Bóng đá, Pháp: Monaco Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Pháp: Monaco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáPháp

Monaco Monaco Sân vận động: Stade Louis II (Monaco) Sức chứa: 18 523 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Ligue 1 Coupe de France Champions League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Kohn Philipp 26 9 810 0 0 1 0 1 Majecki Radoslaw Chấn thương cơ13.01.2025 25 7 630 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 11 Caio 27 10 688 0 1 1 0 5 Kehrer Thilo 28 13 1170 2 0 0 0 13 Mawissa Elebi Christian Chấn thương cơ13.01.2025 19 8 473 0 0 0 0 20 Ouattara Kassoum 20 10 274 0 1 2 0 12 Salisu Mohammed 25 9 661 0 0 2 0 3 Singo Wilfried 24 15 1097 1 1 3 0 4 Teze Jordan 25 10 311 1 0 2 1 2 Vanderson 23 12 939 1 1 5 1 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 15 Camara Lamine 20 13 933 2 2 7 1 10 Golovin Aleksandr 28 13 978 2 0 1 0 6 Magassa Soungoutou 21 12 659 0 0 3 0 8 Matazo Eliot 22 3 69 0 0 0 0 6 Zakaria Denis Chấn thương bắp chân13.01.2025 28 10 837 2 2 2 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 14 Akliouche Maghnes 22 15 1047 2 4 0 0 9 Balogun Folarin Chấn thương vai03.03.2025 23 7 473 3 0 0 0 7 Ben Seghir Eliesse 19 16 1055 5 3 0 0 17 Bouabre Saimon 18 1 11 0 0 0 0 27 Diatta Krepin Chấn thương háng13.01.2025 25 6 196 0 0 0 0 9 Embolo Breel 27 14 821 3 2 2 0 19 Ilenikhena George 18 16 553 1 2 0 0 10 Minamino Takumi 29 14 971 1 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Hutter Adi 54 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 1 Lienard Yann 21 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 11 Caio 27 1 90 0 0 0 0 5 Kehrer Thilo 28 1 63 0 0 0 0 20 Ouattara Kassoum 20 1 45 0 0 0 0 12 Salisu Mohammed 25 1 28 0 0 0 0 3 Singo Wilfried 24 1 90 0 0 0 0 4 Teze Jordan 25 1 90 1 1 0 0 2 Vanderson 23 1 90 1 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 6 Magassa Soungoutou 21 1 46 0 0 0 0 8 Matazo Eliot 22 1 90 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 7 Ben Seghir Eliesse 19 1 80 1 1 0 0 17 Bouabre Saimon 18 1 21 0 0 0 0 9 Embolo Breel 27 1 63 0 1 0 0 19 Ilenikhena George 18 1 28 1 0 1 0 18 Michal Lucas 19 1 11 0 0 0 0 10 Minamino Takumi 29 1 70 0 1 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Hutter Adi 54 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Kohn Philipp 26 2 180 0 0 0 0 1 Majecki Radoslaw Chấn thương cơ13.01.2025 25 4 360 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 11 Caio 27 6 339 0 0 0 0 5 Kehrer Thilo 28 6 540 1 1 2 0 13 Mawissa Elebi Christian Chấn thương cơ13.01.2025 19 3 115 0 1 3 0 20 Ouattara Kassoum 20 1 11 0 0 0 0 12 Salisu Mohammed 25 4 298 1 0 1 0 3 Singo Wilfried 24 4 328 1 1 2 1 4 Teze Jordan 25 1 10 0 0 0 0 2 Vanderson 23 6 511 0 1 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 15 Camara Lamine 20 6 411 0 0 2 0 10 Golovin Aleksandr 28 6 406 0 1 0 0 6 Magassa Soungoutou 21 4 184 1 0 0 0 8 Matazo Eliot 22 3 28 0 0 0 0 6 Zakaria Denis Chấn thương bắp chân13.01.2025 28 4 356 1 0 1 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 14 Akliouche Maghnes 22 6 540 2 1 0 0 9 Balogun Folarin Chấn thương vai03.03.2025 23 3 95 0 0 1 0 7 Ben Seghir Eliesse 19 6 358 1 0 1 0 27 Diatta Krepin Chấn thương háng13.01.2025 25 2 33 0 0 0 0 9 Embolo Breel 27 6 416 1 2 1 0 19 Ilenikhena George 18 5 102 1 0 0 0 10 Minamino Takumi 29 5 314 2 1 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Hutter Adi 54 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 16 Kohn Philipp 26 11 990 0 0 1 0 1 Lienard Yann 21 1 90 0 0 0 0 1 Majecki Radoslaw Chấn thương cơ13.01.2025 25 11 990 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 33 Babai Nazim 21 0 0 0 0 0 0 11 Caio 27 17 1117 0 1 1 0 5 Kehrer Thilo 28 20 1773 3 1 2 0 46 Kiwa Bradel 18 0 0 0 0 0 0 13 Mawissa Elebi Christian Chấn thương cơ13.01.2025 19 11 588 0 1 3 0 20 Ouattara Kassoum 20 12 330 0 1 2 0 46 Platret Aurelien 21 0 0 0 0 0 0 12 Salisu Mohammed 25 14 987 1 0 3 0 3 Singo Wilfried 24 20 1515 2 2 5 1 4 Teze Jordan 25 12 411 2 1 2 1 2 Vanderson 23 19 1540 2 2 6 1 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 13 Benama Mayssam 19 0 0 0 0 0 0 15 Camara Lamine 20 19 1344 2 2 9 1 37 Diop Edan Chấn thương bàn chân13.01.2025 20 0 0 0 0 0 0 10 Golovin Aleksandr 28 19 1384 2 1 1 0 6 Magassa Soungoutou 21 17 889 1 0 3 0 8 Matazo Eliot 22 7 187 0 0 0 0 44 Nibombe Samuel 17 0 0 0 0 0 0 6 Zakaria Denis Chấn thương bắp chân13.01.2025 28 14 1193 3 2 3 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 14 Akliouche Maghnes 22 21 1587 4 5 0 0 9 Balogun Folarin Chấn thương vai03.03.2025 23 10 568 3 0 1 0 7 Ben Seghir Eliesse 19 23 1493 7 4 1 0 17 Bouabre Saimon 18 2 32 0 0 0 0 27 Diatta Krepin Chấn thương háng13.01.2025 25 8 229 0 0 0 0 9 Embolo Breel 27 21 1300 4 5 3 0 19 Ilenikhena George 18 22 683 3 2 1 0 18 Michal Lucas 19 1 11 0 0 0 0 10 Minamino Takumi 29 20 1355 3 3 2 0 46 Tincres Joan 18 0 0 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Hutter Adi 54 PhápLigue 1Ligue 2NationalNational 2 - Bảng ANational 2 - Bảng BNational 2 - Bảng CCoupe de la LigueCoupe de FranceSuper CupPremiere Ligue NữHiển thị thêm (3)Seconde Ligue NữCoupe de France NữSuper Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Monaco trên chuyên mục Bóng đá/Pháp. Flashscore.vn cung cấp livescore Monaco, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Monaco, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Monaco hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 05.01. Paris SG vs Monaco, 10.01. Nantes vs Monaco, 14.01. Reims vs Monaco Hiển thị thêm

Từ khóa » đội Hình Ra Sân Monaco Hôm Nay