 Zamalek Shehata Mohamed 23 2 14 0 0 0 0 7 Al Rayyan Trezeguet 30 9 630 9 1 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 20 Pyramids Adel Ibrahim 23 8 171 2 1 1 0 27 Al Masry El Shami Mohamed 28 0 0 0 0 0 0 25 National Bank Egypt Faisal Osama 23 4 282 0 0 0 0 18 Pyramids Fathi Mostafa 30 6 72 1 0 0 0 15 Rio Ave Hassan Ahmed 31 2 23 0 0 0 0 22 Eintracht Frankfurt Marmoush Omar 25 6 447 1 0 0 0 11 Nantes Mostafa Mohamed 27 8 418 1 1 0 0 10 Liverpool Salah Mohamed 32 7 615 7 0 0 0 24 Ceramica Cleopatra Zalaka Mahmoud 25 1 5 0 0 0 0 25 Zamalek Zizo 28 8 582 0 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Hassan Hossam 58 châu PhiAfrica Cup of NationsAFLCAF Champions LeagueWorld ChampionshipCAF Confederation CupCAF Super CupAfrican GamesGiải vô địch các Quốc gia châu PhiAfrica Cup of Nations U23Africa Cup of Nations U20Hiển thị thêm (12)Africa Cup of Nations U17CECAFA ChampionshipCECAFA Clubs CupCECAFA Championship U20COSAFA CupCOSAFA Championship U20Africa Cup of Nations NữCAF Champions League NữAfrican Games NữCECAFA Championship NữCOSAFA Cup NữCúp các Quốc gia WAFUQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Ai Cập trên chuyên mục Bóng đá/châu Phi. Flashscore.vn cung cấp livescore Ai Cập, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Ai Cập, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Ai Cập hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 19.03. Ethiopia vs Ai Cập, 22.03. Ai Cập vs Sierra Leone, 03.09. Ai Cập vs Ethiopia Hiển thị thêm

Từ khóa » đội Hình Ra Sân Ai Cập Vs Gabon