Bóng đá, Mexico: Atlas Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Mexico: Atlas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáMexico

Atlas Atlas Sân vận động: Estadio Jalisco (Guadalajara) Sức chứa: 55 020 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuNhánh đấuChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Liga MX Leagues Cup Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Hernandez Jose 27 3 270 0 0 0 0 12 Vargas Camilo 35 16 1440 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 13 Aguirre Ledesma Gaddi 28 13 427 0 0 4 1 216 Barboza Paulo Henrique 22 6 193 0 0 0 0 3 Dominguez Idekel 24 3 237 0 0 0 0 5 Matheus Doria 30 16 1339 0 0 5 0 4 Mora Adrian 27 13 717 0 1 2 0 2 Nervo Hugo 33 19 1710 0 0 1 0 14 Reyes Luis 33 18 1464 1 1 3 1 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 30 Bass Abraham 23 1 10 0 0 0 0 198 Cruz Carlos 20 8 302 0 0 2 0 7 Fulgencio Raymundo 24 19 1236 1 4 2 0 8 Garcia Mateo Ezequiel 28 13 467 0 0 0 0 18 Marquez Jeremy 24 19 1480 3 1 3 0 185 Rios De Alba Victor Hugo 20 11 479 1 0 1 0 26 Rocha Aldo 32 18 1458 2 0 4 0 192 Serrato Jesus 18 2 144 0 0 0 0 6 Zaldivar Valverde Edgar 28 17 1061 1 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 19 Aguirre Eduardo 26 19 1407 4 0 2 0 32 Djurdjevic Uros 30 10 222 0 0 2 0 25 Flores Leonardo 21 9 135 0 0 1 0 211 Larios Israel 21 12 211 0 0 0 0 17 Lozano Jose Chấn thương cơ đùi sau08.12.2024 26 16 1032 2 3 3 0 15 Murillo Jhon 29 19 1397 2 2 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi San Jose Benat 45 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 12 Vargas Camilo 35 3 270 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 13 Aguirre Ledesma Gaddi 28 1 90 0 0 0 0 3 Dominguez Idekel 24 2 13 0 0 0 0 5 Matheus Doria 30 2 85 0 0 1 0 4 Mora Adrian 27 3 188 0 0 1 0 2 Nervo Hugo 33 2 180 0 0 0 0 14 Reyes Luis 33 3 255 1 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 30 Bass Abraham 23 1 6 0 0 0 0 7 Fulgencio Raymundo 24 3 167 0 1 0 0 8 Garcia Mateo Ezequiel 28 3 48 0 1 0 0 18 Marquez Jeremy 24 3 246 0 1 0 0 185 Rios De Alba Victor Hugo 20 3 179 0 0 1 0 26 Rocha Aldo 32 3 252 0 0 1 0 6 Zaldivar Valverde Edgar 28 3 267 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 19 Aguirre Eduardo 26 3 252 0 0 0 0 32 Djurdjevic Uros 30 1 8 0 0 0 0 211 Larios Israel 21 2 10 0 0 0 0 17 Lozano Jose Chấn thương cơ đùi sau08.12.2024 26 3 192 2 0 0 0 11 Manotas Mauro 29 1 18 0 0 0 0 15 Murillo Jhon 29 3 259 0 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi San Jose Benat 45 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Hernandez Jose 27 3 270 0 0 0 0 27 Sanchez Antonio 24 0 0 0 0 0 0 12 Vargas Camilo 35 19 1710 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 13 Aguirre Ledesma Gaddi 28 14 517 0 0 4 1 216 Barboza Paulo Henrique 22 6 193 0 0 0 0 3 Dominguez Idekel 24 5 250 0 0 0 0 5 Matheus Doria 30 18 1424 0 0 6 0 4 Mora Adrian 27 16 905 0 1 3 0 2 Nervo Hugo 33 21 1890 0 0 1 0 14 Reyes Luis 33 21 1719 2 1 4 1 21 Robles Carlos 24 0 0 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 30 Bass Abraham 23 2 16 0 0 0 0 198 Cruz Carlos 20 8 302 0 0 2 0 7 Fulgencio Raymundo 24 22 1403 1 5 2 0 8 Garcia Mateo Ezequiel 28 16 515 0 1 0 0 18 Marquez Jeremy 24 22 1726 3 2 3 0 185 Rios De Alba Victor Hugo 20 14 658 1 0 2 0 26 Rocha Aldo 32 21 1710 2 0 5 0 192 Serrato Jesus 18 2 144 0 0 0 0 6 Zaldivar Valverde Edgar 28 20 1328 1 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 19 Aguirre Eduardo 26 22 1659 4 0 2 0 32 Djurdjevic Uros 30 11 230 0 0 2 0 25 Flores Leonardo 21 9 135 0 0 1 0 211 Larios Israel 21 14 221 0 0 0 0 17 Lozano Jose Chấn thương cơ đùi sau08.12.2024 26 19 1224 4 3 3 0 11 Manotas Mauro 29 1 18 0 0 0 0 15 Murillo Jhon 29 22 1656 2 2 2 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi San Jose Benat 45 MexicoLiga MXLiga de Expansion MXLiga Premier Serie ALiga Premier Serie BCopa MexicoCopa por MexicoCampeón de CampeonesLiga MX U23Liga MX NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Atlas trên chuyên mục Bóng đá/Mexico. Flashscore.vn cung cấp livescore Atlas, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Atlas, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Atlas hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Hiển thị thêm

Từ khóa » Kết Quả Trận Atlas Vs Pachuca