Bóng đá - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Từ dẫn xuất
      • 1.3.3 Dịch
    • 1.4 Từ đảo chữ
    • 1.5 Đọc thêm
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:bóng đá
Một trận đấu bóng đá.

Từ nguyên

Từ ghép giữa bóng +đá.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓawŋ˧˥ ɗaː˧˥ɓa̰wŋ˩˧ ɗa̰ː˩˧ɓawŋ˧˥ ɗaː˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓawŋ˩˩ ɗaː˩˩ɓa̰wŋ˩˧ ɗa̰ː˩˧

Danh từ

bóng đá

  1. Môn thể thao gồm có hai đội, cầu thủ mỗi đội dùng chân điều khiển bóng và cố gắng đưa bóng lọt vào khung thành đội bạn bằng chân hoặc đầu. Bóng đá là môn thể thao được nhiều người yêu thích.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • đá banh (miền Nam, thông tục)
  • đá bóng (miền Bắc, thông tục)
  • túc cầu (văn chương)

Từ dẫn xuất

  • bóng đá phủi
  • sân bóng đá

Dịch

Môn thể thao
  • Tiếng Anh: association football(en), football(en), soccer(en)
  • Tiếng Hà Lan: voetbal(nl)gt
  • Tiếng Pháp: football(fr)
  • Tiếng Tây Ban Nha: fútbol(es)

Từ đảo chữ

  • đá bóng

Đọc thêm

“Bóng đá”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bóng_đá&oldid=2150557” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • vi:Bóng đá
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục bóng đá 20 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Bóng đá Banh Là Gì