bóng đèn bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
He was placed in a horse stall with one light bulb, and he later remarked that jail was better than this. ... The original method was to place a spinning mirror ...
Xem chi tiết »
Một bóng đèn nhỏ không có chao là nguồn ánh sáng duy nhất. A small, naked bulb gave the only illumination. GlosbeMT_RnD ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa “bóng đèn” trong tiếng anh · bulb: ống, bóng đèn, củ tròn · flashlight: nhấp nhoáng, vật chiếu sáng, đèn pin, bóng đèn, chiếu sáng, lóng lánh · globe ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một mạch điện mà làm cho một bóng đèn sáng lên. Below is an electrical circuit that makes a light bulb light up.
Xem chi tiết »
BÓNG ĐÈN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · light bulb · lamp · lightbulb · ball light · lampshade · lightbulbs · balloon lights · light bulbs.
Xem chi tiết »
bóng đèn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · chimney; light bulb; tube ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lamplight ; Từ điển Việt Anh - VNE. · light ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "bóng đèn sáng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you.
Xem chi tiết »
"bóng đèn" in English. bóng đèn {noun}. EN. volume_up · bulb · light bulb. cái bóng đèn {noun}. EN. volume_up · light bulb. dây tóc bóng đèn {noun}. Bị thiếu: sáng | Phải bao gồm: sáng
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · bóng đèn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · chimney; light bulb; tube ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lamplight ...
Xem chi tiết »
We change light bulbs without even thinking about it. 18. Một nửa số bóng đèn trong nhà tù này sẽ sáng hơn. The lights go brighter in half the prison. 19 ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiIPA: /ˈpleɪn/Hoa Kỳ[ˈpleɪn] Danh từSửa đổiplane /ˈpleɪn/(Thực vật học) Cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan).Cái ... Hỏi ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for 'bóng đèn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bóng đèn tiếng anh là gì? 3 ...
Xem chi tiết »
Ánh sáng. fluorescent light(n). đèn huỳnh quang. ultraviolet light(n). tia cực tím. a beam/ray of light(n). một chùm/ tia sáng. light bulb(n). bóng đèn.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · BÓNG ĐÈN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · light bulb · lamp · lightbulb · ball light · lampshade · lightbulbs · balloon lights ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bóng đèn Sáng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóng đèn sáng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu