Bóng đá, Đức: Hoffenheim Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Đức: Hoffenheim trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáĐức

Hoffenheim Hoffenheim Sân vận động: PreZero Arena (Sinsheim) Sức chứa: 30 150 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Bundesliga DFB Pokal Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Baumann Oliver 34 12 1080 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 25 Akpoguma Kevin 29 11 905 0 0 3 0 35 Arthur Chaves 23 6 429 0 0 1 0 4 Drexler Tim 19 8 361 0 0 2 0 15 Gendrey Valentin 24 9 501 1 0 0 0 2 Hranac Robin 24 2 91 0 0 0 0 19 Jurasek David 24 4 156 0 0 0 0 3 Kaderabek Pavel 32 10 689 0 0 4 0 34 Nsoki Stanley 25 6 373 0 0 0 1 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 7 Bischof Tom 19 10 775 1 1 2 0 29 Bruun Larsen Jacob 26 9 207 1 2 0 0 8 Geiger Dennis 26 4 184 0 0 0 0 11 Grillitsch Florian Chấn thương mắt cá chân31.12.2024 29 8 604 0 0 1 0 8 Micheler Florian 19 1 32 0 0 1 0 22 Prass Alexander 23 11 842 0 1 1 0 6 Promel Grischa Chấn thương đầu gối20.05.2025 29 2 175 0 0 0 0 18 Samassekou Diadie 28 2 9 0 0 0 0 16 Stach Anton 26 12 1023 0 1 3 0 17 Tohumcu Umut 20 8 290 0 1 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Berisha Mergim 26 9 314 1 1 1 0 21 Bulter Marius Chấn thương đùi31.12.2024 31 11 806 4 1 2 0 23 Hlozek Adam 22 11 729 3 1 1 0 27 Kramaric Andrej 33 11 939 5 2 3 0 33 Moerstedt Max 18 5 79 0 0 1 0 26 Tabakovic Haris 30 8 273 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ilzer Christian 47 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Baumann Oliver 34 1 90 0 0 0 0 37 Philipp Luca 24 1 120 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 25 Akpoguma Kevin 29 2 210 0 0 0 0 35 Arthur Chaves 23 1 90 1 0 0 0 4 Drexler Tim 19 2 110 0 0 0 0 19 Jurasek David 24 1 90 0 0 0 0 3 Kaderabek Pavel 32 2 210 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 7 Bischof Tom 19 1 19 0 0 0 0 29 Bruun Larsen Jacob 26 1 78 0 0 0 0 8 Geiger Dennis 26 1 59 0 0 0 0 11 Grillitsch Florian Chấn thương mắt cá chân31.12.2024 29 2 150 0 0 0 0 8 Micheler Florian 19 1 43 0 0 0 0 22 Prass Alexander 23 1 62 0 0 0 0 6 Promel Grischa Chấn thương đầu gối20.05.2025 29 1 62 0 0 0 0 16 Stach Anton 26 2 205 0 0 1 0 17 Tohumcu Umut 20 1 90 0 1 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Berisha Mergim 26 2 62 0 0 0 0 21 Bulter Marius Chấn thương đùi31.12.2024 31 2 182 1 0 0 0 23 Hlozek Adam 22 1 72 0 1 0 0 27 Kramaric Andrej 33 2 149 0 0 0 0 33 Moerstedt Max 18 1 59 0 0 1 0 26 Tabakovic Haris 30 1 90 1 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ilzer Christian 47 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Baumann Oliver 34 5 450 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 25 Akpoguma Kevin 29 4 344 0 0 0 0 35 Arthur Chaves 23 3 259 0 0 1 0 4 Drexler Tim 19 3 47 0 0 0 0 15 Gendrey Valentin 24 5 392 1 1 0 0 19 Jurasek David 24 2 97 0 0 0 0 3 Kaderabek Pavel 32 3 83 0 1 0 0 34 Nsoki Stanley 25 3 253 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 7 Bischof Tom 19 5 409 0 1 0 0 29 Bruun Larsen Jacob 26 4 206 0 0 0 0 8 Geiger Dennis 26 1 27 0 0 0 0 11 Grillitsch Florian Chấn thương mắt cá chân31.12.2024 29 4 306 0 0 1 0 22 Prass Alexander 23 5 292 0 0 0 0 16 Stach Anton 26 4 351 0 0 1 0 17 Tohumcu Umut 20 5 263 1 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Berisha Mergim 26 3 142 0 0 0 0 21 Bulter Marius Chấn thương đùi31.12.2024 31 3 113 0 0 0 0 23 Hlozek Adam 22 5 330 2 0 1 0 27 Kramaric Andrej 33 4 304 0 1 0 0 33 Moerstedt Max 18 4 190 1 0 0 0 26 Tabakovic Haris 30 4 116 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ilzer Christian 47 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Baumann Oliver 34 18 1620 0 0 0 0 36 Petersson Lukas 20 0 0 0 0 0 0 37 Philipp Luca 24 1 120 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 25 Akpoguma Kevin 29 17 1459 0 0 3 0 35 Arthur Chaves 23 10 778 1 0 2 0 4 Drexler Tim 19 13 518 0 0 2 0 4 Erlein Luca 17 0 0 0 0 0 0 15 Gendrey Valentin 24 14 893 2 1 0 0 2 Hranac Robin 24 2 91 0 0 0 0 19 Jurasek David 24 7 343 0 0 0 0 3 Kaderabek Pavel 32 15 982 0 1 4 0 13 Lenz Christopher Chấn thương bắp chân06.01.2025 30 0 0 0 0 0 0 34 Nsoki Stanley 25 9 626 0 0 1 1 2 Strobl Lars 19 0 0 0 0 0 0 41 Szalai Attila 26 0 0 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 9 Bebou Ihlas Chấn thương30.12.2024 30 0 0 0 0 0 0 7 Bischof Tom 19 16 1203 1 2 2 0 29 Bruun Larsen Jacob 26 14 491 1 2 0 0 8 Geiger Dennis 26 6 270 0 0 0 0 11 Grillitsch Florian Chấn thương mắt cá chân31.12.2024 29 14 1060 0 0 2 0 30 Kalambayi Mukuta Simon 19 0 0 0 0 0 0 8 Micheler Florian 19 2 75 0 0 1 0 22 Prass Alexander 23 17 1196 0 1 1 0 6 Promel Grischa Chấn thương đầu gối20.05.2025 29 3 237 0 0 0 0 18 Samassekou Diadie 28 2 9 0 0 0 0 16 Stach Anton 26 18 1579 0 1 5 0 17 Tohumcu Umut 20 14 643 1 2 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 10 Berisha Mergim 26 14 518 1 1 1 0 21 Bulter Marius Chấn thương đùi31.12.2024 31 16 1101 5 1 2 0 23 Hlozek Adam 22 17 1131 5 2 2 0 27 Kramaric Andrej 33 17 1392 5 3 3 0 33 Moerstedt Max 18 10 328 1 0 2 0 26 Tabakovic Haris 30 13 479 2 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ilzer Christian 47 ĐứcBundesliga2. Bundesliga3. LigaRegionalliga NorthRegionalliga NordostRegionalliga WestRegionalliga SudwestRegionalliga BayernRegionalliga Play OffsOberliga NOFV-NordHiển thị thêm (25)Oberliga NOFV- SüdOberliga NOFV - RelegationOberliga Schleswig-HolsteinOberliga HamburgOberliga BremenOberliga NiedersachsenOberliga WestfalenOberliga HessenOberliga Rheinland-Pfalz/SaarOberliga Bayern NordOberliga Bayern SüdOberliga Baden-WürttembergOberliga MittelrheinOberliga NiederrheinOberliga Bayern - RelegationOberliga Play OffsDFB PokalSuper CupTelekom CupGiải trẻ DFBDFB Junioren PokalBundesliga Nữ2. Bundesliga NữDFB Pokal NữSuper Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Hoffenheim trên chuyên mục Bóng đá/Đức. Flashscore.vn cung cấp livescore Hoffenheim, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Hoffenheim, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Hoffenheim hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 04.12. Wolfsburg vs Hoffenheim, 07.12. Hoffenheim vs Freiburg, 08.12. Hoffenheim vs Freiburg Hiển thị thêm

Từ khóa » Kết Quả Trận Bayern Munich Vs Hoffenheim