Bóng đá, Việt Nam: Hà Nội FC Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu
Bóng đá, Việt Nam: Hà Nội FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA AD
Hà Nội FC Sân vận động: SVĐ Hàng Đẫy (Hà Nội) Sức chứa: 22 500 V.League 1 Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 5 Nguyễn Văn Hoàng 30 4 360 0 0 0 0 1 Quan Văn Chuẩn 24 7 630 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 45 Lê Văn Xuân 26 6 264 0 0 1 0 16 Nguyễn Thành Chung 28 10 855 0 0 6 0 7 Phạm Xuân Mạnh 29 11 855 2 0 2 0 67 Van Thang Tran 24 1 24 0 0 0 0 17 Đào Văn Nam 29 4 189 0 0 0 0 2 Đỗ Duy Mạnh 29 11 827 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Adriel Tadeu Ferreira Da Silva 28 5 406 0 0 3 0 11 Hendrio 31 5 375 3 0 1 0 15 Lamothe Pierre 28 3 157 0 0 0 0 19 Nguyen Nguyễn 22 5 112 0 0 0 0 22 Nguyễn Công Nhật 32 7 599 0 0 1 0 14 Nguyễn Hai Long 25 10 490 0 0 0 0 21 Vũ Dinh Hai 25 4 112 1 0 0 0 55 Willian Maranhao 29 10 697 0 0 0 0 8 Đậu Văn Toàn 28 9 450 0 0 2 0 88 Đỗ Hùng Dũng 32 9 659 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 99 Daniel 29 11 816 4 0 1 0 80 Luiz Fernando 28 9 664 2 0 1 0 23 Nguyen Văn Tùng 24 7 158 1 0 1 0 10 Nguyễn Văn Quyết 34 10 545 1 0 0 0 9 Phạm Tuấn Hải 27 10 580 3 0 0 0 25 Tú Lê Xuân 26 6 119 1 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Teguramori Makoto 58 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 29 Nguyen Văn Việt 23 0 0 0 0 0 0 5 Nguyễn Văn Hoàng 30 4 360 0 0 0 0 1 Quan Văn Chuẩn 24 7 630 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 28 Le Văn Hạ 21 0 0 0 0 0 0 45 Lê Văn Xuân 26 6 264 0 0 1 0 35 Nguyen Xuân Kiên 25 0 0 0 0 0 0 16 Nguyễn Thành Chung 28 10 855 0 0 6 0 7 Phạm Xuân Mạnh 29 11 855 2 0 2 0 67 Van Thang Tran 24 1 24 0 0 0 0 17 Đào Văn Nam 29 4 189 0 0 0 0 2 Đỗ Duy Mạnh 29 11 827 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Adriel Tadeu Ferreira Da Silva 28 5 406 0 0 3 0 11 Hendrio 31 5 375 3 0 1 0 15 Lamothe Pierre 28 3 157 0 0 0 0 19 Nguyen Nguyễn 22 5 112 0 0 0 0 22 Nguyễn Công Nhật 32 7 599 0 0 1 0 14 Nguyễn Hai Long 25 10 490 0 0 0 0 21 Vũ Dinh Hai 25 4 112 1 0 0 0 55 Willian Maranhao 29 10 697 0 0 0 0 8 Đậu Văn Toàn 28 9 450 0 0 2 0 88 Đỗ Hùng Dũng 32 9 659 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 99 Daniel 29 11 816 4 0 1 0 80 Luiz Fernando 28 9 664 2 0 1 0 23 Nguyen Văn Tùng 24 7 158 1 0 1 0 10 Nguyễn Văn Quyết 34 10 545 1 0 0 0 9 Phạm Tuấn Hải 27 10 580 3 0 0 0 25 Tú Lê Xuân 26 6 119 1 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Teguramori Makoto 58 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 Việt NamV.League 1V.League 2Cúp Quốc giaSiêu Cúp Quốc giaVô địch Quốc gia NữCúp Quốc Gia - Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Hà Nội FC trên chuyên mục Bóng đá/Việt Nam. Flashscore.vn cung cấp livescore Hà Nội FC, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Hà Nội FC, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Hà Nội FC hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 31.01. Sông Lam Nghệ An vs Hà Nội FC, 07.02. Hà Nội FC vs Hải Phòng Hiển thị thêm
Bóng đáViệt Nam
Hà Nội FC Sân vận động: SVĐ Hàng Đẫy (Hà Nội) Sức chứa: 22 500 V.League 1 Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 5 Nguyễn Văn Hoàng 30 4 360 0 0 0 0 1 Quan Văn Chuẩn 24 7 630 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 45 Lê Văn Xuân 26 6 264 0 0 1 0 16 Nguyễn Thành Chung 28 10 855 0 0 6 0 7 Phạm Xuân Mạnh 29 11 855 2 0 2 0 67 Van Thang Tran 24 1 24 0 0 0 0 17 Đào Văn Nam 29 4 189 0 0 0 0 2 Đỗ Duy Mạnh 29 11 827 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Adriel Tadeu Ferreira Da Silva 28 5 406 0 0 3 0 11 Hendrio 31 5 375 3 0 1 0 15 Lamothe Pierre 28 3 157 0 0 0 0 19 Nguyen Nguyễn 22 5 112 0 0 0 0 22 Nguyễn Công Nhật 32 7 599 0 0 1 0 14 Nguyễn Hai Long 25 10 490 0 0 0 0 21 Vũ Dinh Hai 25 4 112 1 0 0 0 55 Willian Maranhao 29 10 697 0 0 0 0 8 Đậu Văn Toàn 28 9 450 0 0 2 0 88 Đỗ Hùng Dũng 32 9 659 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 99 Daniel 29 11 816 4 0 1 0 80 Luiz Fernando 28 9 664 2 0 1 0 23 Nguyen Văn Tùng 24 7 158 1 0 1 0 10 Nguyễn Văn Quyết 34 10 545 1 0 0 0 9 Phạm Tuấn Hải 27 10 580 3 0 0 0 25 Tú Lê Xuân 26 6 119 1 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Teguramori Makoto 58 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 29 Nguyen Văn Việt 23 0 0 0 0 0 0 5 Nguyễn Văn Hoàng 30 4 360 0 0 0 0 1 Quan Văn Chuẩn 24 7 630 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 28 Le Văn Hạ 21 0 0 0 0 0 0 45 Lê Văn Xuân 26 6 264 0 0 1 0 35 Nguyen Xuân Kiên 25 0 0 0 0 0 0 16 Nguyễn Thành Chung 28 10 855 0 0 6 0 7 Phạm Xuân Mạnh 29 11 855 2 0 2 0 67 Van Thang Tran 24 1 24 0 0 0 0 17 Đào Văn Nam 29 4 189 0 0 0 0 2 Đỗ Duy Mạnh 29 11 827 0 0 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Adriel Tadeu Ferreira Da Silva 28 5 406 0 0 3 0 11 Hendrio 31 5 375 3 0 1 0 15 Lamothe Pierre 28 3 157 0 0 0 0 19 Nguyen Nguyễn 22 5 112 0 0 0 0 22 Nguyễn Công Nhật 32 7 599 0 0 1 0 14 Nguyễn Hai Long 25 10 490 0 0 0 0 21 Vũ Dinh Hai 25 4 112 1 0 0 0 55 Willian Maranhao 29 10 697 0 0 0 0 8 Đậu Văn Toàn 28 9 450 0 0 2 0 88 Đỗ Hùng Dũng 32 9 659 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 99 Daniel 29 11 816 4 0 1 0 80 Luiz Fernando 28 9 664 2 0 1 0 23 Nguyen Văn Tùng 24 7 158 1 0 1 0 10 Nguyễn Văn Quyết 34 10 545 1 0 0 0 9 Phạm Tuấn Hải 27 10 580 3 0 0 0 25 Tú Lê Xuân 26 6 119 1 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Teguramori Makoto 58 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra 2025-2026 Việt NamV.League 1V.League 2Cúp Quốc giaSiêu Cúp Quốc giaVô địch Quốc gia NữCúp Quốc Gia - Nữ Giải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Romania Rwanda San Marino Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số Hà Nội FC trên chuyên mục Bóng đá/Việt Nam. Flashscore.vn cung cấp livescore Hà Nội FC, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số Hà Nội FC, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số Hà Nội FC hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 31.01. Sông Lam Nghệ An vs Hà Nội FC, 07.02. Hà Nội FC vs Hải Phòng Hiển thị thêm Từ khóa » Fc Hà Nội Trực Tiếp
-
Trực Tiếp Bóng đá Hà Nội Vs Sài Gòn FC - Vòng 8 V League 2022
-
Trực Tiếp Hà Nội - Link Xem Trực Tuyến Hà Nội FC Hôm Nay - Bóng đá
-
Trực Tiếp Bóng đá Hà Nội FC 2-1 Sài Gòn FC: Thành Chung Mắc Sai ...
-
Trực Tiếp Bóng đá Việt Nam Hôm Nay: Hà Nội Vs Sài Gòn
-
TRỰC TIẾP I Hà Nội Hải Phòng FC (Bản Chuẩn) I Vòng 6 Night Wolf ...
-
HÀ NỘI - SÀI GÒN | Ngày Quang Hải Vẫn Còn Tung Hoành ở V.League
-
[TRỰC TIẾP BÓNG ĐÁ] FC Clergy Hà Nội Vs FC Clergy Hải Phòng
-
Hà Nội FC áp Sát Ngôi đầu V-League Ngày Văn Hậu Lần đầu đá Chính
-
Link Xem Trực Tiếp Hà Nội Vs Sài Gòn Tại Vòng 8 V.League 2022
-
Trực Tiếp Bóng đá Hà Nội Vs Sài Gòn Tại On Football Hôm Nay 20/7
-
Trực Tiếp Bóng đá Hà Nội - Sài Gòn: Quốc Chí Bị Tấn Trường Cản ...
-
KẾT QUẢ Hà Nội FC 3-1 Sài Gòn FC: Thắng Lợi Thứ 4 Tại V.League ...
-
Tường Thuật Hà Nội FC 3-1 Sài Gòn FC - Bongdaplus
-
Kết Quả Hà Nội FC 2-1 CLB Hải Phòng, V-League 2022