Bóng đá, Ý: AS Roma Trực Tiếp Tỉ Số, Kết Quả, Lịch Thi đấu

Bóng đá, Ý: AS Roma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu Quảng cáoQuảng cáoQuảng cáo Quan tâm Bóng đá Tennis Cầu lông Bóng rổ Bóng chuyền Futsal Hockey Bandy B.Chuyền Bãi biển Bida snooker Bóng bàn Bóng bầu dục Mỹ Bóng bầu dục Úc Bóng chày Bóng chuyền Bóng đá Bóng đá bãi biển Bóng ném Bóng nước Bóng rổ Cầu lông Cricket Đua ngựa Đua xe Đua xe đạp Floorball Futsal Golf Hockey Hockey trên cỏ Kabaddi Netball Pesäpallo Phi tiêu Quyền Anh Rugby League Rugby Union Tennis Thể thao điện tử T.Thao Mùa đông Võ tổng hợp MMA Quảng cáoQuảng cáo

Bóng đáÝ

AS Roma AS Roma Sân vận động: Stadio Olimpico (Rome) Sức chứa: 70 634 Tóm tắtĐiểm tinKết quảLịch thi đấuBảng xếp hạngChuyển nhượngĐội hình Loading... Tỷ số Mới nhất Sắp diễn ra Serie A Coppa Italia Europa League Tổng số Thủ môn # Tên Tuổi MIN 99 Svilar Mile 25 17 1530 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 12 Abdulhamid Saud 25 3 143 0 1 0 0 3 Angelino 27 17 1442 0 1 1 0 19 Celik Zeki 27 16 1205 0 1 0 0 22 Hermoso Mario 29 8 252 0 0 2 1 15 Hummels Mats 36 5 314 0 0 0 0 23 Mancini Gianluca 28 17 1391 1 0 3 0 5 Ndicka Evan 25 17 1530 0 1 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Baldanzi Tommaso 21 13 391 1 1 1 0 4 Cristante Bryan Chấn thương mắt cá chân 29 14 1004 1 0 4 0 26 Dahl Samuel 21 2 43 0 0 0 0 17 Kone Manu 23 15 1078 2 0 3 0 28 Le Fee Enzo 24 6 321 0 0 1 0 16 Paredes Leandro 30 8 396 1 1 0 0 7 Pellegrini Lorenzo 28 13 897 0 1 2 0 61 Pisilli Niccolo 20 12 643 2 1 5 0 59 Zalewski Nicola 22 10 509 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 11 Dovbyk Artem 27 15 1244 5 1 0 0 21 Dybala Paulo 31 14 876 4 1 1 0 92 El Shaarawy Stephan 32 13 663 2 3 2 0 56 Saelemaekers Alexis 25 6 339 2 0 2 0 14 Shomurodov Eldor 29 7 114 1 1 1 0 18 Soule Matias 21 11 552 1 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ranieri Claudio 73 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 98 Ryan Mathew 32 1 90 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 3 Angelino 27 1 90 0 1 0 0 19 Celik Zeki 27 1 90 0 0 0 0 22 Hermoso Mario 29 1 90 0 0 0 0 5 Ndicka Evan 25 1 90 0 0 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Baldanzi Tommaso 21 1 90 1 0 0 0 26 Dahl Samuel 21 1 20 0 0 0 0 28 Le Fee Enzo 24 1 29 0 0 0 0 16 Paredes Leandro 30 1 71 0 1 0 0 7 Pellegrini Lorenzo 28 1 20 0 0 0 0 61 Pisilli Niccolo 20 1 62 0 0 1 0 59 Zalewski Nicola 22 1 71 0 0 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 11 Dovbyk Artem 27 1 78 2 0 0 0 56 Saelemaekers Alexis 25 1 62 0 1 0 0 14 Shomurodov Eldor 29 1 13 1 0 0 0 18 Soule Matias 21 1 29 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ranieri Claudio 73 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 99 Svilar Mile 25 6 540 0 0 0 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 12 Abdulhamid Saud 25 3 175 1 0 0 0 3 Angelino 27 5 450 0 2 1 0 19 Celik Zeki 27 5 406 0 0 1 0 22 Hermoso Mario 29 4 287 1 0 0 0 15 Hummels Mats 36 2 164 1 0 1 0 23 Mancini Gianluca 28 4 360 1 0 0 0 5 Ndicka Evan 25 5 450 1 1 0 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Baldanzi Tommaso 21 4 282 0 0 1 0 4 Cristante Bryan Chấn thương mắt cá chân 29 4 224 0 0 0 0 17 Kone Manu 23 5 441 0 1 1 0 28 Le Fee Enzo 24 3 114 0 0 0 0 16 Paredes Leandro 30 3 190 0 0 1 0 7 Pellegrini Lorenzo 28 4 206 1 1 0 0 61 Pisilli Niccolo 20 5 302 0 0 0 0 59 Zalewski Nicola 22 4 218 0 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 11 Dovbyk Artem 27 6 331 2 0 0 0 21 Dybala Paulo 31 5 187 0 1 1 0 92 El Shaarawy Stephan 32 4 191 0 0 0 0 56 Saelemaekers Alexis 25 2 39 0 0 0 0 14 Shomurodov Eldor 29 4 168 0 0 1 0 18 Soule Matias 21 5 241 0 0 0 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ranieri Claudio 73 Thủ môn # Tên Tuổi MIN 89 Marin Renato 18 0 0 0 0 0 0 98 Ryan Mathew 32 1 90 0 0 0 0 99 Svilar Mile 25 23 2070 0 0 1 0 Hậu vệ # Tên Tuổi MIN 12 Abdulhamid Saud 25 6 318 1 1 0 0 3 Angelino 27 23 1982 0 4 2 0 66 Buba Aboubacar 17 0 0 0 0 0 0 19 Celik Zeki 27 22 1701 0 1 1 0 22 Hermoso Mario 29 13 629 1 0 2 1 15 Hummels Mats 36 7 478 1 0 1 0 23 Mancini Gianluca 28 21 1751 2 0 3 0 13 Nardin Federico 17 0 0 0 0 0 0 5 Ndicka Evan 25 23 2070 1 2 1 0 Tiền vệ # Tên Tuổi MIN 35 Baldanzi Tommaso 21 18 763 2 1 2 0 4 Cristante Bryan Chấn thương mắt cá chân 29 18 1228 1 0 4 0 26 Dahl Samuel 21 3 63 0 0 0 0 17 Kone Manu 23 20 1519 2 1 4 0 28 Le Fee Enzo 24 10 464 0 0 1 0 16 Paredes Leandro 30 12 657 1 2 1 0 7 Pellegrini Lorenzo 28 18 1123 1 2 2 0 61 Pisilli Niccolo 20 18 1007 2 1 6 0 59 Zalewski Nicola 22 15 798 0 1 0 0 Tiền đạo # Tên Tuổi MIN 11 Dovbyk Artem 27 22 1653 9 1 0 0 21 Dybala Paulo 31 19 1063 4 2 2 0 92 El Shaarawy Stephan 32 17 854 2 3 2 0 56 Saelemaekers Alexis 25 9 440 2 1 2 0 14 Shomurodov Eldor 29 12 295 2 1 2 0 18 Soule Matias 21 17 822 1 0 1 0 Huấn luyện viên # Tên Tuổi Ranieri Claudio 73 ÝSerie ASerie BSerie C - Bảng ASerie C - Bảng BSerie C - Bảng CSerie C - Lên hạng - Play OffsSerie C - Play OutSerie D - Bảng ASerie D - Group BSerie D - Bảng CHiển thị thêm (21)Serie D - Group DSerie D - Bảng ESerie D - Group FSerie D - Group GSerie D - Group HSerie D - Bảng ISerie D - Play OffsSerie D - Winners stageCoppa ItaliaCoppa Italia Serie CCoppa Italia Serie DSuper CupSuper Cup (Serie C)Primavera 1Primavera 2Coppa Italia PrimaveraSupercoppa PrimaveraSerie A NữSerie B NữCoppa Italia NữSuper Cup NữQuảng cáoGiải đấu được ghim Đội bóng của tôi Ai Cập Albania Algeria Andorra Ấn Độ Angola Anh Ngoại hạng Anh Championship League One League Two FA Cup EFL Cup Antigua & Barbuda Áo Bundesliga Ả Rập Xê Út Argentina Armenia Aruba Azerbaijan Bắc Ireland Bắc Macedonia Bahrain Ba Lan Bangladesh Barbados Belarus Benin Bermuda Bhutan Bỉ Jupiler League Bờ Biển Ngà Bồ Đào Nha Liga Portugal Bolivia Bosnia & Herzegovina Botswana Brazil Serie A Betano Bulgaria Burkina Faso Burundi Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất Cameroon Campuchia Canada Cape Verde Chad CH Dân chủ Congo Chilê Colombia Cộng hòa Congo Cộng hòa Dominican Cộng hòa Séc Costa Rica Croatia Cuba Curaçao Djibouti Đài Loan Đan Mạch Đảo Faroe Đức Bundesliga 2. Bundesliga Ecuador El Salvador Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Gabon Gambia Ghana Ghi-nê Gibraltar Grenada Gruzia Guatemala Haiti Hà Lan Eredivisie Hàn Quốc Honduras Hồng Kông Hungary Hy Lạp Iceland Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Jamaica Jordan Kazakhstan Kenya Kosovo Kuwait Kyrgyzstan Lào Latvia Lesotho Li-băng Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Ma Cao Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Ma-rốc Martinique Mauritania Mauritius Mexico Moldova Montenegro Mozambique Mông Cổ Mỹ MLS Myanmar Namibia Nam Phi Premiership Na Uy New Zealand Nga Nhật Bản Nicaragua Niger Nigeria Oman Pakistan Palestine Panama Paraguay Peru Phần Lan Pháp Ligue 1 Philippines Qatar Réunion Romania Rwanda San Marino São Tomé và Príncipe Scotland Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Síp Slovakia Slovenia Somalia Sri Lanka Sudan Suriname Syria Tajikistan Tanzania Tây Ban Nha La Liga Copa del Rey Thái Lan Thổ Nhĩ Kỳ Thụy Điển Thụy Sĩ Togo Trinidad và Tobago Trung Quốc Tunisia Turkmenistan Úc Uganda Ukraine Uruguay Uzbekistan Venezuela Việt Nam V.League 1 V.League 2 Cúp Quốc gia Wales Ý Serie A Serie B Coppa Italia Yemen Zambia Zimbabwe Bắc và Trung Mỹ Gold Cup World Championship châu Á Asian Cup World Championship ASEAN Championship châu Âu Euro Champions League Europa League UEFA Nations League Euro U21 Euro U19 World Championship Euro U17 châu Phi Africa Cup of Nations World Championship châu Úc và châu Đại Dương World Championship Nam Mỹ Copa América Copa Libertadores World Championship Thế giới World Championship Thế vận hội Olympic World Cup U20 World Cup U17 Giao hữu Quốc tế Giao hữu CLB Hỗ trợ: bạn đang xem trang trực tiếp tỉ số AS Roma trên chuyên mục Bóng đá/Ý. Flashscore.vn cung cấp livescore AS Roma, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu (cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …). Bên cạnh tỉ số AS Roma, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn. Chỉ cần click chuột vào tên quốc gia ở menu bên trái và chọn giải đấu mà bạn quan tâm (kết quả giải vô địch, livescore cúp quốc gia, những giải đấu khác). Dịch vụ tỉ số AS Roma hoạt động theo thời gian thực, tự cập nhật trực tiếp. Các trận đấu tiếp theo: 29.12. AC Milan vs AS Roma, 29.12. AC Milan vs AS Roma, 05.01. AS Roma vs Lazio Hiển thị thêm

Từ khóa » đội Hình As Roma Tối Nay