bóng đá«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "bóng đá" trong tiếng Anh. bóng danh từ. English. ball · ampoule · shadow · shade. bóng tính từ. English. polished. đá động từ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 7 thg 12, 2019 · Bóng đá (football hay soccer) là một môn thể thao phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hơn 100 từ vựng để nói hoặc viết về bóng đá.
Xem chi tiết »
Bóng đá tiếng Anh theo trường phái Anh – Mỹ được gọi bằng danh từ là Soccer. Ở Mỹ, có 1 môn thể thao gọi là American football – có nghĩa là bóng bầu dục, ...
Xem chi tiết »
5 thg 7, 2022 · Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên · Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng · Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài · Assistant referee /əˌsɪs. · Defensive midfielder / ...
Xem chi tiết »
Đá Bóng trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ. · Football được phát âm là : UK /ˈfʊt.bɔːl/ US /ˈfʊt.bɑːl/ · Soccer được phát âm là : UK /ˈsɒk.ər/ US /ˈsɑː.kɚ/.
Xem chi tiết »
Attack (v) : Tấn công · Attacker (n) : Cầu thủ tấn công · Away game (n) : Trận đấu diễn ra ở sân đối phương ...
Xem chi tiết »
Bóng đá là môn thể thao vua mà bạn nào cũng thích. Vậy trong khi học tiếng Anh bạn cần phải biết những từ vựng sau đây để xem đá bóng thêm phần thích hợp.
Xem chi tiết »
dive. /daɪv/. giả vờ ngã để ăn vạ (trong thể thao) · book. /bʊk/. phạt thẻ · equalizer. /ˈiːkwəlaɪzər/. bàn gỡ hòa · net. /net/. ghi bàn · cross. /krɒs/. chuyền ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 8:28 Đã đăng: 9 thg 10, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
Các phần trên sân bóng. Bề mặt chơi bóng đá có các ký hiệu để hiển thị khu vực chơi được gọi là soccer field or soccer pitch (or football field ...
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2018 · 'Yellow card' hay 'scoreboard' là những từ có thể xuất hiện trong tin tức nước ngoài về trận đấu vòng bảng AFF giữa Việt Nam và Malaysia ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2021 · 4. Các từ vựng về bóng đá trong tiếng Anh khác: · Full Time: hết giờ · Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết · Extra time: hiệp phụ offside: việt ...
Xem chi tiết »
a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ ; central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: hậu vệ trung tâm ; central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ trung tâm.
Xem chi tiết »
Phần 3: Phần kết: Tóm gọn lại ý chính, nêu cảm nhận cá nhân… viet ve bong da bang tieng anh. 2 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóng đá Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóng đá trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu