Dưới đây là một mạch điện mà làm cho một bóng đèn sáng lên. Below is an electrical circuit that makes a light bulb light up.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "bóng đèn sáng" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you. ... Bóng đèn sáng tiếng anh là: light bulb. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa “bóng đèn” trong tiếng anh · bulb: ống, bóng đèn, củ tròn · flashlight: nhấp nhoáng, vật chiếu sáng, đèn pin, bóng đèn, chiếu sáng, lóng lánh · globe ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến bóng đèn thành Tiếng Anh là: bulb, light bulb, chimney (ta đã tìm được phép tịnh tiến 7). Các câu mẫu có bóng đèn chứa ít nhất 399 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
He was placed in a horse stall with one light bulb, and he later remarked that jail was better than this. ... The original method was to place a spinning mirror ...
Xem chi tiết »
bóng đèn trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · chimney; light bulb; tube ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. lamplight ; Từ điển Việt Anh - VNE. · light ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bóng đèn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sáng | Phải bao gồm: sáng
Xem chi tiết »
1. Light /lait/ : ánh sáng , đèn · 2. Lamp /læmp/ : đèn · 3. Fixture /'fikstʃə/ : bộ đèn · 4. Fluorescent light /fluorescent/ : đèn huỳnh quang ánh sáng trắng · 5.
Xem chi tiết »
We change light bulbs without even thinking about it. 18. Một nửa số bóng đèn trong nhà tù này sẽ sáng hơn. The lights go brighter in half the prison. 19 ...
Xem chi tiết »
Chúc bạn thành công! 4.9/5 (31 votes). Có thể bạn quan tâm: độ k của đèn · Cách sửa đèn pha xe máy · Cách ...
Xem chi tiết »
Đèn LED ốp trần trong tiếng Anh là LED Recessed Ceiling Light ... cấp các sản phẩn chiếu sáng chính hãng của Philips.
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Bóng đèn tiếng Nhật là denkyū (電球). Bóng đèn là vật dụng cần thiết được dùng để thắp sáng, trang trí, trong một số trường hợp bóng đèn còn ...
Xem chi tiết »
6 thg 2, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa “bóng đèn” trong tiếng anh · bulb: ống, bóng đèn, củ tròn · flashlight: nhấp nhoáng, vật chiếu sáng, ...
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for 'bóng đèn' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bóng đèn tiếng anh là gì? 3 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bóng đèn Sáng Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bóng đèn sáng trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu