Bóng đá, Pháp: Lyon Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Pháp: Lyon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáPháp

Lyon Lyon Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais (Lyon) Sức chứa: 59 186 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Ligue 1 Coupe de France Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Lucas Perri 27 15 1350 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Abner Vinicius 24 10 659 1 0 1 0 55 Caleta-Car Duje Treo giò 28 13 1069 1 0 6 0 4 Clinton Mata 32 12 998 0 3 2 0 2 Kumbedi Sael 19 3 179 0 0 0 0 15 Maitland-Niles Ainsley 27 15 1024 1 2 0 0 5 Niakhate Moussa 28 12 1080 0 0 0 0 20 Omari Warmed 24 1 8 0 0 0 0 3 Tagliafico Nicolas Dưỡng sức 32 8 712 2 0 3 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Caqueret Maxence 24 9 575 0 0 1 0 18 Cherki Rayan 21 11 634 3 3 2 0 14 Diawara Mahamadou 19 2 16 0 0 0 0 13 Matic Nemanja 36 12 935 0 0 0 0 7 Tessmann Tanner 23 8 228 0 0 0 0 8 Tolisso Corentin 30 14 959 1 2 2 0 17 Veretout Jordan 31 11 821 1 0 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Benrahma Said 29 10 596 1 3 0 0 11 Fofana Malick 19 15 820 3 2 1 0 10 Lacazette Alexandre 33 14 957 5 2 2 0 19 Mikautadze Georges Constant 24 15 583 4 1 1 0 37 Nuamah Ernest Dưỡng sức 21 10 350 0 0 1 0 9 Orban Gift Chấn thương 22 3 187 2 0 1 0 12 Zaha Wilfried Chấn thương 32 4 74 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Sage Pierre 45 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Descamps Remy 28 1 90 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Abner Vinicius 24 1 90 0 0 0 0 4 Clinton Mata 32 1 90 0 0 0 0 2 Kumbedi Sael 19 1 90 0 0 0 0 5 Niakhate Moussa 28 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Caqueret Maxence 24 1 46 0 0 1 0 18 Cherki Rayan 21 1 45 0 0 0 0 13 Matic Nemanja 36 1 1 0 0 0 0 7 Tessmann Tanner 23 1 90 0 0 0 0 8 Tolisso Corentin 30 1 29 0 0 0 0 17 Veretout Jordan 31 1 62 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Benrahma Said 29 1 90 1 1 0 0 11 Fofana Malick 19 1 90 0 0 0 0 10 Lacazette Alexandre 33 1 67 0 0 0 0 19 Mikautadze Georges Constant 24 1 24 1 0 0 0 12 Molebe Enzo 17 1 1 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Sage Pierre 45 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Descamps Remy 28 1 90 0 0 0 0 16 Lucas Perri 27 5 450 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Abner Vinicius 24 2 100 1 0 0 0 55 Caleta-Car Duje Treo giò 28 5 450 0 1 0 0 4 Clinton Mata 32 4 312 0 0 1 0 2 Kumbedi Sael 19 1 61 0 0 0 0 15 Maitland-Niles Ainsley 27 6 480 0 2 2 0 5 Niakhate Moussa 28 3 229 0 0 1 0 20 Omari Warmed 24 2 180 0 0 0 0 3 Tagliafico Nicolas Dưỡng sức 32 5 441 0 0 3 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Caqueret Maxence 24 4 186 0 0 0 0 18 Cherki Rayan 21 6 386 2 4 1 0 14 Diawara Mahamadou 19 2 26 0 0 0 0 13 Matic Nemanja 36 4 200 0 0 0 0 7 Tessmann Tanner 23 5 265 0 0 1 0 8 Tolisso Corentin 30 6 405 1 2 1 0 17 Veretout Jordan 31 3 170 0 1 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Benrahma Said 29 6 214 1 1 1 0 11 Fofana Malick 19 6 370 4 1 1 0 10 Lacazette Alexandre 33 5 355 3 0 1 0 19 Mikautadze Georges Constant 24 5 189 2 0 0 0 12 Molebe Enzo 17 1 9 0 0 0 0 37 Nuamah Ernest Dưỡng sức 21 5 286 1 1 0 0 9 Orban Gift Chấn thương 22 2 73 0 0 0 0 12 Zaha Wilfried Chấn thương 32 2 43 0 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Sage Pierre 45 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 30 Bengui Joao 19 0 0 0 0 0 0 1 Descamps Remy 28 2 180 0 0 1 0 1 Lopes Anthony 34 0 0 0 0 0 0 16 Lucas Perri 27 20 1800 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Abner Vinicius 24 13 849 2 0 1 0 55 Caleta-Car Duje Treo giò 28 18 1519 1 1 6 0 4 Clinton Mata 32 17 1400 0 3 3 0 2 Kumbedi Sael 19 5 330 0 0 0 0 15 Maitland-Niles Ainsley 27 21 1504 1 4 2 0 5 Niakhate Moussa 28 16 1399 0 0 1 0 20 Omari Warmed 24 3 188 0 0 0 0 3 Tagliafico Nicolas Dưỡng sức 32 13 1153 2 0 6 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 4 Akouokou Paul 27 0 0 0 0 0 0 6 Caqueret Maxence 24 14 807 0 0 2 0 18 Cherki Rayan 21 18 1065 5 7 3 0 14 Diawara Mahamadou 19 4 42 0 0 0 0 13 Matic Nemanja 36 17 1136 0 0 0 0 7 Tessmann Tanner 23 14 583 0 0 1 0 8 Tolisso Corentin 30 21 1393 2 4 3 0 17 Veretout Jordan 31 15 1053 1 1 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 9 Benrahma Said 29 17 900 3 5 1 0 11 Fofana Malick 19 22 1280 7 3 2 0 10 Lacazette Alexandre 33 20 1379 8 2 3 0 19 Mikautadze Georges Constant 24 21 796 7 1 1 0 12 Molebe Enzo 17 2 10 0 0 0 0 37 Nuamah Ernest Dưỡng sức 21 15 636 1 1 1 0 9 Orban Gift Chấn thương 22 5 260 2 0 1 0 12 Zaha Wilfried Chấn thương 32 6 117 0 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Sage Pierre 45 PhápLigue 1Ligue 2NationalNational 2 - Bảng ANational 2 - Bảng BNational 2 - Bảng CCoupe de la LigueCoupe de FranceSuper CupPremiere Ligue NữHiển thị thêm (3)Seconde Ligue NữCoupe de France NữSuper Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Lyon trên chuyên mục Bóng đá/Pháp. Flashscore.vn cung cấp livescore Lyon, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Lyon, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Lyon hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 04.01. Lyon vs Montpellier, 11.01. Brest vs Lyon, 15.01. Bourgoin Jallieu vs Lyon Hiển thị thêm

Từ khóa » đội Hình Ra Sân Lyon Hôm Nay