Bóng đá, Nam Phi: TS Galaxy Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Nam Phi: TS Galaxy trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD

Bóng đáNam Phi

TS Galaxy TS Galaxy Sân vận động: Mbombela Stadium (Mbombela) Sức chứa: 43 500 Premiership MTN 8 Cup Carling Knockout Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Tape Eliezer Ira 28 14 1260 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 23 Fisher Norman Patrick 23 5 360 0 0 1 0 5 Igor Salatiel 25 4 182 0 0 0 0 3 Letsoenyo Solomon 27 12 932 0 0 0 0 4 Mahlangu McBerth 24 11 901 0 0 1 0 22 Motaung Lentswe ? 10 883 0 0 4 1 2 Mvelase Mpho 36 13 973 1 0 3 0 25 Ndamane Khulumani 21 13 1170 0 1 8 0 7 Sibande Qobolwakhe 25 10 502 0 1 2 0 33 Walters Thiago ? 2 19 0 0 0 0 45 Zulu Veluyeke 30 3 256 1 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Dlamini Jeffrey 34 6 327 0 0 0 0 10 Maduna Sphesihle Chấn thương 25 14 1177 1 2 0 0 8 Mbunjana Mlungisi 35 13 927 2 0 1 0 12 Mgaga Nhlanhla 29 13 589 0 2 4 1 28 Mncube Khayelihle ? 2 21 0 0 1 0 26 Nkosi Ntandoyenkosi 21 4 22 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 15 Dithejane Puso 21 12 1031 4 4 1 0 18 Keita Mory 29 9 250 2 0 0 0 17 Letsoalo Victor 32 6 252 0 0 1 0 27 Mahlambi Seluleko ? 14 1010 5 3 1 0 11 Moletshe Onke 25 5 23 0 0 0 0 13 Ouamri Mehdi 26 8 246 0 1 0 0 21 Paulinho 19 1 1 0 0 0 0 9 Zindoga Junior 27 11 605 0 1 2 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Beganovic Adnan 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Tape Eliezer Ira 28 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Letsoenyo Solomon 27 1 11 0 0 0 0 4 Mahlangu McBerth 24 1 90 0 0 0 0 22 Motaung Lentswe ? 1 65 0 0 1 0 2 Mvelase Mpho 36 1 90 1 0 1 0 25 Ndamane Khulumani 21 1 65 0 1 0 0 7 Sibande Qobolwakhe 25 1 80 0 0 0 0 33 Walters Thiago ? 1 6 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 10 Maduna Sphesihle Chấn thương 25 1 90 0 0 0 0 8 Mbunjana Mlungisi 35 1 26 0 0 0 0 12 Mgaga Nhlanhla 29 1 90 0 0 0 0 28 Mncube Khayelihle ? 1 26 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 15 Dithejane Puso 21 1 90 0 1 0 0 17 Letsoalo Victor 32 1 85 1 0 0 0 27 Mahlambi Seluleko ? 1 85 0 0 1 0 37 Sibanyoni Thokozani 21 1 6 0 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Beganovic Adnan 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Tape Eliezer Ira 28 2 240 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 23 Fisher Norman Patrick 23 2 135 0 0 1 0 5 Igor Salatiel 25 1 30 0 0 0 0 3 Letsoenyo Solomon 27 2 136 0 0 0 0 4 Mahlangu McBerth 24 2 161 0 0 1 0 22 Motaung Lentswe ? 1 91 0 0 0 0 2 Mvelase Mpho 36 2 127 0 0 0 0 25 Ndamane Khulumani 21 1 120 0 0 0 0 7 Sibande Qobolwakhe 25 1 105 0 0 0 0 45 Zulu Veluyeke 30 2 171 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Dlamini Jeffrey 34 2 30 0 0 0 0 10 Maduna Sphesihle Chấn thương 25 2 240 0 0 2 0 8 Mbunjana Mlungisi 35 2 188 0 0 0 0 12 Mgaga Nhlanhla 29 2 116 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 15 Dithejane Puso 21 2 235 0 0 0 0 18 Keita Mory 29 2 72 0 0 0 0 27 Mahlambi Seluleko ? 2 240 0 0 0 0 13 Ouamri Mehdi 26 2 65 1 0 0 0 9 Zindoga Junior 27 2 150 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Beganovic Adnan 42 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 35 Bankole Kayode 23 0 0 0 0 0 0 1 Maseti Sipho Gift ? 0 0 0 0 0 0 38 Nkosingabele Madela ? 0 0 0 0 0 0 16 Tape Eliezer Ira 28 17 1590 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 23 Fisher Norman Patrick 23 7 495 0 0 2 0 5 Igor Salatiel 25 5 212 0 0 0 0 3 Letsoenyo Solomon 27 15 1079 0 0 0 0 4 Mahlangu McBerth 24 14 1152 0 0 2 0 22 Motaung Lentswe ? 12 1039 0 0 5 1 2 Mvelase Mpho 36 16 1190 2 0 4 0 25 Ndamane Khulumani 21 15 1355 0 2 8 0 7 Sibande Qobolwakhe 25 12 687 0 1 2 0 33 Walters Thiago ? 3 25 0 0 0 0 45 Zulu Veluyeke 30 5 427 1 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Dlamini Jeffrey 34 8 357 0 0 0 0 10 Maduna Sphesihle Chấn thương 25 17 1507 1 2 2 0 8 Mbunjana Mlungisi 35 16 1141 2 0 1 0 12 Mgaga Nhlanhla 29 16 795 0 2 4 1 28 Mncube Khayelihle ? 3 47 0 0 1 0 26 Nkosi Ntandoyenkosi 21 4 22 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 15 Dithejane Puso 21 15 1356 4 5 1 0 18 Keita Mory 29 11 322 2 0 0 0 17 Letsoalo Victor 32 7 337 1 0 1 0 27 Mahlambi Seluleko ? 17 1335 5 3 2 0 11 Moletshe Onke 25 5 23 0 0 0 0 39 Ndaba Mpumelelo 23 0 0 0 0 0 0 13 Ouamri Mehdi 26 10 311 1 1 0 0 21 Paulinho 19 1 1 0 0 0 0 37 Sibanyoni Thokozani 21 1 6 0 0 1 0 9 Zindoga Junior 27 13 755 0 1 2 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Beganovic Adnan 42 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 Nam PhiPremiershipMotsepe Foundation ChampionshipDiski ChallengeNedbank CupCarling KnockoutMTN 8 Cup Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số TS Galaxy trên chuyên mục Bóng đá/Nam Phi. Flashscore.vn cung cấp livescore TS Galaxy, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số TS Galaxy, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số TS Galaxy hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 25.01. AmaZulu vs TS Galaxy, 01.02. TS Galaxy vs Sekhukhune, 13.02. Durban City vs TS Galaxy Hiển thị thêm

Từ khóa » Trận Ts Galaxy