Bóng đá, Phần Lan: Lahti Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu
Có thể bạn quan tâm
Bóng đá, Phần Lan: Lahti trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD
Lahti Sân vận động: Lahden Stadion (Lahti) Sức chứa: 14 465 Ykkosliiga Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Maukonen Osku 18 26 2340 0 0 2 0 30 Munukka Anton 21 1 4 0 0 0 0 1 Tiainen Joona 25 1 87 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Casagrande Pedro Eliezer 26 24 1964 1 2 6 1 4 David 23 20 1595 1 1 4 0 25 Inkinen Topias 22 16 816 1 2 3 0 77 Karkulowski Tobias 21 26 2240 2 5 7 0 26 Laamanen Eemil 20 6 99 0 0 1 0 19 Martim Augusto 22 26 2010 5 6 4 0 3 Sans Romain 26 21 1654 0 5 4 0 21 Vainionpaa Matias 24 16 1153 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 95 Abdoulaye Abdoulaye 25 22 1550 3 3 6 0 9 Belabid Amir 20 3 29 0 0 0 0 15 Hasa Noel 22 26 1554 3 1 2 0 7 Heikkinen Daniel 22 18 1015 2 4 5 1 18 Jokiranta Viljami 19 4 91 0 0 1 0 10 Kostian Jasper 22 1 7 0 0 0 0 9 Lindholm Aaron 21 19 936 7 0 1 0 28 Montiel Cristobal 25 9 646 3 0 2 0 6 Pami Carlos 26 20 1373 3 0 7 0 8 Peltola Asla 21 22 1081 0 1 5 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 24 Babiker Asaad 22 11 227 1 0 0 0 11 Koskinen Otso 22 18 1335 10 2 5 0 20 Muzinga Jonathan 23 23 1439 5 1 3 1 10 Oteng Eric 24 17 689 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Pereira Goncalo 36 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Maukonen Osku 18 26 2340 0 0 2 0 30 Munukka Anton 21 1 4 0 0 0 0 1 Tiainen Joona 25 1 87 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Casagrande Pedro Eliezer 26 24 1964 1 2 6 1 4 David 23 20 1595 1 1 4 0 25 Inkinen Topias 22 16 816 1 2 3 0 77 Karkulowski Tobias 21 26 2240 2 5 7 0 26 Laamanen Eemil 20 6 99 0 0 1 0 19 Martim Augusto 22 26 2010 5 6 4 0 3 Sans Romain 26 21 1654 0 5 4 0 21 Vainionpaa Matias 24 16 1153 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 95 Abdoulaye Abdoulaye 25 22 1550 3 3 6 0 9 Belabid Amir 20 3 29 0 0 0 0 15 Hasa Noel 22 26 1554 3 1 2 0 7 Heikkinen Daniel 22 18 1015 2 4 5 1 18 Jokiranta Viljami 19 4 91 0 0 1 0 10 Kostian Jasper 22 1 7 0 0 0 0 9 Lindholm Aaron 21 19 936 7 0 1 0 28 Montiel Cristobal 25 9 646 3 0 2 0 6 Pami Carlos 26 20 1373 3 0 7 0 8 Peltola Asla 21 22 1081 0 1 5 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 24 Babiker Asaad 22 11 227 1 0 0 0 11 Koskinen Otso 22 18 1335 10 2 5 0 20 Muzinga Jonathan 23 23 1439 5 1 3 1 10 Oteng Eric 24 17 689 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Pereira Goncalo 36 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025 Phần LanVeikkausliigaYkkosliigaYkkonenKakkonen Group AKakkonen Group BKakkonen Group CKakkonen Play OffsKakkonen Promotion Play OffsSuomen CupLiiga CupHiển thị thêm (4)YkkosliigacupKansallinen Liiga NữKansallinen Ykkonen NữSuomen Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Lahti trên chuyên mục Bóng đá/Phần Lan. Flashscore.vn cung cấp livescore Lahti, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Lahti, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Lahti hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Hiển thị thêm
Bóng đáPhần Lan
Lahti Sân vận động: Lahden Stadion (Lahti) Sức chứa: 14 465 Ykkosliiga Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Maukonen Osku 18 26 2340 0 0 2 0 30 Munukka Anton 21 1 4 0 0 0 0 1 Tiainen Joona 25 1 87 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Casagrande Pedro Eliezer 26 24 1964 1 2 6 1 4 David 23 20 1595 1 1 4 0 25 Inkinen Topias 22 16 816 1 2 3 0 77 Karkulowski Tobias 21 26 2240 2 5 7 0 26 Laamanen Eemil 20 6 99 0 0 1 0 19 Martim Augusto 22 26 2010 5 6 4 0 3 Sans Romain 26 21 1654 0 5 4 0 21 Vainionpaa Matias 24 16 1153 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 95 Abdoulaye Abdoulaye 25 22 1550 3 3 6 0 9 Belabid Amir 20 3 29 0 0 0 0 15 Hasa Noel 22 26 1554 3 1 2 0 7 Heikkinen Daniel 22 18 1015 2 4 5 1 18 Jokiranta Viljami 19 4 91 0 0 1 0 10 Kostian Jasper 22 1 7 0 0 0 0 9 Lindholm Aaron 21 19 936 7 0 1 0 28 Montiel Cristobal 25 9 646 3 0 2 0 6 Pami Carlos 26 20 1373 3 0 7 0 8 Peltola Asla 21 22 1081 0 1 5 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 24 Babiker Asaad 22 11 227 1 0 0 0 11 Koskinen Otso 22 18 1335 10 2 5 0 20 Muzinga Jonathan 23 23 1439 5 1 3 1 10 Oteng Eric 24 17 689 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Pereira Goncalo 36 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 31 Maukonen Osku 18 26 2340 0 0 2 0 30 Munukka Anton 21 1 4 0 0 0 0 1 Tiainen Joona 25 1 87 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 5 Casagrande Pedro Eliezer 26 24 1964 1 2 6 1 4 David 23 20 1595 1 1 4 0 25 Inkinen Topias 22 16 816 1 2 3 0 77 Karkulowski Tobias 21 26 2240 2 5 7 0 26 Laamanen Eemil 20 6 99 0 0 1 0 19 Martim Augusto 22 26 2010 5 6 4 0 3 Sans Romain 26 21 1654 0 5 4 0 21 Vainionpaa Matias 24 16 1153 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 95 Abdoulaye Abdoulaye 25 22 1550 3 3 6 0 9 Belabid Amir 20 3 29 0 0 0 0 15 Hasa Noel 22 26 1554 3 1 2 0 7 Heikkinen Daniel 22 18 1015 2 4 5 1 18 Jokiranta Viljami 19 4 91 0 0 1 0 10 Kostian Jasper 22 1 7 0 0 0 0 9 Lindholm Aaron 21 19 936 7 0 1 0 28 Montiel Cristobal 25 9 646 3 0 2 0 6 Pami Carlos 26 20 1373 3 0 7 0 8 Peltola Asla 21 22 1081 0 1 5 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 24 Babiker Asaad 22 11 227 1 0 0 0 11 Koskinen Otso 22 18 1335 10 2 5 0 20 Muzinga Jonathan 23 23 1439 5 1 3 1 10 Oteng Eric 24 17 689 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Pereira Goncalo 36 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025 Phần LanVeikkausliigaYkkosliigaYkkonenKakkonen Group AKakkonen Group BKakkonen Group CKakkonen Play OffsKakkonen Promotion Play OffsSuomen CupLiiga CupHiển thị thêm (4)YkkosliigacupKansallinen Liiga NữKansallinen Ykkonen NữSuomen Cup Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Lahti trên chuyên mục Bóng đá/Phần Lan. Flashscore.vn cung cấp livescore Lahti, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Lahti, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Lahti hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Hiển thị thêm Từ khóa » Kết Quả Trận Hifk Vs Lahti
-
Kết Quả Trận HIFK Vs Lahti, 22h00 Ngày 18/04 - Bongdanet
-
Kết Quả Trận HIFK Vs Lahti, 22h30 Ngày 12/07
-
Kết Quả HIFK Hôm Nay - KQ HIFK Mới Nhất - KQBD
-
Kết Quả Lahti Hôm Nay - KQ Lahti Mới Nhất - KQBD
-
Lịch Sử đối đầu Giữa FC Lahti Vs HIFK - Nhà Cái Online
-
Trận đấu HIFK Vs Lahti Thuộc VĐQG Phần Lan - Tỷ Lệ Kèo Bóng đá
-
Các Kết Quả, Lịch Thi đấu, HIFK Vs Inter Turku Live
-
Các Kết Quả, Lịch Thi đấu, KuPS Vs HIFK Live
-
Trực Tiếp Kết Quả HIFK Vs FC Lahti Hôm Nay 18-04-2022 - Bóng đá
-
Kết Quả Bóng đá HJK Helsinki 2022 | Thể Thao 247
-
Nhận định HIFK Vs Lahti
-
Trực Tiếp Lahti Vs HIFK Thuộc Vòng 3, VĐQG Phần Lan - Lịch Thi đấu
-
Trận Cầu Vàng: Tài Góc Trận HIFK Vs Lahti, Xỉu Góc Halmstad Vs ...
-
Đội Bóng HIFK - Kết Quả, Lịch Thi đấu Của HIFK