Bóng đá, Châu Phi: Bờ Biển Ngà Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, châu Phi: Bờ Biển Ngà trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD

Bóng đáchâu Phi

Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà World Championship Africa Cup of Nations Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Rizespor Fofana Yahia 25 9 810 0 0 1 0 23 Panathinaikos Lafont Alban 26 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Wolves Agbadou Emmanuel 28 5 301 1 1 1 0 12 Nottingham Boly Willy 34 4 360 0 2 0 0 2 Sporting Diomande Ousmane 22 1 90 0 0 0 0 17 Strasbourg Doue Guela 23 3 222 0 1 0 0 12 Metz Gbamin Jean-Philippe 30 4 288 0 0 1 0 3 Gil Vicente Konan Ghislain 29 5 446 0 1 0 0 7 Atalanta Kossounou Odilon 24 3 270 0 0 0 0 21 AS Roma Ndicka Evan 26 7 630 0 0 0 0 4 Basaksehir Operi Christopher 28 3 98 0 0 0 0 5 Iberia 1999 Zohouri Armel 24 2 94 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Rennes Fofana Seko 30 6 426 3 1 0 0 8 Al Ahli SC Kessie Franck 28 10 783 2 2 1 0 18 Nottingham Sangare Ibrahim 28 7 456 2 0 0 0 4 Maribor Seri Jean 34 4 121 0 1 0 0 13 Hoffenheim Toure Bazoumana 19 1 89 0 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Udinese Bayo Vakoun Issouf 28 3 94 1 0 0 0 14 Cercle Brugge Diakite Oumar 21 7 305 1 0 0 0 15 Manchester United Diallo Amad Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 3 228 1 1 1 0 9 RB Leipzig Diomande Yan 19 2 141 2 0 0 0 22 Utrecht Haller Sebastien Chấn thương 31 8 422 2 1 0 0 11 Paris FC Krasso Jean-Philippe 28 3 133 1 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Fae Emerse 41 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Rizespor Fofana Yahia 25 6 540 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Wolves Agbadou Emmanuel 28 5 450 1 0 0 0 2 Sporting Diomande Ousmane 22 1 90 0 0 0 0 17 Strasbourg Doue Guela 23 5 220 0 0 0 0 7 Atalanta Kossounou Odilon 24 1 2 0 0 0 0 21 AS Roma Ndicka Evan 26 5 450 0 1 1 0 4 Basaksehir Operi Christopher 28 6 540 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Rennes Fofana Seko 30 3 154 0 1 0 0 8 Al Ahli SC Kessie Franck 28 6 472 2 0 0 0 4 Maribor Seri Jean 34 4 302 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Udinese Bayo Vakoun Issouf 28 2 104 1 0 0 0 14 Cercle Brugge Diakite Oumar 21 6 309 3 1 0 0 15 Manchester United Diallo Amad Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 2 100 0 0 0 0 11 Paris FC Krasso Jean-Philippe 28 6 354 3 2 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Fae Emerse 41 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Rizespor Fofana Yahia 25 15 1350 0 0 1 0 16 Charleroi Kone Mohamed 23 0 0 0 0 0 0 23 Panathinaikos Lafont Alban 26 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 20 Wolves Agbadou Emmanuel 28 10 751 2 1 1 0 12 Nottingham Boly Willy 34 4 360 0 2 0 0 2 Sporting Diomande Ousmane 22 2 180 0 0 0 0 17 Strasbourg Doue Guela 23 8 442 0 1 0 0 12 Metz Gbamin Jean-Philippe 30 4 288 0 0 1 0 3 Gil Vicente Konan Ghislain 29 5 446 0 1 0 0 7 Atalanta Kossounou Odilon 24 4 272 0 0 0 0 21 AS Roma Ndicka Evan 26 12 1080 0 1 1 0 4 Basaksehir Operi Christopher 28 9 638 0 0 0 0 5 Iberia 1999 Zohouri Armel 24 2 94 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Rennes Fofana Seko 30 9 580 3 2 0 0 Trabzonspor Inao Oulai Christ 19 0 0 0 0 0 0 8 Al Ahli SC Kessie Franck 28 16 1255 4 2 1 0 18 Nottingham Sangare Ibrahim 28 7 456 2 0 0 0 4 Maribor Seri Jean 34 8 423 0 1 0 0 13 Hoffenheim Toure Bazoumana 19 1 89 0 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Udinese Bayo Vakoun Issouf 28 5 198 2 0 0 0 14 Cercle Brugge Diakite Oumar 21 13 614 4 1 0 0 15 Manchester United Diallo Amad Phục vụ đội tuyển quốc gia 23 5 328 1 1 1 0 9 RB Leipzig Diomande Yan 19 2 141 2 0 0 0 22 Utrecht Haller Sebastien Chấn thương 31 8 422 2 1 0 0 11 Paris FC Krasso Jean-Philippe 28 9 487 4 3 0 0 9 Charlotte FC Zaha Wilfried 33 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Fae Emerse 41 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra châu PhiAfrica Cup of NationsAFLCAF Champions LeagueWorld ChampionshipCAF Confederation CupCAF Super CupAfrican GamesGiải vô địch các Quốc gia châu PhiAfrica Cup of Nations U23Africa Cup of Nations U20Hiển thị thêm (12)Africa Cup of Nations U17CECAFA ChampionshipCECAFA Kagame CupCECAFA Championship U20COSAFA CupCOSAFA Championship U20Africa Cup of Nations NữCAF Champions League NữAfrican Games NữCECAFA Championship NữCOSAFA Cup NữCúp các Quốc gia WAFU Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Bờ Biển Ngà trên chuyên mục Bóng đá/châu Phi. Flashscore.vn cung cấp livescore Bờ Biển Ngà, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Bờ Biển Ngà, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Bờ Biển Ngà hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 24.12. Bờ Biển Ngà vs Mozambique, 28.12. Bờ Biển Ngà vs Cameroon, 31.12. Gabon vs Bờ Biển Ngà Hiển thị thêm

Từ khóa » Trực Tiếp Bờ Biển Ngà Vs Burkina Faso